lazy_ziko_2k11
Vote: 1
Chú ý : Bài này không hề spam
và zui lòng không chat trong bài!
knickers /´nikəz/ quần lót nữ
nightie (nightdress) /’naitai/ váy ngủ
trousers (a pair of trousers) /trauzəz/ quần dài
underpants /´ʌndə¸pænts/ quần lót nam
shorts /ʃɔ:t/ quần soóc
jeans /ji:n/ quần bò
miniskirt /´mini¸skə:t/ váy ngắn
skirt /skɜːrt/ chân váy
dress /dres/ váy liền
pants /pænts/ quần Âu
gloves /ɡlʌv/ găng tay
belt /belt/ thắt lưng
bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/ áo choàng tắm
scarf /skɑːrf/khăn quàng
blouse /blauz/ áo sơ mi nữ
boxer shorts /´bɔksə ʃɔ:t/ quần đùi
thong /θɒŋ/ quần lót dây
bra /brɑː/ áo lót nữ
dressing gown /ˈdresɪŋ ɡaʊn/ áo choàng tắm
overalls /ˈəʊ.vər.ɔːlz/ quần yếm
dinner jacket /ˈdɪn.ə ˌdʒæk.ɪt/ com lê đi dự tiệc
bow tie /ˌbəʊ ˈtaɪ/ nơ thắt cổ áo nam
top /tɒp/ áo
shirt /ʃɜːt/ áo sơ mi
tie /tai/ cà vạt
t-shirt /ti:’∫ə:t/ áo phông
raincoat /´rein¸kout/ áo mưa
anorak /´ænə¸ræk/ áo khoác có mũ
pullover /ˈpʊləʊvə(r)/ áo len chui đầu
sweater /ˈswetər/ áo len
cardigan /´ka:digən/ áo len cài đằng trước
jumper /ʤʌmpə/ áo len
suit /su:t/ bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
dressing gown: áo choàng tắm
overcoat /´ouvə¸kout/ áo măng tô
jacket /dʤækit/ áo khoác ngắn
blazer /´bleizə/ áo khoác nam dạng vest
swimming costume /´swimiη ´kɔstju:m/ quần áo bơi
pyjamas /pi’ʤɑ:məz/ bộ đồ ngủ
leather jacket /leðə ‘dʤækit/ áo khoác da
to be on trend: đang có xu hướng, hợp thời trang
casual clothes: quần áo giản dị (không hình thức)
classic style: phong cách đơn giản, cổ điển
designer label: một thương hiệu nổi tiếng thường tạo ra những sản phẩm đắt tiền
dressed to kill: ăn mặc cực kỳ cuốn hút
to dress for the occasion: mặc quần áo phù hợp với sự kiện
fashionable: hợp thời trang
fashion house: công ty bán những mẫu thiết kế mới nhất
fashion icon: biểu tượng thời trang
fashion show: show thời trang
to get dressed up: mặc đồ đẹp (thường là đi đâu đó đặc biệt)
to go out of fashion: lỗi thời, không còn hợp thời trang
hand-me-downs: quần áo được mặc từ thế hệ anh/chị tới em
to have an eye for (fashion): có gu thời trang, có nhận xét tốt về thời trang
to have a sense of style: có gu thẩm mỹ thời trang
the height of fashion: cực kỳ hợp thời trang
to keep up with the latest fashion: mặc theo phong cách thời trang mới nhất
to look good in: mặc quần áo hợp với mình
to mix and match: mặc lộn xộn, có vẻ chắp vá
must-have: thứ gì đó rất thời trang và rất cần dùng
off the peg: quần áo có sẵn
old fashioned: lỗi thời
on the catwalk: trên sàn diễn thời trang
a slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới smart clothes: dạng quần áo dễ mặc
to suit someone: phù hợp, đẹp với ai đó
to take pride in someone’s appearance: chú ý vào trang phục của ai đó
timeless: không bao giờ lỗi mốt
vintage clothes: trang phục cổ điển
well-dressed: ăn mặc đẹp đẽ
Chắc cũng khá nhiều từ ròi đóa, nếu các ông bà anh chị em cô bác thấy hay thì cho tui xin 1 vote nha (đừng unvote, tui bùn đó)
2022-02-17T15:09:56Z
_Narukami_k45_ | Vote: 11 votee
2022-02-17T15:11:58Z
lazy_ziko_2k11 | Vote: 02022-02-17T15:17:40Z
lazy_ziko_2k11 | Vote: 02022-02-17T15:19:42Z
doom_slayer0132 | Vote: 11 vote ngược lại ngược lại XD
2022-02-17T15:12:53Z
lazy_ziko_2k11 | Vote: 12022-02-17T15:20:30Z
Rimuru_2k11 | Vote: 11vote
2022-02-17T15:14:37Z
lazy_ziko_2k11 | Vote: 12022-02-17T15:21:51Z