haha2k11
Vote: 4
Hello a di mô tô,"đứa nào chê thì cấm đọc"
Hôm nay mình sẽ mang đến một số từ vừng về công ty nhá
Company [ ˈkʌm.pə.ni ] : công ty
Affiliate [ ˈkʌm.pə.ni ] : công ty liên kết
Subsidiary [ ˈkʌm.pə.ni ] công ty con.
Consortium/ corporation [ kənˈsɔrʃiəm / ˌkɔrpəˈreɪʃən ] : tập đoàn.
Economic group [ ˌɛkəˈnɑmɪk grup ] : tập đoàn kinh tế, quần thể kinh tế.
Controlling company [ kənˈtroʊlɪŋ ˈkʌmpəni ] : tổng công ty/ công ty mẹ.
Headquarters [ ˈhedˌkwɔːr.t̬ɚz ] : trụ sở chính.
Field office [ fild ˈɔfəs ] : văn phòng làm việc tại hiện trường.
Branch office [ brænʧ ˈɔfəs ] : văn phòng chi nhánh.
Regional office [ ˈriʤənəl ˈɔfəs ] : văn phòng địa phương.
Representative office [ ˌrɛprəˈzɛntətɪv ˈɔfəs ] : văn phòng đại diện.
Private company [ ˌpraɪ.vət ˈkʌm.pə.ni ] : công ty tư nhân
Joint sotck company [ ʤɔɪnt sotck ˈkʌmpəni ] : công ty cổ phần.
Limited liability company [ ˈlɪmətəd ˌlaɪəˈbɪlɪti ˈkʌmpəni ] : công ty trách nhiệm hữu hạn.
Partnership [ ˈpɑːrt.nɚ.ʃɪp ] : công ty hợp danh.
Dealership [ ˈdiː.lɚ.ʃɪp ] : công ty kinh doanh ô tô.
Investment company [ ɪnˈvɛstmənt ˈkʌmpəni ] : công ty đầu tư.
Outlet [ ˈaʊt.let ] : cửa hàng bán lẻ.
Wholesaler [ ˈhoʊlˌseɪ.lɚ ] : cửa hàng bán sỉ.
Need to read more?,it is free here:https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-cong-ty/
Đến đây là hết rồi,bài bái.
2022-02-18T13:49:39Z
JukNhoCauLam.... | Vote: 11 vote
2022-02-18T13:50:36Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 11v
2022-02-18T13:50:54Z
_Kirito_k65_ | Vote: 11 votee
2022-02-18T13:51:39Z
Rimuru_2k11 | Vote: 11vote
2022-02-18T13:55:00Z
Caneko2k15 | Vote: 11 vote:>
I like company=))
2022-02-18T14:24:50Z
haha2k11 | Vote: 1thanks x5
2022-02-20T05:35:17Z