danh sách bài viết

Từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao

VKhiuAnThi
Vote: 3
  1. cycling: môn đạp xe /ˈsaɪklɪŋ/

  2. gymnastics: môn thể dục dụng cụ /dʒɪmˈnæstɪks/

  3. tennis: môn quần vợt /ˈtenɪs/

  4. running: môn chạy bộ /ˈrʌnɪŋ/

  5. swimming: môn bơi lội /ˈswɪmɪŋ/

  6. riding: môn cưỡi ngựa /ˈraɪdɪŋ/

  7. volleyball: môn bóng chuyền /ˈvɒlibɔːl/

  8. football / soccer: môn bóng đá

  9. basketball: môn bóng rổ /ˈbɑːskɪtbɔːl/

  10. table tennis / ping-pong: môn bóng bàn

  11. baseball: môn bóng chày /ˈbeɪsbɔːl/

  12. golf: môn đánh golf /ɡɑːlf/

  13. skateboarding: môn trượt ván /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/

  14. windsurfing: môn lướt ván (buồm) /ˈwɪndsɜːfɪŋ/

  15. scuba diving: môn lặn

  16. badminton: môn cầu lông /ˈbædmɪntən/

  17. ice skating: môn trượt băng nghệ thuật

  18. skiing: môn trượt tuyết /ˈskiː.ɪŋ/

2022-02-19T00:45:52Z

2 bình luận

yeuemkhong.... | Vote: 0

k có nguồn à cậu, 1 vote

2022-02-19T00:48:59Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 votee

nguồn đâu bn
2022-02-19T00:50:19Z