danh sách bài viết

MỘT SỐ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ VŨ TRỤ

HonTrnVn4
Vote: 0

Venus – /’vi:nɘs/ Kim tinh Comet – /’kɒmɪt/ sao chổi Mercury – /’mɜ:kjɘri/ Thủy tinh Earth – /ɜ:θ/ Trái đất Pluto – /’plu:tɘʊ/ Diêm Vương Tinh Saturn – /’sætɘn/ Thổ tinh Asteroid – /’æstərɔɪd/ tiểu hành tinh Mars – /mɑ:z/ Hỏa tinh Neptune – /’neptju:n/ Hải Dương Tinh Sun – /sʌn/ Mặt trời Uranus – /’jʊɘrɘnɘs/ Thiên vương tinh Jupiter – /’dʒu:pɪtɘr/ Mộc tinh Orbit – /’ɔ:bit/: Quỹ đạo, quay quanh Star – /stɑ:/: Ngôi sao New moon – /full moon: Trăng non/trăng tròn Asteroid – /’æstərɔid/: Tiểu hành tinh Milky Way – /’milki wei/: Tên của dải ngân hà của chúng ta Galaxy – /’gæləksi/: Dải ngân hà Constellation – /,kɔnstə’leiʃn/: Chòm sao Solar/lunar eclipse – /’soulə/’lu:nə i’klips/: Nhật/nguyệt thực Unidentified flying objects (UFOs) – /’ʌnai’dentifaid flying ‘ɔbdʤikt/: Vật thể bay không xác định Comet – /’kɔmit/: Sao chổi Earth – /ɜːθ/: Trái đất Sun – /sʌn/: Mặt trời Solar eclipse – /ˈsəʊ.ləʳ ɪˈklɪps/: Nhật thực Moon – /muːn/: Mặt trăng Lunar eclipse – /ˈluː.nəʳ ɪˈklɪps/: Nguyệt thực Aerospace (n): Không gian vũ trụ Airship (n) – /´ɛə¸ʃip/: Khí cầu Alien (n) – /’eiliən/: Người ngoài hành tinh Assess (v) – /ə’ses/: Đánh giá Asteroid – /ˈæstəroɪd/: Tiểu hành tinh Atmospheric (adj) – /,ætməs’ferik/: Khí quyển Blimp (n) – /blimp/: Khí cầu nhỏ Comet (n) – /´kɔmit/: Sao chổi (Big Dipper) Constellation (n) – /ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/: Chòm sao (Chòm Đại Hùng) Cosmos (n) – /´kɔzmɔs/: Vũ trụ Craft (n) – /kɹɑːft/: Phi thuyền Crew (n) – /kɹuː/: Phi hành đoàn Embody (v) –/im’bɔdi/: Hiện thân, bao gồm Elemental (adj) –/¸eli´mentl/: Nguyên tố Flying saucer (n): Tàu vũ trụ có hình dáng như cái đĩa; đĩa bay Galaxy (n) – /‘gæləksi/: Ngân hà Gravitational (adj) –/¸grævi´teiʃənəl/: Hút, hấp dẫn Hypothesis (n) – /haɪˈpɒθɪ̈sɪs/: Giả thuyết Intergalactic (adj) – /¸intəgə´læktik/: Ở giữa những thiên hà Immersion (n) – /i’mə:ʃn/: Sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác) Illuminated (v) – /i¸lu:mi´neitid/: Chiếu sáng, rọi sáng Inundate (v) – /´inʌn¸deit/: Tràn ngập Jet (n) – /dʒɛt/: Tia, dòng, luồng Launch (v) – /lɔ:ntʃ/: Ra mắt, khai trương Lobe (n) – /loʊb/: Thùy sáng Lunar eclipse (v): Nguyệt thực Magnetic (adj) – /mægˈnɛtɪk/: (thuộc) Nam châm, có tính từ, (thuộc) từ Microscope (n) – /ˈmaɪkrəˌskoʊp/: Kính hiển vi Prerequisite (n) – /pri:´rekwizit/: Điều kiện tiên quyết Quasar (n) – /´kweiza:/: Chuẩn tinh Rover (n) – /´rouvə/: Tô bốt thám hiểm Radioactive (adj) – /¸reidiou´æktiv/: Phóng xạ Rocket engine (n): Động cơ tên lửa Satellite (n) – /‘sætəlait/: Vệ tinh nhân tạo Self-contained (adj): Khép kín, độc lập Sensor (n) – /‘sensə/: Cảm biến Slolar eclipse (v): Nhật thực Spectroscopy (n) – /spek’trɔskəpi/: Quang phổ học Superconducting magnet (n): Nam châm siêu dẫn Superficial (adj) – /ˌsupərˈfɪʃəl/: Thuộc bề mặt, trên bề mặt Telescope (n) – /’teliskəʊp/: Kính thiên văn The Planets (n): Các hành tinh The Solar System (n): Hệ mặt trời Transmutation (n) – /¸trænzmju:´teiʃən/: Sự chuyển hóa, sự biến đổi Vacuum (n) – /’vækjuəm/: Chân không

2022-02-19T05:08:40Z

0 bình luận

yeuemkhong.... | Vote: 0

1 vote

2022-02-19T06:26:53Z