danh sách bài viết

Từ vựng tiếng anh về rau củ quả mà mik bt(lần đầu đăng bài-thông cảm )(●'◡'●)

NothingIsEasy
Vote: 4

vegestable:rau củ

potato:khoai

tomato:cà chua

fruit:hoa quả

apple:táo

pineapple:dứa

mengo:xoài

carrot:cà rốt

banana:chuối

hoi bb lười vt qá

hay cho xin 1 vote nka>< ☆: .。. o(≧▽≦)o .。.:☆╰(°▽°)╯(^///^)(●'◡'●)(❁´◡`❁)

2022-02-19T12:11:53Z

5 bình luận

JukNhoCauLam.... | Vote: 1

https://forum.duolingo.com/comment/56224103 1 vote cho bạn, ấn vô link này vote bài ch mình vớii

2022-02-19T12:14:44Z


JukNhoCauLam.... | Vote: 0

bạn thiếu nguồn r, lần đầu nên cho 1 vote luôn nha

2022-02-19T12:12:48Z


Huynlam2 | Vote: 0

Bạn ơi, xoài tiếng Anh là mango chứ không phải là mengo nha!

2022-02-19T12:14:01Z


DuolingoIsGud123 | Vote: 0

ok nka

2022-02-19T12:18:57Z


DuolingoIsGud123 | Vote: 0

1 vote cho thằng e mát rượi:)

2022-02-19T12:19:14Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 votee

2022-02-19T12:24:26Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote

2022-02-19T12:35:50Z