danh sách bài viết

1 vài từ vựng về thời tiết // By:Hann

hanndayyyy
Vote: 5

nội dung Climate: Khí hậu

Sunny: Có nắng

Partly sunny: có nắng vài nơi

Windy: Nhiều gió

Dry: Khô

Wet: Ướt

Mild: Ôn hòa

Humid: Ẩm

Wind Chill: Gió rét

Stormy: Có bão

Sunshine: Ánh nắng

Wind: Gió

Breeze: Gió nhẹ

Gale: Gió giật

Drizzle: Mưa phùn

Torrential rain: Mưa lớn, nặng hạt

Frost: Băng giá

Clear: trời xanh, không mây, trong

Rainbow: Cầu vồng

Icy: Đóng băng

Overcast: U ám

Raindrop: Hạt mưa nội dung

2022-02-20T02:57:27Z

8 bình luận

yeuemkhong.... | Vote: 2

1 vote cho Han

2022-02-20T02:57:52Z


hanndayyyy | Vote: 0

Thank :3

2022-02-20T02:58:42Z


yeuemkhong.... | Vote: 1

https://forum.duolingo.com/comment/56251160 vote bài tui vơií

2022-02-20T02:59:03Z


hanndayyyy | Vote: 0

uk

2022-02-20T02:59:39Z


Rimuru_2k11 | Vote: 1

1vote

2022-02-20T02:59:56Z


hanndayyyy | Vote: 1

thank :3

2022-02-20T03:00:19Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1v

2022-02-20T03:25:20Z


x...Zenitsu...x | Vote: 0

1 vote cho Han

Qua bài mik ủng hộ nha https://forum.duolingo.com/comment/56252035

2022-02-20T03:29:29Z