danh sách bài viết

~ Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ

x.._Hermione_..x
Vote: 8

Từ vựng tiếng anh về rau củ quả

Amaranth: rau dền

Asparagus: măng tây

Broccoli: súp lơ xanh

Bean – sprouts: giá đỗ

Bamboo shoot: măng

Butternut squash: bí rợ hồ lô

Bok choy: rau cải thìa

Bitter gourd: mướp đắng/ khổ qua

Basil: rau húng quế

Cauliflower: súp lơ

Cabbage: rau bắp cải

Celery: rau cần tây

Cress: rau mầm

Coriander: cây rau mùi

Chinese cabbage: rau cải thảo

Chives: rau hẹ

Dill: rau thì là

Escarole: rau diếp mạ

Centella: rau má

Fennel: rau thì là

Gourd: quả bầu

Green vegetable: rau xanh

Horse-radish: cải gia vị

Corn: bắp ngô

Chayote: quả su su

Kale: cải xoăn

Katuk: rau ngót

Lettuce: rau xà lách

Loofah: quả mướp

Mushroom: nấm

Malabar spinach: rau mồng tơi

Marrow: rau bí xanh/ bí đao

Mustard green: rau cải cay

Olive: quả ô – liu

Cucumber: quả dưa chuột

Polygonum: rau răm

Pumpkin: quả bí ngô

Pak choy: rau cải thìa

Parsnip: củ cải

Purslane: rau sam

Parsley: rau mùi tây/ rau ngò tây

Squashes: quả bí

Sargasso: rau mơ

Sweet potato bud: rau lang

Seaweed: rong biển

Spinach: rau chân vịt/ rau bi –a

Swiss chard: cải cầu vồng

Tomato: quả cà chua

Turnip: củ cải

Watercress: rau cải xoong

Water morning glory: rau muống

Radish: cải củ

Radicchio: cải bắp tím

Zucchini: bí ngòi

Từ vựng tiếng Anh về các loại củ

Beet: củ cải đường

Aubergine: cà tím

Carrot: củ cà rốt

Eggplant: cà tím

Kohlrabi: củ su hào

Leek: tỏi tây

Potato: khoai tây

Sweet potato: khoai lang

Yam: khoai

Taro: khoai sọ

Từ vựng tiếng Anh về các loại đậu – hạt

Almond: hạt hạnh nhân

Brazil nut: hạt quả hạch Brazil

Cashew: hạt điều

Chestnut: hạt dẻ

Chia seed: hạt chia

Flax seed: hạt lanh

Hazelnut: hạt phỉ

Hemp seed: hạt gai dầu

Kola nut: hạt cô la

Macadamia nut: hạt mắc ca

Peanut: hạt lạc

Pecan: hạt hồ đào

Pine nut: hạt thông

Pistachio: hạt dẻ, hạt dẻ cười

Pumpkin seed: hạt bí

Walnut: hạt/quả óc chó

Black bean: đậu đen

Bean: đậu

Kidney bean: đậu đỏ

Okra: đậu bắp

Nguồn: http://ngoainguquocteaau.com/tron-bo-tu-vung-tieng-anh-chu-de-rau-cu-qua.html

2022-02-20T02:57:57Z

16 bình luận

JukNanhNungBoyy | Vote: 0

1 vote

2022-02-20T02:58:41Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Tks

2022-02-20T02:59:21Z


JukNanhNungBoyy | Vote: 0

https://forum.duolingo.com/comment/56251160 vote cho mình đc k

2022-02-20T02:59:44Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Đc

2022-02-20T03:01:19Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote

2022-02-20T02:59:48Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Tks

2022-02-20T03:00:53Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1v

2022-02-20T03:25:56Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Tks

2022-02-20T03:31:02Z


x...Zenitsu...x | Vote: 0

1 vote cho muzan nè :)

cảm ơn vì đã vote bài của tui

2022-02-20T03:27:47Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Tks

Kcj

2022-02-20T03:31:20Z


_Pe_LoLi_k12_ | Vote: 0

1 vote nha^^

2022-02-20T03:53:58Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Tks

2022-02-20T06:47:37Z


Lao_Zen-2k7 | Vote: 0

Lão choa 1 vote nè !

2022-02-20T04:30:13Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Tks lão nìa

2022-02-20T06:48:04Z


x...Mui-chan...x | Vote: 0

Trời ơi là trời, Chúa Qủy sao lại ở đây, phải méc Yoriichi-san mới đc, ngươi còn định giết bao nhiêu người nx chứ, cái tên quỷ do ngươi tạo ra đã giết 2 chị gái của ta, ngươi còn biến cả Tanjirou-kun và Nezuko-chan thành quỷ, h ngươi còn ở đây sao.

À, Kan đùa đấy, Muzan đừng hỉu lầm nghen, Kan cho Muzan 1 vote nek

2022-02-20T09:48:03Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Yes! If you're good, kill me! I will not give up

Đùa thì sao ko xóa câu trên đi còn bảo là kan đùa nx! Tks Kan

2022-02-20T12:39:16Z