danh sách bài viết

học các từ vựng tiếng anh vê đồ ăn cùng Ani nhe

Khoi-Nguyen2812
Vote: 4

Để học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh hơn cũng như nhớ được lâu hơn, chúng ta chia nhỏ chúng thành 4 nhóm đồ ăn:

Đồ ăn khai vị Đồ ăn chinh Đồ ăn tráng miệng Đồ ăn nhanh

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn khai vị Soup: món súp Salad: món rau trộn, món gỏi Baguette: bánh mì Pháp Bread: bánh mì Cheese biscuits: bánh quy phô mai Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn chính Salmon: cá hồi nước mặn Trout: cá hồi nước ngọt Sole: cá bơn Sardine: cá mòi Mackerel: cá thu Cod: cá tuyết Herring: cá trích Anchovy: cá trồng Tuna: cá ngừ Steak: bít tết Beef: thịt bò Lamb: thịt cừu Pork: thịt lợn Chicken: thịt gà Duck: thịt vịt Turkey: gà tây Veal: thịt bê Chops: sườn Seafood: hải sản Scampi: tôm rán Spaghetti/ pasta: mỳ Ý Bacon: thịt muối Egg: trứng Sausages: xúc xích Salami: xúc xích Ý Curry: cà ri Mixed grill: món nướng thập cẩm Hotpot: lẩu

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn tráng miệng Dessert trolley: xe để món tráng miệng Apple pie: bánh táo Cheesecake: bánh phô mai Ice-cream: kem Cocktail: cốc tai Mixed fruits: trái cây hỗn hợp Juice: nước ép trái cây Smoothies: sinh tố Tea: trà Beer: bia Wine: rượu Yoghurt: sữa chua Biscuits: bánh quy

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh Hamburger:bánh kẹp Pizza: pizza Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên (Đây món ăn đặc trưng của nước Anh Ham: giăm bông Paté: pa-tê Toast: bánh mì nướng

  1. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn Việt Nam Stuffer pancak: bánh cuốn Pancake: bánh xèo Young rice cake: bánh cốm Round sticky rice cake: bánh giày Girdle-cake: bánh tráng Shrimp in batter: bánh tôm Young rice cake: bánh cuốn Stuffed sticky rice balls: bánh trôi Soya cake: bánh đậu Pho: phở Snail rice noodles: bún ốc Beef rice noodles: bún bò Kebab rice noodles: bún chả Crab rice noodles: bún cua Soya noodles : Miến Eel soya noodles: miến lươn Hot rice noodle soup: bún thang Hot pot: lẩu Rice gruel: cháo hoa Shrimp floured and fried: tôm lăn bột Fresh-water crab soup: riêu cua Soya cheese: đậu phụ Bamboo sprout: măng Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng Chao: nước tương Fish sauce: nước mắm (Salted) aubergine: cà (muối) Salted vegetables: dưa muối Salted vegetables pickles: dưa góp Onion pickles: dưa hành
2022-02-21T12:18:14Z

7 bình luận

-Senju_Kawaragi- | Vote: 0

1 vote bấm enter 2 lần để cách dòng nha ^^

2022-02-21T12:20:48Z


Khoi-Nguyen2812 | Vote: 0

ực thanks .__.

2022-02-21T12:22:23Z


JukNanhNungBoyy | Vote: 0

1 vote

2022-02-21T12:27:20Z


NiceNice581381 | Vote: 0

hay nhưng cách trình bày thì chưa ổn lắm...

2022-02-21T12:29:28Z


tieutinhlinh211 | Vote: 0

1 vote

nhớ enter 2 lần để cách dòng cho đẹp
2022-02-21T12:37:18Z


Caneko2k15 | Vote: 0

4 ^ =))

2022-02-21T12:53:33Z


_Runie_or_Ruby_ | Vote: 0

ủng hộ 1 vote nha Ani

thiếu nguồn nha

2022-02-21T14:45:36Z