danh sách bài viết

Từ Vựng Tiếng Anh Về Quyền☆*: .。. o(≧▽≦)o .。.:*☆╰(*°▽°*)╯(❁´◡`❁)(^///^)^_^:D(●'◡'●)

DuolingoIsGud123
Vote: 6

Từ Vựng Tiếng Anh Về Quyền

sờ tát thui

Accord (v) – /əˈkɔːrd/: thuận theo, tuân theo

Action (n) – /ˈæk.ʃən/: hành động

Affect (v) – /əˈfekt/: ảnh hưởng, tác động đến

Belief (n) –/bɪˈliːf/: lòng tin

Civil (adj) – /ˈsɪv.əl/: thuộc công dân

Civilization (n) – /ˌsɪv.əl.əˈzeɪ.ʃən/: nền văn minh

Complement (v) – /ˈkɑːm.plə.ment/: hoàn thiện, bổ sung, đền bù

Conference (n) – /ˈkɑːn.fɚ.əns/: sự bàn bạc, sự hội ý

Consent (n) – /kənˈsent/: sự ưng thuận, sự đồng lòng

Convention (n) – /kənˈven.ʃən/: hội nghị

Core (adj) – /kɔːr/: cốt lõi

Court (n) – /kɔːrt/: tòa án

Crime (n) – /kraɪm/: tội ác

Culture (n) – /ˈkʌl.tʃɚ.əl/: văn hóa

Curtail (n) – /kɚˈteɪl/: cắt ngắn, rút bớt, cướp đi, tước bớt đi

Customary (adj) – /ˈkʌs.tə.mer.i/: tục lệ, thông lệ

Declaration (n) – /ˌdek.ləˈreɪ.ʃən/: bản tuyên ngôn

Deprivation (n) – /ˌdep.rəˈveɪ.ʃən/: sự tước đoạt, sự chiếm đoạt

Determination (n) – /dɪˌtɝː.mɪˈneɪ.ʃən/: sự xác định rõ, sự phân định rõ

Discrimination (n) – /dɪˌskrɪm.əˈneɪ.ʃən/: sự phân biệt đối xử

Due process – /ˌduː ˈprɑː.ses/: theo đúng thủ tục, theo đúng trình tự

Education (n) – /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/: giáo dục

Elimination (n) – /iˈlɪm.ə.neɪt/: sự bác bỏ, sự loại bỏ

Emphasize (v) – /ˈem.fə.saɪz/: nhấn mạnh, làm mạnh

Entail (v) – /ɪnˈteɪl/: đòi hỏi, gây ra, đưa đến

Equal (adj) – /ˈiː.kwəl/: công bằng

Equal and non-discriminatory: bình đẳng và không phân biệt đối xử

Equality before the law: bình đẳng trước pháp luật

Ethic (n) – /ˈeθ.ɪk/: đạo đức, luân thường đạo lý

Facilitate (v) – /fəˈsɪl.ə.teɪt/: tạo điều kiện, làm cho thuận tiện

Freedom (n) – /ˈfriː.dəm/: sự tự do

Fundamental (adj) – /ˌfʌn.dəˈmen.t̬əl/: cơ bản

Guarantee (n/v) – /ˌɡer.ənˈtiː/: sự bảo lãnh, sự cam kết

Government – /ˈɡʌv.ɚn.mənt/: chính phủ

High Commissioner of the United Nations: Cao Ủy Liên Hiệp Quốc

Human rights – /ˌhjuː.mən ˈraɪts/: nhân quyền, quyền con người

Human rights violations: vi phạm nhân quyền

Human rights defender: nhà bảo vệ nhân quyền

Inalienable – /ɪˈneɪ.li.ə.nə.bəl/: không thể chuyển nhượng

Individual (n) – /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/: cá nhân

Interdependent and indivisible: phụ thuộc lẫn nhau và không thể tách rời

International (adj) – /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl/: thuộc về quốc tế

International law – /ɪn.t̬ɚˌnæʃ.ən.əl ˈlɑː/: luật pháp quốc tế

Legal (adj) – /ˈliː.ɡəl/: hợp pháp

nguồn :đêy+cho xin 1 vote

BB

cho xin 1 vote nka

2022-02-22T02:00:11Z

7 bình luận

yeuemkhong.... | Vote: 0

1 vote

2022-02-22T02:01:17Z


DuolingoIsGud123 | Vote: 0

thx bạn vote đầu cho 1 ling nka

2022-02-22T02:02:20Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Vote cho DuolingolsGud

2022-02-22T02:03:17Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 votee

2022-02-22T02:03:46Z


_Pe_LoLi_k12_ | Vote: 0

1v

2022-02-22T02:04:35Z


Mikey_Moon_K11 | Vote: 0

1 ZÓT FOR YOU

2022-02-22T02:05:57Z


DuolingoIsGud123 | Vote: 0

thx hai bạn

2022-02-22T02:07:19Z