DuolingoIsGud123
Vote: 6
Từ Vựng Tiếng Anh Về Quyền
sờ tát thui
Accord (v) – /əˈkɔːrd/: thuận theo, tuân theo
Action (n) – /ˈæk.ʃən/: hành động
Affect (v) – /əˈfekt/: ảnh hưởng, tác động đến
Belief (n) –/bɪˈliːf/: lòng tin
Civil (adj) – /ˈsɪv.əl/: thuộc công dân
Civilization (n) – /ˌsɪv.əl.əˈzeɪ.ʃən/: nền văn minh
Complement (v) – /ˈkɑːm.plə.ment/: hoàn thiện, bổ sung, đền bù
Conference (n) – /ˈkɑːn.fɚ.əns/: sự bàn bạc, sự hội ý
Consent (n) – /kənˈsent/: sự ưng thuận, sự đồng lòng
Convention (n) – /kənˈven.ʃən/: hội nghị
Core (adj) – /kɔːr/: cốt lõi
Court (n) – /kɔːrt/: tòa án
Crime (n) – /kraɪm/: tội ác
Culture (n) – /ˈkʌl.tʃɚ.əl/: văn hóa
Curtail (n) – /kɚˈteɪl/: cắt ngắn, rút bớt, cướp đi, tước bớt đi
Customary (adj) – /ˈkʌs.tə.mer.i/: tục lệ, thông lệ
Declaration (n) – /ˌdek.ləˈreɪ.ʃən/: bản tuyên ngôn
Deprivation (n) – /ˌdep.rəˈveɪ.ʃən/: sự tước đoạt, sự chiếm đoạt
Determination (n) – /dɪˌtɝː.mɪˈneɪ.ʃən/: sự xác định rõ, sự phân định rõ
Discrimination (n) – /dɪˌskrɪm.əˈneɪ.ʃən/: sự phân biệt đối xử
Due process – /ˌduː ˈprɑː.ses/: theo đúng thủ tục, theo đúng trình tự
Education (n) – /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/: giáo dục
Elimination (n) – /iˈlɪm.ə.neɪt/: sự bác bỏ, sự loại bỏ
Emphasize (v) – /ˈem.fə.saɪz/: nhấn mạnh, làm mạnh
Entail (v) – /ɪnˈteɪl/: đòi hỏi, gây ra, đưa đến
Equal (adj) – /ˈiː.kwəl/: công bằng
Equal and non-discriminatory: bình đẳng và không phân biệt đối xử
Equality before the law: bình đẳng trước pháp luật
Ethic (n) – /ˈeθ.ɪk/: đạo đức, luân thường đạo lý
Facilitate (v) – /fəˈsɪl.ə.teɪt/: tạo điều kiện, làm cho thuận tiện
Freedom (n) – /ˈfriː.dəm/: sự tự do
Fundamental (adj) – /ˌfʌn.dəˈmen.t̬əl/: cơ bản
Guarantee (n/v) – /ˌɡer.ənˈtiː/: sự bảo lãnh, sự cam kết
Government – /ˈɡʌv.ɚn.mənt/: chính phủ
High Commissioner of the United Nations: Cao Ủy Liên Hiệp Quốc
Human rights – /ˌhjuː.mən ˈraɪts/: nhân quyền, quyền con người
Human rights violations: vi phạm nhân quyền
Human rights defender: nhà bảo vệ nhân quyền
Inalienable – /ɪˈneɪ.li.ə.nə.bəl/: không thể chuyển nhượng
Individual (n) – /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/: cá nhân
Interdependent and indivisible: phụ thuộc lẫn nhau và không thể tách rời
International (adj) – /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl/: thuộc về quốc tế
International law – /ɪn.t̬ɚˌnæʃ.ən.əl ˈlɑː/: luật pháp quốc tế
Legal (adj) – /ˈliː.ɡəl/: hợp pháp
nguồn :đêy+cho xin 1 vote
BB
cho xin 1 vote nka
2022-02-22T02:00:11Z
yeuemkhong.... | Vote: 01 vote
2022-02-22T02:01:17Z
DuolingoIsGud123 | Vote: 0thx bạn vote đầu cho 1 ling nka
2022-02-22T02:02:20Z
x.._Hermione_..x | Vote: 0Vote cho DuolingolsGud
2022-02-22T02:03:17Z
_Narukami_k45_ | Vote: 01 votee
2022-02-22T02:03:46Z
_Pe_LoLi_k12_ | Vote: 01v
2022-02-22T02:04:35Z
Mikey_Moon_K11 | Vote: 01 ZÓT FOR YOU
2022-02-22T02:05:57Z
DuolingoIsGud123 | Vote: 0thx hai bạn
2022-02-22T02:07:19Z