x.._Hermione_..x
Vote: 5
100+ từ vựng tiếng anh về trái cây.
Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ
Apple: /’æpl/: táo
Orange: /ɒrɪndʒ/: cam
Banana: /bə’nɑ:nə/: chuối
Grape: /greɪp/: nho
Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: bưởi
Starfruit: /’stɑ:r.fru:t/: khế
Mango: /´mæηgou/: xoài
Pineapple: /’pain,æpl/: dứa, thơm
Mangosteen: /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt
Mandarin (or tangerine): /’mændərin/: quýt
Kiwi fruit: /’ki:wi:fru:t/: kiwi
Kumquat: /’kʌmkwɔt/: quất
Jackfruit: /’dʒæk,fru:t/: mít
Durian: /´duəriən/: sầu riêng
Lemon: /´lemən/: chanh vàng
Lime: /laim/: chanh vỏ xanh
Papaya (or pawpaw): /pə´paiə/: đu đủ
Soursop: /’sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm
Custard-apple: /’kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na)
Plum: /plʌm/: mận
Apricot: /ˈæ.prɪ.kɒt/: mơ
Peach: /pitʃ/: đào
Cherry: /´tʃeri/: anh đào
Sapota: sə’poutə/: sapôchê
Rambutan: /ræmˈbuːtən/: chôm chôm
Coconut: /’koukənʌt/: dừa
Guava: /´gwa:və/: ổi
Pear: /peə/: lê
Fig: /fig/: sung
Dragon fruit: /’drægənfru:t/: thanh long
Melon: /´melən/: dưa
Watermelon: /’wɔ:tə´melən/: dưa hấu
Lychee (or litchi): /’li:tʃi:/: vải
Longan: /lɔɳgən/: nhãn
Pomegranate: /´pɔm¸grænit/: lựu
Berry: /’beri/: dâu
Strawberry: /ˈstrɔ:bəri/: dâu tây
Passion-fruit: /´pæʃən¸fru:t/: chanh dây
Persimmon: /pə´simən/: hồng
Tamarind: /’tæmərind/: me
Cranberry: /’krænbəri/: quả nam việt quất
Jujube: /´dʒu:dʒu:b/: táo ta
Dates: /deit/: quả chà là
Green almonds: /gri:n ‘ɑ:mənd/: quả hạnh xanh
Ugli fruit: /’ʌgli’fru:t/: quả chanh vùng Tây Ấn
Citron: /´sitrən/: quả thanh yên
Currant: /´kʌrənt/: nho Hy Lạp
Ambarella: /’æmbə’rælə/: cóc
Indian cream cobra melon: /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/: dưa gang
Granadilla: /,grænə’dilə/: dưa Tây
Cantaloupe: /’kæntəlu:p/: dưa vàng
Honeydew: /’hʌnidju:/: dưa xanh
Malay apple: /mə’lei ‘æpl/: điều
Star apple: /’stɑ:r ‘æpl/: vú sữa
Almond: /’a:mənd/: quả hạnh
Chestnut: /´tʃestnʌt/: hạt dẻ
Honeydew melon: /’hʌnidju: ´melən/: dưa bở ruột xanh
Blackberries: /´blækbəri/: mâm xôi đen
Raisin: /’reizn/: nho khô
Broccoli: /ˈbrɒk.əl.i/: Bông cải xanh
Artichoke: /ˈɑː.tɪ.tʃəʊk/: Atiso
Celery: /ˈsel.ər.i/: Cần tây
Pea: /piː/: Đậu Hà Lan
Fennel” /ˈfen.əl/: Thì là
Asparagus: /əˈspær.ə.ɡəs/: Măng tây
Leek: /liːk/: Tỏi tây
Beans: /biːn/: Đậu
Horseradish: /ˈhɔːsˌræd.ɪʃ/: Cải ngựa
Corn: /kɔːn/: Ngô (bắp)
Lettuce: /ˈlet.ɪs/: Rau diếp
Beetroot: /ˈbiːt.ruːt/: Củ dền
Mushroom: /ˈmʌʃ.ruːm/: Nấm
Squash: /skwɒʃ/: Bí
Cucumber: /ˈkjuː.kʌm.bər/: Dưa chuột (dưa leo)
Potato: /pəˈteɪ.təʊ/: Khoai tây
Garlic: /ˈɡɑː.lɪk/: Tỏi
Onion: /ˈʌn.jən/: Hành tây
Green onion: /ˌɡriːn ˈʌn.jən/: Hành lá
Tomato: /təˈmɑː.təʊ/: Cà chua
Marrow: /ˈmær.əʊ/: Bí xanh
Radish: /ˈræd.ɪʃ/: Củ cải
Bell pepper: /ˈbel ˌpep.ər/: Ớt chuông
Hot pepper: /hɒt, pep.ər/: Ớt cay
Carrot: /ˈkær.ət/: Cà rốt
Pumpkin: /ˈpʌmp.kɪn/: Bí đỏ
Watercress: /ˈwɔː.tə.kres/: Cải xoong
Yam: /jæm/: Khoai mỡ
Sweet potato: /ˌswiːt pəˈteɪ.təʊ/: Khoai lang
Cassava root: /kəˈsɑː.və, ruːt/: Khoai mì
Herbs/ rice paddy leaf: /hɜːb/: Rau thơm
Wintermelon: Bí đao
Ginger: /ˈdʒɪn.dʒər/: Gừng
Lotus root: Củ sen
Turmetic: Nghệ:
Kohlrabi: /ˌkəʊlˈrɑː.bi/: Su hào
Knotgrass: Rau răm
Mint leaves: Rau thơm (húng lũi)
Coriander: /ˌkɒr.iˈæn.dər/: Rau mùi
Water morning glory: Rau muống
Nguồn: Vote cho Muzan pls
2022-02-22T02:11:10Z
yeuemkhong.... | Vote: 01 vote nha
2022-02-22T02:11:37Z
x.._Hermione_..x | Vote: 0Tks
2022-02-22T02:12:21Z
yeuemkhong.... | Vote: 0Kcj
2022-02-22T02:13:56Z
_Narukami_k45_ | Vote: 01 votee
2022-02-22T02:15:24Z
x.._Hermione_..x | Vote: 0Tks Akami
2022-02-22T02:33:11Z
x...Zenitsu...x | Vote: 01 vote cho muzan :)
2022-02-22T02:19:35Z
x.._Hermione_..x | Vote: 0Tks và tôi ko phải mụ gián
2022-02-22T02:32:20Z
x...Zenitsu...x | Vote: 0ok k phải thì là muzan :V
2022-02-22T02:33:42Z
x.._Hermione_..x | Vote: 0Uh
2022-02-22T02:56:03Z