Freyca_399
Vote: 4
Let's Start Now!!!
First: Các phương tiện và những từ vựng liên quan đến hành trình di chuyển (Vehicles and vocabulary related to the journey)
Car /kɑːr/: Ô tô
Bike /baɪk/: Xe đạp
Motorbike /ˈməʊ.tə.baɪk/: Xe máy
Minicab/Cab /ˈmɪn.i.kæb/: Xe cho thuê
Tram /træm/: Xe điện
Caravan /ˈkær.ə.væn/: Xe nhà di động Bus /bʌs/: Xe buýt
Taxi /ˈtæk.si/: Xe taxi
Subway /ˈsʌb.weɪ/: Tàu điện ngầm
High-speed train /ˌhaɪˈspiːd treɪn/: Tàu cao tốc
Railway train /ˈreɪl.weɪ treɪn/: Tàu hỏa
Coach /kəʊtʃ/: Xe khách
Boat /bəʊt/: Thuyền
Ferry /ˈfer.i/: Phà
Ship /ʃɪp/: Tàu thủy
Sailboat /ˈseɪl.bəʊt/: Thuyền buồm
Cruise ship /kruːz ʃɪp/: Tàu du lịch
Airplane /ˈeə.pleɪn/: Máy bay
Excursion /ɪkˈskɜːʃn/: Vé máy bay khuyến mại / hạ giá
Promotion airfare /prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/: Vé máy bay khuyến mại (hạ giá)
Airline schedule /ˈeə.laɪn ˈʃedʒ.uːl/: Lịch bay
Helicopter /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/: Trực thăng
Hot-air balloon /hɒtˈeə bəˌluːn/: Khinh khí cầu
Glider /ˈɡlaɪ.dər/: Tàu lượn
Destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/: Điểm đến
Next: Từ vựng tiếng Anh về nơi dừng chân và các dịch vụ du lịch, nhà nghỉ, khách sạn (English vocabulary about places to stop and travel services, motels, hotels)
Ecotourism/ˈiːkəʊtʊərɪzəm/: Du lịch sinh thái
Hot spot/ˈhɑt ˌspɑt/: Nơi có nhiều hoạt động giải trí
High season/ˌhaɪ ˈsiː.zən/: Mùa cao điểm
International tourist/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈtʊə.rɪst/: Khách du lịch quốc tế
Low Season/ˈləʊ ˌsiː.zən/: Mùa ít khách
Loyalty programme/ˈlɔɪ.əl ˈprəʊ.ɡræm/: Chương trình khách hàng thường xuyên
Manifest/ˈmæn.ɪ.fest/: Bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay…)
Operator/ˈɒpəreɪtər/: Người vận hành, người điều hành
Package tour/ˈpæk.ɪdʒ ˌtʊər/: Tour trọn gói
Preferred product/prɪˈfɜːd ˈprɒd.ʌkt/: Sản phẩm ưu đãi
Retail Travel Agency/ˈriː.teɪl ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒən.si/: Đại lý bán lẻ về du lịch
Room only/ruːm ˈəʊn.li/: Đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
Travel itinerary/ˈtræv.əl aɪˈtɪn.ər.ər.i/: Hành trình du lịch
Timetable/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/: Lịch trình
Tourist/ Traveller/ˈtʊə.rɪst/ ˈtræv.əl.ər/: Khách du lịch
Tour guide/tʊər ɡaɪd/: Hướng dẫn viên du lịch
Tour Voucher/tʊər ˈvaʊ.tʃər/: Phiếu dịch vụ du lịch
Tour Wholesaler/tʊər ˈhəʊlˌseɪ.lər/: Hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
Transfer/trænsˈfɜːr/: Vận chuyển (hành khách)
Travel Advisories/ˈtræv.əl ədˈvaɪ.zər.i/: Thông tin cảnh báo du lịch
Travel Desk Agent/ˈtræv.əl desk ˈeɪ.dʒənt/: Nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
Travel Trade/ˈtræv.əl treɪd/: Kinh doanh du lịch
Single room/ˌsɪŋ.ɡəl ˈruːm/: Phòng đơn
Double room/ˌdʌb.əl ˈruːm/: Phòng đôi
Twin room/twɪn ˈruːm/: Phòng hai giường
Triple room/ˈtrɪp.əl ˈruːm/ :Phòng ba giường
The Source: https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-du-lich/^^
END
2022-02-22T14:19:17Z
JukNhoCauLam.... | Vote: 01 vote
2022-02-22T14:21:48Z
Freyca_399 | Vote: 0Thanks TrucDayy nhìu^^
2022-02-22T14:25:09Z
JukNhoCauLam.... | Vote: 0kcj
2022-02-22T14:29:42Z
x...Zenitsu...x | Vote: 01 vote cho frey
2022-02-22T14:24:51Z
Freyca_399 | Vote: 0Thanks nhen^^
2022-02-22T14:27:44Z