danh sách bài viết

[Yukari đây] - Từ vựng tiếng anh về cắm trại mà mik biết nha!!

__Yukari__
Vote: 5

Rope: dây thừng

Sleeping bag: túi ngủ

Canoe: thuyền gỗ

Backpack: ba lô

Flashlight: đèn pin

Rain jacket: áo mưa

Camper: xe ô tô du lịch

Tent: lều

Sunscreen: kem chống nắng

Fishing rod: cần câu cá

Axe: cái rìu

Logs: củi

Compass: la bàn

Hiking boots: giầy leo núi

Binoculars: ống nhòm

Campfire: lửa trại

First aid kit: hộp sơ cứu

Matches: diêm

boots: giầy boots

hammock: cái võng

map: bản đồ

water bottle: bình nước

Hết rùi tạm biệt mn nếu thấy hay thì vote cho mink nha

2022-02-23T12:35:56Z

10 bình luận

x...Zenitsu...x | Vote: 0

vote đầu nek yukari :)

2022-02-23T12:36:20Z


__Yukari__ | Vote: 0

Thanks

2022-02-23T12:38:24Z


_Runie_or_Ruby_ | Vote: 0

Cho Yakari 1 vote nha

2022-02-23T12:37:24Z


__Yukari__ | Vote: 0

Thanks

2022-02-23T12:38:32Z


_Runie_or_Ruby_ | Vote: 0

Kcj

2022-02-23T12:39:00Z


_Runie_or_Ruby_ | Vote: 0

Xem bài Runie nếu hay thì vote với nha https://forum.duolingo.com/comment/56333347

2022-02-23T12:40:48Z


__Yukari__ | Vote: 0

ok

2022-02-23T12:48:58Z


Tintinh3 | Vote: 0

1 vote cho bạn nhé

2022-02-23T12:43:59Z


__Yukari__ | Vote: 0

Thanks

2022-02-23T12:49:06Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote

2022-02-23T13:02:36Z


__Yukari__ | Vote: 0

Thanks

2022-02-23T13:14:02Z


x_Harry_Potter_x | Vote: 0

1 zót:)

2022-02-23T13:19:26Z