danh sách bài viết

[Chao_xìn_me_đây]​Từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam ヾ(•ω•`)o(P1)

_Me_not_qoau_
Vote: 5

Hello mn ^.^ today chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam

Let's go~~

1. Từ vựng tiếng Anh về các loại phở và bún

– `Noodle Soup1: Phở

Noodle soup with eye round steak: Phở tái (với thịt vừa tái)

Noodle soup with eye round steak and well-done brisket: Phở Tái, Chín Nạc

Noodle soup with eye round steak and meatballs: Phở Tái, Bò Viên

Noodle soup with brisket & meatballs: Phở Chín, Bò Viên

Noodle soup with well-done brisket: Phở Chín Nạc

Noodle soup with meatballs: Phở Bò Viên

Noodle soup with steak, flank, tendon, tripe: Phở Tái, Nạm, Gầu, Gân,

Rice noodles: Bún

Snail rice noodles: Bún ốc

Beef rice noodles: Bún bò

Kebab rice noodles: Bún chả

Crab rice noodles : Bún cua

It's time for we say bye

TO BE CONTINUED

2022-02-23T12:54:39Z

9 bình luận

JukNhoCauLam.... | Vote: 1

1 vote

món ăn Việt phải gọi là đỉnh của chóp nhee :)

2022-02-23T13:06:39Z


__Yukari__ | Vote: 0

1 vote đầu nha

2022-02-23T12:55:35Z


_Me_not_qoau_ | Vote: 0

THANKS BN NHO

2022-02-23T12:56:45Z


Cao_My | Vote: 0

1 zót nka

cũng hay ó, nhớ lm vài bài hay hơn nữa nha
2022-02-23T13:00:00Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote

2022-02-23T13:02:05Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1v ặ

2022-02-23T13:16:40Z


x_Harry_Potter_x | Vote: 0

1 vote^^

2022-02-23T13:19:00Z


Inosuke-2k12 | Vote: 0

1v :)

2022-02-23T13:51:51Z


Quynhchew_2k11 | Vote: 0

1 vote super mụn nka^^

Vừa đọc vừa chảy nước mía à lộn nước miếng lun é chời:)
2022-02-23T15:07:04Z