danh sách bài viết

[Yukari] - Từ vựng tiếng anh về các cửa hàng mà mink biết nha!!!

__Yukari__
Vote: 6

Bakery: Cửa hàng bánh

bookstore: Nhà sách

Optician Hiệu mắt kính

Petshop Hiệu thú y

Tea shop: Quán trà

Barbers: Hiệu cắt tóc

Butcher: Cửa hàng thịt

Pharmacy: Cửa hàng thuốc

Clothes shop: Cửa hàng quần áo

Toy shop: Cửa hàng đồ chơi

Shoe shop: Cửa hàng giầy

Sports shop: Cửa hàng đồ thể thao

Greengrocers: Cửa hàng rau quả

Gift shop Cửa hàng lưu niệm

Hết rồi tạm biệt mn thấy hay thì vote cho mình nha mn

2022-02-24T01:58:14Z

11 bình luận

_Runie_or_Ruby_ | Vote: 0

1vote cho Yukari nha

2022-02-24T01:58:49Z


_Runie_or_Ruby_ | Vote: 0

ủng hộ bài mình nếu thấy hay nha https://forum.duolingo.com/comment/56360509

2022-02-24T02:01:51Z


__Yukari__ | Vote: 0

Thanks

2022-02-24T02:00:08Z


suzu_2k9 | Vote: 0

1 vote nha

Ủng hộ bài tuii được hông(~ ̄(OO) ̄)ブ

2022-02-24T02:09:01Z


__Yukari__ | Vote: 0

Thanks

2022-02-24T02:12:35Z


x...Zenitsu...x | Vote: 0

1 vote cho yukari

2022-02-24T02:11:52Z


__Yukari__ | Vote: 0

Thanks

2022-02-24T02:15:13Z


Freyca_399 | Vote: 0

1 vote^^

2022-02-24T02:16:36Z


__Yukari__ | Vote: 0

Thanks

2022-02-24T02:42:52Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1v

2022-02-24T02:35:28Z


__Yukari__ | Vote: 0

Thanks

2022-02-24T02:43:00Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1v nhaa

2022-02-24T11:39:36Z