GARENAFREEFIRE.
Vote: 6
Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh
Nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh thì việc trau dồi và bổ sung cho vốn từ vựng của bản thân là điều thiết yếu và vô cùng quan trọng. Có từ vựng trong tay, 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết sẽ dễ dàng để luyện tập cũng như cải thiện hơn. Dưới đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh về cây cối thông dụng và đầy đủ nhất, cùng tìm hiểu và note lại cho bản thân nhé.
Tree – /tri/: Cây
Beech – /bi:t∫/: Cây sồi
Pine – /pain/: Cây thông
Poplar – /’pɔplə(r)/: Cây bạch dương
Sycamore – /’sikəmɔ:/: Cây sung dâu
Willow – /’wilou/: Cây liễu
Yew – /ju:/: Cây thủy tùng
Cedar – /’si:də/: Cây tuyết tùng
Elm – /elm/: Cây đu Fir – /fə:/: Cây linh sam
Hazel – /’heizl/: Cây phỉ
Hawthorn – /’hɔ:θɔ:n/: Cây táo gai
Holly – /’hɔli/: Cây nhựa ruồi
Lime – /laim/: Cây đoan
Birch – /bə:t∫/: Cây gỗ bu lô
Maple – /’meipl/: Cây thích
Oak – /əʊk/: Cây sồi
Plane – /plein/: Cây tiêu huyền
Alder – /’ɔl:də/: Cây tổng quán sủi
Nettle – /’netl/: Cây tầm ma
Shrub – /∫rʌb/: Cây bụi
Ash – /æ∫/: Cây tần bì
Weeping willow – /ˈwiːpɪŋ ˈwɪləʊ/: Cây liễu rủ
Apple tree – /ˈæpl triː/: Cây táo
Coconut tree – ˈkəʊkənʌt triː/: Cây dừa
Fig tree – /fɪg triː/: Cây sung
Cherry tree – /ˈʧɛri triː/: Cây anh đào
Chestnut tree – /ˈʧɛsnʌt triː/: Cây dẻ
Horse chestnut tree – /hɔːs ˈʧɛsnʌt triː/: Cây dẻ ngựa
Olive tree – /ˈɒlɪv triː/: Cây ô liu
Pear tree – /peə triː/: Cây lê
Plum tree – /plʌm triː/: Cây mận
Bracken – /’brækən/: Cây dương xỉ diều hâu
Corn – /kɔ:n/: Cây ngô
Fern – /fə:n/: Cây dương xỉ
Flower – /’flauə/: Hoa
Grass – /grɑ:s/: Cỏ trồng
Heather – /’heðə/: Cây thạch nam
Herb – /hə:b/: Thảo mộc
Ivy – /’aivi/: Cây thường xuân
Bush – /bu∫/: Bụi rậm
Cactus – /kæktəs/: Cây xương rồng
Moss – /mɔs/: Rêu
Mushroom – /’mʌ∫rum/: Nấm
Wheat – /wi:t/: Lúa mì
Từ vựng tiếng Anh liên quan tới cây cối
Ngoài những từ vựng tiếng Anh về cây cối, chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng chủ đề cây cối liên quan khác sau đây để bổ sung một cách đầy đủ nhất cho vốn từ của bản thân.
Sap – /sæp/: Nhựa thông
Fruit tree – /fruːt triː/: Cây ăn quả
Palm tree – /pɑːm triː/: Cây cọ
Bark – /bɑ:k/: Vỏ cây
Branch – /brɑ:nt∫/: Cành cây
Twig – /twig/: Cành cây con
Pine cone – /paɪn kəʊn/: Quả thông
Trunk – /trʌηk/: Thân cây to
Coniferous – /kəʊˈnɪfərəs/: Thuộc họ bách tùng
Evergreen – /ˈɛvəgriːn/: Xanh mãi
Từ vựng tiếng Anh về các loại hoa
Bên cạnh các từ vựng về cây cối, Hack Não Từ Vựng cũng tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về các loài hoa, hãy nhanh tay ghi lại tên tiếng Anh các loài hoa mình yêu thích nhé!
Waterlily – /’wɔ:təlis]/: Hoa súng
Bun of flowers – /bʌn ɒv ˈflaʊəz/: Bó hoa
Primrose – /’primrouz/: Hoa anh thảo
Rose – /rouz/: Hoa hồng
Tulip – /’tju:lip/: Hoa tulip
Bluebell – /’blu:bel/: Hoa chuông xanh
Buttercup – /’bʌtəkʌp/: Hoa mao lương vàng
Carnation – /kɑ:’nei∫n/: Hoa cẩm chướng
Snowdrop – /’snoudrɔp/: Hoa giọt tuyết
Daffodil – /’dæfədil/: Hoa thủy tiên vàng
Dahlia – /’deiljə/: Hoa thược dược
Daisy – /’deizi/: Hoa cúc
Dandelion – /’dændilaiən/: Hoa bồ công anh
Forget-me-not – /fəˈgɛtmɪnɒt/: Hoa lưu ly
Foxglove – /’fɔksglʌv/: Hoa mao địa hoàng
Lily – /’lili/: Hoa loa kèn
Orchid – /’ɔ:kid/: Hoa lan
Pansy – /’pænzi/: Hoa păng xê
Poppy – /’pɔpi/: Hoa anh túc
Chrysanthemum – /kri’sænθəməm/: Hoa cúc
Crocus – /’kroukəs/: Hoa nghệ tây
Geranium – /dʒi’reinjəm/: Hoa phong lữ
https://hacknaotuvung.com/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de/tu-vung-ve-cay-coi/
2022-02-24T09:15:08Z
KaitoKid_2k11 | Vote: 01 v
Bn nhớ xóa bớt bài nka
Nguồn đâuuuuu
2022-02-24T09:15:44Z
GARENAFREEFIRE. | Vote: 0CÓ NGUỒN RỒI NHA
2022-02-24T09:20:13Z
KaitoKid_2k11 | Vote: 0Mới edit lại xg ᕦ(ò_óˇ)ᕤ đừng bốc phét
2022-02-24T09:22:29Z
GARENAFREEFIRE. | Vote: 0thì người ta nói có nguồn rồi nha chứ lẽ nói là có nguồn rồi ko xem à
2022-02-24T09:33:15Z
KaitoKid_2k11 | Vote: 0ah ok
2022-02-24T09:58:54Z
x...Zenitsu...x | Vote: 01 vote xóa bớt bài đy :)
2022-02-24T09:19:53Z
GARENAFREEFIRE. | Vote: 0ok
2022-02-24T09:26:09Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01vote xóa bài thừa đi
2022-02-24T09:29:15Z
GARENAFREEFIRE. | Vote: 0xoá ồi
2022-02-24T09:39:36Z
Rimuru_2k11 | Vote: 0ờ
2022-02-24T09:40:58Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 01v xoá bài thừa
2022-02-24T09:38:52Z
GARENAFREEFIRE. | Vote: 0xoá ồi
2022-02-24T09:39:27Z
chweosii | Vote: 0õmg tuỵt quá
2022-02-25T10:56:23Z