danh sách bài viết

150+ từ vựng về cây cối trong tiếng Anh thông dụng nhất PART 1

GARENAFREEFIRE.
Vote: 6

Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh

Nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh thì việc trau dồi và bổ sung cho vốn từ vựng của bản thân là điều thiết yếu và vô cùng quan trọng. Có từ vựng trong tay, 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết sẽ dễ dàng để luyện tập cũng như cải thiện hơn. Dưới đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh về cây cối thông dụng và đầy đủ nhất, cùng tìm hiểu và note lại cho bản thân nhé.

Tree – /tri/: Cây

Beech – /bi:t∫/: Cây sồi

Pine – /pain/: Cây thông

Poplar – /’pɔplə(r)/: Cây bạch dương

Sycamore – /’sikəmɔ:/: Cây sung dâu

Willow – /’wilou/: Cây liễu

Yew – /ju:/: Cây thủy tùng

Cedar – /’si:də/: Cây tuyết tùng

Elm – /elm/: Cây đu Fir – /fə:/: Cây linh sam

Hazel – /’heizl/: Cây phỉ

Hawthorn – /’hɔ:θɔ:n/: Cây táo gai

Holly – /’hɔli/: Cây nhựa ruồi

Lime – /laim/: Cây đoan

Birch – /bə:t∫/: Cây gỗ bu lô

Maple – /’meipl/: Cây thích

Oak – /əʊk/: Cây sồi

Plane – /plein/: Cây tiêu huyền

Alder – /’ɔl:də/: Cây tổng quán sủi

Nettle – /’netl/: Cây tầm ma

Shrub – /∫rʌb/: Cây bụi

Ash – /æ∫/: Cây tần bì

Weeping willow – /ˈwiːpɪŋ ˈwɪləʊ/: Cây liễu rủ

Apple tree – /ˈæpl triː/: Cây táo

Coconut tree – ˈkəʊkənʌt triː/: Cây dừa

Fig tree – /fɪg triː/: Cây sung

Cherry tree – /ˈʧɛri triː/: Cây anh đào

Chestnut tree – /ˈʧɛsnʌt triː/: Cây dẻ

Horse chestnut tree – /hɔːs ˈʧɛsnʌt triː/: Cây dẻ ngựa

Olive tree – /ˈɒlɪv triː/: Cây ô liu

Pear tree – /peə triː/: Cây lê

Plum tree – /plʌm triː/: Cây mận

Bracken – /’brækən/: Cây dương xỉ diều hâu

Corn – /kɔ:n/: Cây ngô

Fern – /fə:n/: Cây dương xỉ

Flower – /’flauə/: Hoa

Grass – /grɑ:s/: Cỏ trồng

Heather – /’heðə/: Cây thạch nam

Herb – /hə:b/: Thảo mộc

Ivy – /’aivi/: Cây thường xuân

Bush – /bu∫/: Bụi rậm

Cactus – /kæktəs/: Cây xương rồng

Moss – /mɔs/: Rêu

Mushroom – /’mʌ∫rum/: Nấm

Wheat – /wi:t/: Lúa mì

Từ vựng tiếng Anh liên quan tới cây cối

Ngoài những từ vựng tiếng Anh về cây cối, chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng chủ đề cây cối liên quan khác sau đây để bổ sung một cách đầy đủ nhất cho vốn từ của bản thân.

Sap – /sæp/: Nhựa thông

Fruit tree – /fruːt triː/: Cây ăn quả

Palm tree – /pɑːm triː/: Cây cọ

Bark – /bɑ:k/: Vỏ cây

Branch – /brɑ:nt∫/: Cành cây

Twig – /twig/: Cành cây con

Pine cone – /paɪn kəʊn/: Quả thông

Trunk – /trʌηk/: Thân cây to

Coniferous – /kəʊˈnɪfərəs/: Thuộc họ bách tùng

Evergreen – /ˈɛvəgriːn/: Xanh mãi

Từ vựng tiếng Anh về các loại hoa

Bên cạnh các từ vựng về cây cối, Hack Não Từ Vựng cũng tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về các loài hoa, hãy nhanh tay ghi lại tên tiếng Anh các loài hoa mình yêu thích nhé!

Waterlily – /’wɔ:təlis]/: Hoa súng

Bun of flowers – /bʌn ɒv ˈflaʊəz/: Bó hoa

Primrose – /’primrouz/: Hoa anh thảo

Rose – /rouz/: Hoa hồng

Tulip – /’tju:lip/: Hoa tulip

Bluebell – /’blu:bel/: Hoa chuông xanh

Buttercup – /’bʌtəkʌp/: Hoa mao lương vàng

Carnation – /kɑ:’nei∫n/: Hoa cẩm chướng

Snowdrop – /’snoudrɔp/: Hoa giọt tuyết

Daffodil – /’dæfədil/: Hoa thủy tiên vàng

Dahlia – /’deiljə/: Hoa thược dược

Daisy – /’deizi/: Hoa cúc

Dandelion – /’dændilaiən/: Hoa bồ công anh

Forget-me-not – /fəˈgɛtmɪnɒt/: Hoa lưu ly

Foxglove – /’fɔksglʌv/: Hoa mao địa hoàng

Lily – /’lili/: Hoa loa kèn

Orchid – /’ɔ:kid/: Hoa lan

Pansy – /’pænzi/: Hoa păng xê

Poppy – /’pɔpi/: Hoa anh túc

Chrysanthemum – /kri’sænθəməm/: Hoa cúc

Crocus – /’kroukəs/: Hoa nghệ tây

Geranium – /dʒi’reinjəm/: Hoa phong lữ

https://hacknaotuvung.com/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de/tu-vung-ve-cay-coi/

2022-02-24T09:15:08Z

13 bình luận

KaitoKid_2k11 | Vote: 0

1 v

Bn nhớ xóa bớt bài nka

Nguồn đâuuuuu

2022-02-24T09:15:44Z


GARENAFREEFIRE. | Vote: 0

CÓ NGUỒN RỒI NHA

2022-02-24T09:20:13Z


KaitoKid_2k11 | Vote: 0

Mới edit lại xg ᕦ(ò_óˇ)ᕤ đừng bốc phét

2022-02-24T09:22:29Z


GARENAFREEFIRE. | Vote: 0

thì người ta nói có nguồn rồi nha chứ lẽ nói là có nguồn rồi ko xem à

2022-02-24T09:33:15Z


KaitoKid_2k11 | Vote: 0

ah ok

2022-02-24T09:58:54Z


x...Zenitsu...x | Vote: 0

1 vote xóa bớt bài đy :)

2022-02-24T09:19:53Z


GARENAFREEFIRE. | Vote: 0

ok

2022-02-24T09:26:09Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote xóa bài thừa đi

2022-02-24T09:29:15Z


GARENAFREEFIRE. | Vote: 0

xoá ồi

2022-02-24T09:39:36Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

2022-02-24T09:40:58Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1v xoá bài thừa

2022-02-24T09:38:52Z


GARENAFREEFIRE. | Vote: 0

xoá ồi

2022-02-24T09:39:27Z


chweosii | Vote: 0

õmg tuỵt quá

2022-02-25T10:56:23Z