GARENAFREEFIRE.
Vote: 2
1 Skill /skɪl/ kỹ năng
2 Culture /ˈkʌl.tʃər/ văn hóa
3 Language /ˈlæŋgwɪʤ/ ngôn ngữ
4 Foreigner /ˈfɒrɪnə/ người nước ngoài
5 Progress /ˈprəʊgrəs/ sự tiến bộ
6 Vocabulary /vəʊˈkæbjʊləri/ từ vựng
7 Speaker /ˈspiːkə/ người nói
8 Certificate /səˈtɪfɪkɪt/ chứng chỉ
9 Course /kɔːs/ khoá học
10 Visitor /ˈvɪzɪtə/ khách tham quan
11 Idea /aɪˈdɪə/ ý tưởng
12 Conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃən/ cuộc trò chuyện
13 Topic /ˈtɒpɪk/ chủ đề
14 Difficulty /ˈdɪfɪkəlti/ (sự) khó khăn
15 Beginner /bɪˈgɪnə/ người mới học
16 Kindergarten /ˈkɪndəˌgɑːtn/ mẫu giáo
17 Mathematics /ˌmæθɪˈmætɪks/ toán học
18 Engineering /ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ ngành kỹ sư
19 Subject /ˈsʌbʤɪkt/ môn học
20 Science /ˈsaɪəns/ khoa học
21 Art /ɑːt/ nghệ thuật
22 Term /tɜːm/ học kỳ
23 Grade /greɪd/ điểm số
24 Assignment /əˈsaɪnmənt/ bài tập
25 Uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ đồng phục
26 Curriculum /kəˈrɪkjʊləm/ chương trình giảng dạy
27 Dropout /ˈdrɒpaʊt/ người bỏ học
28 Nickname /ˈnɪkneɪm/ biệt danh
29 Meaning /ˈmiːnɪŋ/ ý nghĩa
30 Surname /ˈsɜːneɪm/ họ
31 Hometown /ˈhəʊmˈtaʊn/ quê
32 Distance /ˈdɪstəns/ khoảng cách
33 Centre /ˈsɛntə/ trung tâm
34 North /nɔːθ/ phía Bắc
35 Address /əˈdrɛs/ địa chỉ
36 Town /taʊn/ thị trấn
37 South /saʊθ/ phía Nam
38 Contact /ˈkɒntækt/ sự liên lạc
39 Owner /ˈəʊnə/ người chủ
40 Cook /kʊk/ người làm bếp
41 Lawyer /ˈlɔːjə/ luật sư
42 Architect /ˈɑːkɪtɛkt/ kiến trúc sư
43 Engineer /ˌɛnʤɪˈnɪə/ kỹ sư
44 Manager /ˈmænɪʤə/ người quản lý
45 Form /fɔːm/ mẫu đơn
46 Assistant /əˈsɪstənt/ trợ lý
47 Pilot /ˈpaɪlət/ phi công
48 Salesperson /ˈseɪlzˌpɜːsən/ người chào hàng
49 Housewife /ˈhaʊswaɪf/ bà nội trợ
50 Receptionist /rɪˈsɛpʃənɪst/ lễ tân
51 Hairdresser /ˈheəˌdrɛsə/ thợ làm tóc
52 Journalist /ˈʤɜːnəlɪst/ nhà báo
53 Accountant /əˈkaʊntənt/ kế toán
54 Employer /ɪmˈplɔɪə/ nhà tuyển dụng
55 Employee /ˌɛmplɔɪˈiː/ nhân viên
56 Company /ˈkʌmpəni/ công ty
57 Application /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n/ đơn xin
58 File /faɪl/ cặp đựng tài liệu
59 Interview /ˈɪntəvjuː/ buổi phỏng vấn
60 Career /kəˈrɪə/ sự nghiệp
61 Secretary /ˈsɛkrətri/ thư ký
62 Bank teller /bæŋk ˈtɛlə/ giao dịch viên ngân hàng
63 Filmmaker /ˈfɪlmˌmeɪkə/ nhà làm phim
64 Musician /mju(ː)ˈzɪʃən/ nhạc sĩ
65 Reporter /rɪˈpɔːtə/ phóng viên
66 Photographer /fəˈtɒgrəfə/ nhiếp ảnh gia
67 Document /ˈdɒkjʊmənt/ tài liệu
68 Customer /ˈkʌstəmə/ khách hàng
69 Designer /dɪˈzaɪnə/ nhà thiết kế
70 Tool /tuːl/ công cụ
71 Expert /ˈɛkspɜːt/ chuyên gia
72 Nurse /nɜːs/ y tá
73 Builder /ˈbɪldə/ thợ xây
74 Freelancer /ˈfriːˌlɑːnsə/ người hành nghề tự do
75 Contract /ˈkɒntrækt/ hợp đồng
76 Price /praɪs/ giá tiền
77 Rent /rɛnt/ tiền thuê nhà
78 Fee /fiː/ lệ phí
79 Cost /kɒst/ chi phí
80 Note /nəʊt/ tờ tiền
81 Expense /ɪksˈpɛns/ khoản chi tiêu
82 Bill /bɪl/ hóa đơn
83 Luxury /ˈlʌkʃəri/ điều xa hoa
84 Capital /ˈkæpɪtl/ thủ đô
85 Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpə/ nhà chọc trời
86 Atmosphere /ˈætməsfɪə/ bầu không khí
87 Nightlife /ˈnaɪtlaɪf/ cuộc sống về đêm
88 Service /ˈsɜːvɪs/ dịch vụ
89 System /ˈsɪstɪm/ hệ thống
90 Pavement /ˈpeɪvmənt/ vỉa hè
91 Alley /ˈæli/ ngõ
92 Neighbourhood /ˈneɪbəhʊd/ khu dân cư
93 District /ˈdɪstrɪkt/ quận
94 Quality /ˈkwɒlɪti/ chất lượng
95 Nightclub /ˈnaɪtklʌb/ hộp đêm
96 Tower /ˈtaʊə/ toà tháp
97 Opportunity /ˌɒpəˈtjuːnɪti/ cơ hội
98 Highway /ˈhaɪweɪ/ đường cao tốc
99 Square /skweə/ quảng trường
100 Rubbish /ˈrʌbɪʃ/ rác
https://hacknaotuvung.com/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de/100-danh-tu-tieng-anh-thong-dung/
2022-02-24T09:43:56Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01vote
2022-02-24T09:48:02Z
Freyca_399 | Vote: 01 vote
2022-02-24T09:51:07Z
Minhbao2k9 | Vote: 01 vote
2022-02-24T09:52:11Z