danh sách bài viết

100 danh từ tiếng Anh thông dụng

GARENAFREEFIRE.
Vote: 2

1 Skill /skɪl/ kỹ năng

2 Culture /ˈkʌl.tʃər/ văn hóa

3 Language /ˈlæŋgwɪʤ/ ngôn ngữ

4 Foreigner /ˈfɒrɪnə/ người nước ngoài

5 Progress /ˈprəʊgrəs/ sự tiến bộ

6 Vocabulary /vəʊˈkæbjʊləri/ từ vựng

7 Speaker /ˈspiːkə/ người nói

8 Certificate /səˈtɪfɪkɪt/ chứng chỉ

9 Course /kɔːs/ khoá học

10 Visitor /ˈvɪzɪtə/ khách tham quan

11 Idea /aɪˈdɪə/ ý tưởng

12 Conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃən/ cuộc trò chuyện

13 Topic /ˈtɒpɪk/ chủ đề

14 Difficulty /ˈdɪfɪkəlti/ (sự) khó khăn

15 Beginner /bɪˈgɪnə/ người mới học

16 Kindergarten /ˈkɪndəˌgɑːtn/ mẫu giáo

17 Mathematics /ˌmæθɪˈmætɪks/ toán học

18 Engineering /ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ ngành kỹ sư

19 Subject /ˈsʌbʤɪkt/ môn học

20 Science /ˈsaɪəns/ khoa học

21 Art /ɑːt/ nghệ thuật

22 Term /tɜːm/ học kỳ

23 Grade /greɪd/ điểm số

24 Assignment /əˈsaɪnmənt/ bài tập

25 Uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ đồng phục

26 Curriculum /kəˈrɪkjʊləm/ chương trình giảng dạy

27 Dropout /ˈdrɒpaʊt/ người bỏ học

28 Nickname /ˈnɪkneɪm/ biệt danh

29 Meaning /ˈmiːnɪŋ/ ý nghĩa

30 Surname /ˈsɜːneɪm/ họ

31 Hometown /ˈhəʊmˈtaʊn/ quê

32 Distance /ˈdɪstəns/ khoảng cách

33 Centre /ˈsɛntə/ trung tâm

34 North /nɔːθ/ phía Bắc

35 Address /əˈdrɛs/ địa chỉ

36 Town /taʊn/ thị trấn

37 South /saʊθ/ phía Nam

38 Contact /ˈkɒntækt/ sự liên lạc

39 Owner /ˈəʊnə/ người chủ

40 Cook /kʊk/ người làm bếp

41 Lawyer /ˈlɔːjə/ luật sư

42 Architect /ˈɑːkɪtɛkt/ kiến trúc sư

43 Engineer /ˌɛnʤɪˈnɪə/ kỹ sư

44 Manager /ˈmænɪʤə/ người quản lý

45 Form /fɔːm/ mẫu đơn

46 Assistant /əˈsɪstənt/ trợ lý

47 Pilot /ˈpaɪlət/ phi công

48 Salesperson /ˈseɪlzˌpɜːsən/ người chào hàng

49 Housewife /ˈhaʊswaɪf/ bà nội trợ

50 Receptionist /rɪˈsɛpʃənɪst/ lễ tân

51 Hairdresser /ˈheəˌdrɛsə/ thợ làm tóc

52 Journalist /ˈʤɜːnəlɪst/ nhà báo

53 Accountant /əˈkaʊntənt/ kế toán

54 Employer /ɪmˈplɔɪə/ nhà tuyển dụng

55 Employee /ˌɛmplɔɪˈiː/ nhân viên

56 Company /ˈkʌmpəni/ công ty

57 Application /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n/ đơn xin

58 File /faɪl/ cặp đựng tài liệu

59 Interview /ˈɪntəvjuː/ buổi phỏng vấn

60 Career /kəˈrɪə/ sự nghiệp

61 Secretary /ˈsɛkrətri/ thư ký

62 Bank teller /bæŋk ˈtɛlə/ giao dịch viên ngân hàng

63 Filmmaker /ˈfɪlmˌmeɪkə/ nhà làm phim

64 Musician /mju(ː)ˈzɪʃən/ nhạc sĩ

65 Reporter /rɪˈpɔːtə/ phóng viên

66 Photographer /fəˈtɒgrəfə/ nhiếp ảnh gia

67 Document /ˈdɒkjʊmənt/ tài liệu

68 Customer /ˈkʌstəmə/ khách hàng

69 Designer /dɪˈzaɪnə/ nhà thiết kế

70 Tool /tuːl/ công cụ

71 Expert /ˈɛkspɜːt/ chuyên gia

72 Nurse /nɜːs/ y tá

73 Builder /ˈbɪldə/ thợ xây

74 Freelancer /ˈfriːˌlɑːnsə/ người hành nghề tự do

75 Contract /ˈkɒntrækt/ hợp đồng

76 Price /praɪs/ giá tiền

77 Rent /rɛnt/ tiền thuê nhà

78 Fee /fiː/ lệ phí

79 Cost /kɒst/ chi phí

80 Note /nəʊt/ tờ tiền

81 Expense /ɪksˈpɛns/ khoản chi tiêu

82 Bill /bɪl/ hóa đơn

83 Luxury /ˈlʌkʃəri/ điều xa hoa

84 Capital /ˈkæpɪtl/ thủ đô

85 Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpə/ nhà chọc trời

86 Atmosphere /ˈætməsfɪə/ bầu không khí

87 Nightlife /ˈnaɪtlaɪf/ cuộc sống về đêm

88 Service /ˈsɜːvɪs/ dịch vụ

89 System /ˈsɪstɪm/ hệ thống

90 Pavement /ˈpeɪvmənt/ vỉa hè

91 Alley /ˈæli/ ngõ

92 Neighbourhood /ˈneɪbəhʊd/ khu dân cư

93 District /ˈdɪstrɪkt/ quận

94 Quality /ˈkwɒlɪti/ chất lượng

95 Nightclub /ˈnaɪtklʌb/ hộp đêm

96 Tower /ˈtaʊə/ toà tháp

97 Opportunity /ˌɒpəˈtjuːnɪti/ cơ hội

98 Highway /ˈhaɪweɪ/ đường cao tốc

99 Square /skweə/ quảng trường

100 Rubbish /ˈrʌbɪʃ/ rác

https://hacknaotuvung.com/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de/100-danh-tu-tieng-anh-thong-dung/

2022-02-24T09:43:56Z

3 bình luận

Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote

2022-02-24T09:48:02Z


Freyca_399 | Vote: 0

1 vote

2022-02-24T09:51:07Z


Minhbao2k9 | Vote: 0

1 vote

2022-02-24T09:52:11Z