danh sách bài viết

[ Xyn _ Chào ] Từ vựng về Sports : Thể thao (▰˘◡˘▰)

M..Kin..M
Vote: 5

Sports

-Football (ˈfʊtbɔːl) : Đá bóng ( Người Anh )

-Soccer (’sɒkə) : Đá bóng ( Người Mỹ )

– volleyball. (ˈvɒlibɔːl) môn bóng chuyền.

– Basketball (’bɑ:skitbɔ:l): bóng rổ

– Baseball (’beisbɔ:l): bóng chày

– Badminton (’bædmintən): cầu lông

– Fishing (ˈfɪʃɪŋ): câu cá

– swimming. (ˈswɪmɪŋ) môn bơi lội.

– Scuba diving (’sku:bə ‘daiviŋ): lặn

– Snooker (‘snu:kə): bi-a

– Eurythmics (ju:’riðmiks): thể dục nhịp điệu

– Gymnastics (ʤim’næstiks): thể dục dụng cụ

– Athletics (æθ’letiks): điền kinh

– Weightlifting (’weit’liftiŋ): cử tạ

– running (’rʌnɪŋ) môn chạy bộ

– tennis (ˈtenɪs) môn quần vợt.

– Table tennis (’teibl ’tenis): bóng bàn

– Regatta (ri’gætə): đua thuyền

– Boxing (’bɔksiŋ): quyền anh

– Ice-skating (ais ‘skeitiŋ): trượt băng

– Skiing (‘ski:iη): trượt tuyết

– Skateboarding (skeit) (‘bɔ:diη): trượt ván

– Surfing (‘sɜ:fiη): lướt sóng

– Kick boxing (ˈkɪk bɒksɪŋ) : võ đối kháng

– Judo (‘dʒu:dou): võ judo

– Karate (kə’rɑ:ti): võ karate

– climbing (‘klaimiη): leo núi

– Shooting (‘∫u:tiη): bắn súng

– golf (gɔlf): đánh gôn

– hockey (‘hɔki): khúc côn cầu

Nguồn :https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-the-thao/

2022-02-24T11:42:37Z

6 bình luận

yeuemkhong.... | Vote: 1

1 vote đầu cho Kin nhoa

từ ''cầu lông'' thiếu dấu kìa cậuu :>

2022-02-24T11:43:11Z


Makomo55 | Vote: 0

1 vote nka ^ ^

2022-02-24T11:43:27Z


x...Zenitsu...x | Vote: 0

1 vote :)

2022-02-24T11:54:07Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1v ah

2022-02-24T12:30:54Z


Caneko2k15 | Vote: 0

1 vote

2022-02-24T13:12:43Z


Freyca_399 | Vote: 0

1 vote

2022-02-24T13:55:05Z