vothinh7
Vote: 3
Primary school : Trường tiểu học
Nursery school : Trường mầm non
Kindergarten : Trường mẫu giáo
Junior high school : Trường trung học cơ sở
High school : Trường trung học phổ thông
Service education : Tại chức (hệ vừa học vừa làm)
Junior colleges : Trường đắt đẳng
College : /ˈkɒlɪdʒ/ – Trường đắt đẳng
Private school : Trường tư thục
State school : Trường công lập
Boarding school : Trường nội trú
Day school : Trường bán trú
English school : Trường anh ngữ
Language school : Trường ngoại ngữ
Sixth-form Colloge: Trường đắt đẳng (Trường tư)
Technical College: Trường đắt đẳng kỹ càng thuật
Vocational College: Trường đắt đẳng nghề
Art College: Cao đẳng nghệ thuật
Teacher Traning College: Trường đắt đẳng sư phạm
University: /juːnɪˈvɜːsətiː/ – Đại học
B: Từ vựng tiếng Anh về chức vụ
President/ rector/ principal/ school head/headmaster/ headmistress : Hiệu trưởng
Assistant principals: Hiệu phó
Teacher : /tiːtʃə(r)/ – Giáo viên, giảng viên
Monitor: /’mɒnɪtə(ɹ)/ – Lớp trưởng
Secretary: /ˈsɛk.ɹəˌtə.ɹi/ – Bí thư
Student : /stjuːd(ə)nt/ – Sinh viên
Head boy: Nam sinh đại diện trường
Head girl: Nữ sinh đại diện trường
School governor hoặc governor: Ủy viên hội đồng quản trị trường
Head teacher: Giáo viên chủ nhiệm
C: Từ vựng tiếng Anh Thiết bị nhà trường
Register: /ˈɹɛdʒ.ɪst.ɜː(ɹ)/ – Sổ điểm danh
Desk: Bàn học
Black board: Bảng đen
White board: Bảng trắng
Chalk: /ʧɑk/ – Phấn
Marker pen hoặc marker: Bút viết bảng
Pen: /pɛn/ – Bút
Pencil: /pɛnsəl/ – Bút chì
Exercise book: Sách bài tập
Course book, textbook, teaching materials : Giáo trình
Lesson plan : Giáo án
Subject : / ˈsʌbdʒɪkt/ – Môn học
Lesson / Unit : /ˈlɛs(ə)n/ – /juːnɪt/ – Bài học
Exercise / Task / Activity : /ˈɛk.sɚ.saɪz/ – /tæsk/ – /ækˈtɪvətɪ/ – Bài tập
Homework / Home assignment : Bài tập về nhà
Academic transcript / Grading schedule / Results certificate : Bảng điểm
Qualification : /kwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ – Bằng cấp
Certificate : /sərˈtɪfɪkət/ – Bằng, chứng chỉ
Research report / Paper / Article : Thống kê khoa học
Credit mania / Credit-driven practice : Bệnh thành tích
Develop : /dəˈvɛləp/ – Biên soạn (giáo trình)
Drop-outs : Học sinh cất học
Pupil : /pjuːpəl/ – Học sinh trường tiểu học
School fees : Học phí
School term : Học kỳ
School trip : Chuyến đi chơi do trường doanh nghiệp
Be the victim/target of bullying: Nạn nhân của bạo hành tại trường học
School uniform : Đồng phục học sinh
Sschool holidays : Nghỉ lễ
School meals : Bữa ăn tại trường
School dinners: Bữa ăn tối tại trường
Term: /tɜːm/ – Kỳ học
Half term: Nửa kỳ học
Assembly: /əˈsɛmb.lɪi/ – Chào cờ/buổi quy tụ
Break: /bɹeɪk/ – Giờ giải lao
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh
D: Từ vựng tiếng Anh về phòng ban
Class: /klɑːs/ – Lớp
Classroom : /ˈklaːsruːm/ – Phòng học
Computer room: Phòng máy tính
WC ( Water Closet ): Nhà vệ sinh
Changing room: Phòng thay đồ
Gym (viết tắt của gymnasium): /ʤɪm/ – Phòng thể dục
Playground: /´plei¸graund/ – Sân chơi
Library: /ˈlaɪbɹəɹɪ/ – Thư viện
Lecture hall: Giảng đường
Laboratory (thường viết tắt là lab): /ləˈbɔɹətɹi/ – Phòng thí nghiệm
Language lab (viết tắt của language laboratory): Phòng học tiếng
Hall of residence: Ký túc xá
Locker: /lɒkə(r)/ – Tủ đồ
Playing field: Sân vận động
Sports hall: Hội trường chơi thể thao
E: Từ vựng tiếng Anh bậc Đại học
Professor: /pɹəˈfɛsə/ – Giáo sư
Lecturer: /ˈlɛktʃərər/ – Giảng viên
Researcher: ri´sə:tʃə/ – Nhà phân tích
Research: / ri’sз:tʃ/ – Nghiên cứu
Undergraduate: /, ʌndərˈgrædʒuɪt/ – Cấp đại học
Graduate: /ˈɡrædʒueɪt/ – Sau đại học
Post-graduate / post-graduate student: Sau đại học
Masters student: Học viên đắt học
PhD student: Nghiên cứu sinh
Master’s degree: Bằng đắt học
Bachelor’s degree: Bằng cử nhân
Degree: /dɪˈɡɹiː/ – Bằng cấp
Thesis: /ˈθiːsɪs/ – Luận văn
Dissertation: /ˌdɪsəˈteɪʃən/ – Luận văn
Lecture: /ˈlɛk.tʃə/ – Bài giảng
Debate: /dɪˈbeɪt/ – Buổi tranh cãi
Higher education: Giáo dục đại học
Semester: /sɪˈmɛstɚ/ – Kỳ học
Student loan: Khoản mượn cho sinh viên
Student union: Hội sinh viên
Tuition fees : Học phí
University campus: Khuôn viên trường đại học
F: Từ vựng chủ đề môn học
Từ vựng tiếng Anh về trường học
Art : /ɑːt/ -Nghệ thuật
Classics : Văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã)
Drama : /drɑː.mə/ – Kịch
Fine art : Mỹ thuật
History of art: Lịch sử nghệ thuật
History : /ˈhɪstri/ – Lịch sử
Literature : /ˈlɪt.ɚ.ɪ.tʃɚ/ – Văn học
Modern languages : Ngôn ngữ hiện đại
Music : /ˈmjuːzɪk/ – Âm nhạc
Philosophy : /fɪlˈɒsəfi/ – Triết học
Theology : /θi.ˈɑ.lə.dʒi/ – Thần học
Astronomy : /əˈstɹɑnəˌmi/ – Thiên văn học
Biology : /baɪˈɒlədʒi/ – Sinh học
Chemistry : /ˈkɛm.ɪ.stri/ – Hóa học
Computer science : Tin học
Dentistry : /dentɪstrɪ;/ – Nha khoa học
Engineering : /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ – Kỹ thuật
Geology : /dʒiːɑlədʒɪ/ – Địa chất học
Medicine : /ˈmɛd.sən/ – Y học
Physics : /ˈfɪz.ɪks/ – Vật lý
Science : /ˈsaɪɛns/ – Khoa học
Nguồn https://www.tuhocielts.vn/tu-vung-tieng-anh-ve-truong-hoc/
2022-02-24T12:50:21Z
skullove1 | Vote: 11 votee đầu nek
2022-02-24T12:50:50Z
vothinh7 | Vote: 0cảm ơn bạn nha
2022-02-24T12:51:35Z
skullove1 | Vote: 1kcj
2022-02-24T12:52:08Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 11v nhaa
2022-02-24T12:52:33Z
vothinh7 | Vote: 0cảm ơn bạn
2022-02-24T12:53:16Z
Thien2k11 | Vote: 1hơi dài, nhưng vẫn cho 1 vote.
2022-02-24T13:00:27Z
vothinh7 | Vote: 0cảm ơn bạn
2022-02-24T13:01:13Z
skullove1 | Vote: 1mik thấy bài bạn này hay mà cớ sao lại có người unvote nhỉ ???
2022-02-24T13:11:55Z
vothinh7 | Vote: 0cảm ơn bạn nhiều nha
2022-02-24T13:12:58Z
Thien2k11 | Vote: 0vào đây ủng hộ mình với nha. https://forum.duolingo.com/comment/56369887
2022-02-24T13:13:55Z
vothinh7 | Vote: 0uk
2022-02-24T13:24:26Z