danh sách bài viết

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử

GARENAFREEFIRE.
Vote: 0

Adding: Thêm vào

Actual case: Trường hợp thực tế

Active-region: Vùng khuếch đại

Ammeter: Ampe kế

Application: Ứng dụng

Amplifier: Bộ/mạch khuếch đại

Bridge rectifier: Bộ/mạch chỉnh lưu cầu

Bipolar: Lưỡng cực

Boundary: Biên

Biasing: (Việc) phân cực

Bias stability: Độ ổn định phân cực

Bias circuit: Mạch phân cực

Bode plot: Giản đồ (lược đồ) Bode

Bypass: Nối tắt

Bandwidth: Băng thông (dải thông)

Current source: Nguồn dòng

Current divider: Bộ/mạch phân dòng

Current gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện

Cascade: Nối tầng

Concept: Khái niệm

Common-mode: Chế độ cách chung

Charging: Nạp (điện tích)

Capacitance: Điện dung

Common-emitter: Cực phát chung

Characteristic: Đặc tính

Cutoff: Ngắt (đối với BJT)

Comparison: Sự so sánh

Consideration: Xem xét

Constant base: Dòng nền không đổi

Current mirror: Bộ/mạch gương dòng điện

Compliance: Tuân thủ

Constructing: Xây dựng

Common collector: Cực thu chung

Coupling: (Việc) ghép

Current limits: Các giới hạn dòng điện

Convention: Quy ước

Closed loop: Vòng kín

Consumption: Sự tiêu thụ

Calculation: (Việc) tính toán, phép tính

Converting: Chuyển đổi

Differential-mode: Chế độ vi sai (so lệch)

Diffential amplifier: Bộ/mạch khuếch đại vi sai

Differentiator: Bộ/mạch vi phân

Diode: Đi-ốt (linh kiện chỉnh lưu 2 cực)

Descriptio:(Sự) mô tả

Depletion: (Sự) suy giảm

Diagram: Sơ đồ

Distortion: Méo dạng

Discrete: Rời rạc

Dual-supply: Nguồn đôi

Deriving: (Việc) rút ra (công thức, mối quan hệ, …)

Diode-based: (Phát triển) trên nền đi-ốt

Definition: Định nghĩa

Drawback: Nhược điểm

Dynamic: Động

Data: Dữ liệu

Efficiency: Hiệu suất

Emitter: Cực phát

Effect: Hiệu ứng

Enhancement: (Sự) tăng cường

Equivalent circuit: Mạch tương đương

Emitter follower: Mạch theo điện áp (cực phát)

Error model: Mô hình sai số

Feedback: Hồi tiếp

Four-resistor: Bốn-điện trở

Fixed: Cố định

Flicker noise: Nhiễu hồng, nhiễu 1/f

Fall time: Thời gian giảm

Fan-out: Khả năng kéo tải

Ground terminal: Cực (nối) đất

Gain: Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi

Governing: Chi phối

Grounded-emitter: Cực phát nối đất

Half-wave: Nửa sóng

High-pass: Thông cao

Hybrid: Lai

High-frequency: Tần số cao

Half-circuit: Nửa mạch (vi sai)

Ideal: Lý tưởng

Input: Ngõ vào

Inverting: Đảo (dấu)

Integrator: Bộ/mạch tích phân

Inverse voltage: Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu)

Imperfection: Không hoàn hảo

Instrumentation amplifier: Bộ/mạch khuếch đại dụng cụ (trong đo lường)

Interference: Sự nhiễu loạn

Ideal case: Trường hợp lý tưởng

Junction: Mối nối (bán dẫn)

Johnson noise: Nhiễu Johnson

Linear: Tuyến tính

Load: Tải

Load-line: Đường tải (đặc tuyến tải)

Loaded: Có mang tải

Low-pass: Thông thấp

Low-frequency: Tần số thấp

Loading effect: Hiệu ứng đặt tải

Loudspeaker: Loa

Large-signal: Tín hiệu lớn

Logic family: Họ (vi mạch) luận lý

Logic gate: Cổng luận lý

Magnitude: Độ lớn

Model: Mô hình

Metal-Oxide-Semiconductor: Bán dẫn ô-xít kim loại

Multiple: Nhiều (đa)

Mid-frequency: Tần số trung

Microwave: Vi ba

Microphone: Đầu thu âm

Mesh: Lưới

Manufacturer: Nhà sản xuất

Notation: Cách ký hiệu

Negative: Âm

Noninverting: Không đảo (dấu)

Numerical analysis: Phân tích bằng phương pháp số

Nonideal: Không lý tưởng

Nonlinear: Phi tuyến

Noise: Nhiễu

Node: Nút

Noise performance: Hiệu năng nhiễu

Noise figure: Chỉ số nhiễu

Noise temperature: Nhiệt độ nhiễu

Noise margin: Biên chống nhiễu

Ohm’s law: Định luật Ôm

Output: Ngõ ra

Open-circuit: hở mạch

Operational amplifier: Bộ khuếch đại thuật toán

Operation: Sự hoạt động

Oven: Lò

Philosophy: Triết lý

Power gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) công suất

Power supply: Nguồn (năng lượng)

Power conservation: Bảo toàn công suất

Phase: Pha

Piecewise-linear: Tuyến tính từng đoạn

Peak: Đỉnh (của dạng sóng)

Pinch-off: Thắt (đối với FET)

Protection: Bảo vệ

Performance: Hiệu năng

Pull-up: Kéo lên

Propagation: delay Trễ lan truyền

Qualitative: Định tính

Quantitative: Định lượng

Quantity: Đại lượng

Resistance: Điện trở

Relationship: Mối quan hệ

Reference: Tham chiếu

Response:Đáp ứng

Rejection Ratio: Tỷ số khử

Regulator: Bộ/mạch ổn định

Rectifier: Bộ/mạch chỉnh lưu

Ripple: Độ nhấp nhô

Region: Vùng/khu vực

RC-coupled: Ghép bằng RC

Rise time: Thời gian tăng

Superposition: (Nguyên tắc) xếp chồng

Small-signal: Tín hiệu nhỏ

Signal source: Nguồn tín hiệu

Slew rate: Tốc độ thay đổi

Signal-to-noise ratio: Tỷ số tín hiệu-nhiễu

Summer: Bộ/mạch cộng

Simultaneous equations: Hệ phương trình

Sensor: Cảm biến

Saturation: Bão hòa

Secondary: Thứ cấp

Structure: Cấu trúc

Self bias: Tự phân cực

Single-pole: Đơn cực (chỉ có một cực)

Simplified: Đơn giản hóa

Shot noise: Nhiễu Schottky

Short-circuit: Ngắn mạch

Static: Tĩnh

Specification: Chỉ tiêu kỹ thuật

Transconductance: Điện dẫn truyền

Transresistance: Điện trở truyền

Tolerance: Dung sai

Transistor: Tran-zi-to (linh kiện tích cực 3 cực)

Triode: Linh kiện 3 cực

Transfer: (Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu …)

Uniqueness: Tính độc nhất

Uncorrelated: Không tương quan

https://hacknaotuvung.com/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de/tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-dien-tu/

2022-02-25T08:41:16Z

4 bình luận

x...Zenitsu...x | Vote: 0

1 vote nek

qua ủng hộ mik nha https://forum.duolingo.com/comment/56389154

2022-02-25T08:41:52Z


GARENAFREEFIRE. | Vote: 0

thanks and ok

2022-02-25T08:49:01Z


Ciara_2k8 | Vote: 0

1 vote

2022-02-25T08:42:06Z


GARENAFREEFIRE. | Vote: 0

thanks

2022-02-25T08:49:07Z