FEZTIVA
Vote: 2
Accueillir \a.kœ.jiʁ (tiếp đón, tiếp nhận)
Bouilloire \buj.waʁ (cái ấm, cái siêu [để đun ấm nước])
Cueillir \kœ.jiʁ (hái hoa, quả)
Écureuil \e.ky.ʁœj (con sóc)
Quincaillerie \kɛ̃.kaj.ʁi (cửa hàng ngũ kim)
Rassasié \ʁa.sa.zje (no nê)
Rare \ʁɑʁ (hiếm, ít có)
Reims \ʁɛ̃s (tên thành phố ở Pháp)
Serrurerie \se.ʁy.ʁə.ʁi (nghề thợ khóa)
Verrerie \vɛʁ.ʁi (nghề làm thủy tinh)
2022-02-25T08:53:43Z
x...Zenitsu...x | Vote: 11 vote
1 ngày đăng tối đa 2 bài thôi nha
2022-02-25T08:54:54Z
FEZTIVA | Vote: 1link đây https://capfrance.edu.vn/chi-tiet-tin/Huong-Dan-Doc-10-Tu-Tieng-Phap-Kho-Phat-Am-Nhat.html
2022-02-25T08:55:06Z
FEZTIVA | Vote: 1nếu có thắc mắc thì nhắn tin cho mình nha
2022-02-25T08:56:56Z