danh sách bài viết

CHỦ ĐỀ MỐI QUAN HỆ (ChoCáiVote;-;) ヾ(⌐■_■")ノ♪

Phuong-xau_zaiii
Vote: 20

Weocăm to my bài đăng!


Từ vựng tiếng Anh về Các mối quan hệ

Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ trong gia đình

Father (ˈfɑːðə): bố

Mother (ˈmʌðə): mẹ

Child (ʧaɪld): con

Daughter (ˈdɔːtə): con gái

Brother (ˈbrʌðə): anh trai/em trai

Sister (ˈsɪstə): chị gái/em gái

Son (sʌn): con trai

Husband (ˈhʌzbənd): chồng

Wife (waɪf): vợ

Uncle (ˈʌŋkl): chú/cậu/bác trai

Aunt (ɑːnt): cô/dì/bác gái

Nephew (ˈnɛvju): cháu trai

Niece (niːs): cháu gái

Grandmother (ˈgrænˌmʌðə): bà

Grandfather (ˈgrændˌfɑːðə): ông

Cousin (ˈkʌzn): anh chị em họ

Grandchild (ˈgrænʧaɪld): cháu

Grandson (ˈgrænsʌn): cháu trai

Granddaughter (ˈgrænˌdɔːtə): cháu gái

Godfather (ˈgɒdˌfɑːðə): bố đỡ đầu

Godmother (ˈgɒdˌmʌðə): mẹ đỡ đầu

Stepfather (ˈstɛpˌfɑːðə): bố dượng

Stepmother (ˈstɛpˌmʌðə): mẹ kế

Mother-in-law (ˈmʌðərɪnlɔ): mẹ chồng/mẹ vợ

Father-in-law (ˈfɑːðərɪnlɔ): bố chồng/bố vợ

Stepbrother (ˈstɛpˌbrʌðə): con trai của mẹ kế hoặc bố dượng

Stepsister (ˈstɛpˌsɪstə): con gái của mẹ kế hoặc bố dượng

Blue blood (bluː blʌd): dòng giống hoàng tộc

Daughter-in-law (dɔːtərɪnlɔ): con dâu

Brother-in-law (ˈbrʌðərɪnlɔ): anh/em rể

Sister-in-law (ˈsɪstərɪnlɔ): chị/em dâu

Single mother (ˈsɪŋgl ˈmʌðə): mẹ đơn thân

Divorce (dɪˈvɔːs): li dị

Bitter divorce (ˈbɪtə dɪˈvɔːs): li thân


Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ tình cảm

Date (deɪt): hẹn hò

Boyfriend (ˈbɔɪˌfrɛnd): Bạn trai

Girlfriend (ˈgɜːlˌfrɛnd): Bạn gái

Husband (ˈhʌzbənd): Chồng

Wife (waɪf): vợ

Mistress (ˈmɪstrɪs): tình nhân

Lover (ˈlʌvə): người yêu

Engagement (ɪnˈgeɪʤmənt): đính hôn

Breakup (ˈbreɪkˈʌp): sự chia tay

Divorce (dɪˈvɔːs): ly hôn

Triangle love (ˈtraɪæŋgl lʌv): tình yêu tay ba

Lovelorn (ˈlʌvlɔːn): thất tình

Un-required love (ˌʌn-rɪˈkwaɪəd lʌv): tình yêu đơn phương

Crush (krʌʃ): “cảm nắng” ai đó

First love (fɜːst lʌv): mối tình đầu

Fall in love (fɔːl ɪn lʌv): phải lòng ai

Lovesick (ˈlʌvsɪk): đau khổ vì yêu

Đừng chê céi ảnh nèy nhe Lớvsíck Gơn ĐenHồng hẳn hoi đấy!

Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ bạn bè – thù địch

acquaintance (əˈkweɪntəns): người quen

classmate (ˈklɑːsmeɪt): bạn cùng lớp

schoolmate (ˈskuːlmeɪt): bạn cùng trường

soul mate (səʊl meɪt): tri kỷ

conflict (ˈkɒnflɪkt): mâu thuẫn

emulate (ˈɛmjʊleɪt): cạnh tranh

rival (ˈraɪvəl): đối thủ

enemy (ˈɛnɪmi): kẻ thù

best friend (bɛst frɛnd): bạn thân nhấn

close friend (kləʊs frɛnd): bạn thân

ally (ˈælaɪ): bạn đồng minh

girl friend (gɜːl frɛnd): bạn gái

boyfriend (ˈbɔɪˌfrɛnd): bạn trai

on-off relationship (ɒn-ɒf rɪˈleɪʃənʃɪp): bạn bình thường

circle of friends (ˈsɜːkl ɒv frɛndz): một nhóm bạn

childhood friend (ˈʧaɪldhʊd frɛnd): bạn thời thơ ấu


Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ trong công việc

cowroker: đồng nghiệp

client (ˈklaɪənt): cộng sự

business partner (ˈbɪznɪs ˈpɑːtnə): đối tác

boss (bɒs): sếp

staff (stɑːf): nhân viên

customer (ˈkʌstəmə): khách hàng

convention (kənˈvɛnʃən): hội nghị

meeting (ˈmiːtɪŋ): cuộc họp

presentation (ˌprɛzɛnˈteɪʃən): bài thuyết trình

interview (ˈɪntəvju): phỏng vấn

delegate (ˈdɛlɪgɪt): đại biểu

schedule (ˈʃɛdjuːl): lên lịch


Các cụm từ vựng về mối quan hệ

to pop the question (tuː pɒp ðə ˈkwɛsʧən): cầu hôn

to get married (tuː gɛt ˈmærɪd): kết hôn

to flirt with (uː flɜːt wɪð): tán tỉnh

to have a crush on (tuː hæv ə krʌʃ ɒn): phải lòng ai đó

to make friend with (tuː meɪk frɛnd wɪð): làm bạn với ai đó

to love at first sight (tuː lʌv æt fɜːst saɪt): yêu từ cái nhìn đầu tiên

to hit it off (tuː hɪt ɪt ɒf): làm bạn với ai đó nhanh

to go back years (tuː gəʊ bæk jɪəz): biết ai đó trong một thời gian dài

to settle down (tuː ˈsɛtl daʊn): lập gia đình

to compete with (tuː kəmˈpiːt wɪð): cạnh tranh với một ai đó

to relate to (tuː rɪˈleɪt tu): liên quan tới

to hang out with (tuː hæŋ aʊt wɪð): đi chơi với ai đó

to get on well with (tuː gɛt ɒn wɛl wɪð): hòa thuận với ai đó

to lose touch with (tuː luːz tʌʧ wɪð): mất liên lạc với ai đó


Nguồn: 1vplssss

2022-02-26T08:14:46Z

22 bình luận

x...Zenitsu...x | Vote: 0

1 vote nek chj :)

2022-02-26T08:26:55Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

Cemon e nìe:)

2022-02-26T08:31:37Z


Ciara_2k8 | Vote: 0

1 vote cho e nha :)))

2022-02-26T08:38:28Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

Camon cj nha:))))

2022-02-26T08:39:30Z


Ciara_2k8 | Vote: 1

Kcj nha e

2022-02-26T09:00:16Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1v nha e

2022-02-26T08:57:22Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

Camon cj nha

2022-02-26T09:19:40Z


_Pe_LoLi_k12_ | Vote: 0

1 vote cho bà ặ^^

2022-02-26T09:21:49Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

Cemon cháu nhe ^^

2022-02-26T09:36:48Z


Freyca_399 | Vote: 0

1 vote^^

2022-02-26T09:30:54Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

Thank you ^^

2022-02-26T09:36:58Z


Sco-boy_2k9 | Vote: 0

1 vote nah phương ヾ(⌐■_■")ノ♪

2022-02-26T10:15:04Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

Cemon nheee ヾ(⌐■_■")ノ♪

2022-02-26T12:56:46Z


Sco-boy_2k9 | Vote: 1

ok ok ヾ(⌐■_■")ノ♪

2022-02-26T13:19:18Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

1 vote

2022-02-26T13:44:29Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

Camon bn

2022-02-26T15:00:49Z


M..Kin..M | Vote: 0

1 vote nak Phưng =)

2022-02-27T01:11:10Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

Camon Lù nek (=

2022-02-27T02:11:44Z


CharlotteJayden | Vote: 0

1v

Seo khum kó mối quan hệ giữa nô lề và OTP nhỷ=)
2022-02-27T02:57:29Z


ColdRuby_2k12 | Vote: 0

cho bn 1 vote nhé! nhớ ủng hộ mik nha!

2022-02-27T04:18:40Z


-Bonn_2k10- | Vote: 0

1 vote nka Phương =)

2022-02-27T07:39:38Z


tieu-bach-tho | Vote: 0

1 vote nhé [ đố nhận ra mik á ~]

2022-02-27T13:37:49Z