YnNhioTh
Vote: 2
Circle /'sə:kl/ hình tròn
Square /skweə/ hình vuông
Triangle /'traiæηgl/ hình tam giác
Rectangle /'rek¸tæηgl/ hình chữ nhật
Pentagon /'pentə¸gɔn/ hình ngũ giác
Hexagon /'heksəgən/ hình lục giác
Oval /ouvl/ hình bầu dục
Cube /kju:b/ hình lập phương
Pyramid /'pirəmid/ hình chóp
globular /sfiə/ hình cầu
Times /taims/ lần
Multiply /'mʌltiplai/ nhân
Divide /di'vaid/ chia
Equal /'i:kwəl/ bằng
Minus /'mainəs/ âm
Plus /plʌs/ dương
Addition /ə'dɪʃn/ phép cộng
Multiplication /¸mʌltipli'keiʃən/ phép nhân
Subtraction /səb'trækʃən/ phép trừ
Division /dɪ'vɪʒn/ phép chia
Arithmetic /ə'riθmətik/ số học
Algebra /'ældʤibrə/ đại số
Geometry /ʤi'ɔmitri/ hình học
Add /æd/ cộng
Subtract /səb'trækt/ trừ
Take away /teik ə'wei/ trừ đi
Squared /skweəd/ bình phương
Parallel /'pærəlel/ song song
Length /leɳθ/ chiều dài
Width wɪtθ/ chiều rộng
Height /hait/ chiều cao
Fraction /'frækʃən/ phân số
Total /'təʊtl/ tổng
Percent /pəˈsent/ phần trăm
Volume /'vɔlju:m/ dung lượng
Straight line /streɪt lain/ đường thẳng
Curve /kə:v/ đường cong
Angle /'æɳgl/ góc
Right angle /rait 'æɳgl/ góc vuông
Radius /'reidiəs/ bán kính
Diameter /dai'æmitə/ đường kính
Percentage /pə´sentidʒ/ tỷ lệ phần trăm
Decimal /'desiməl/ thập phân
Square root /skweə ru:t/ căn bình phương
Circumference /sə:'kʌmfərəns/ chu vi đường tròn
Decimal point /'desiməl pɔint/ dấu thập phân Adjacent pair: Cặp góc kề nhau
Central angle: Góc ở tâm
Chord: Dây cung
Circumference: Chu vi
Collinear: Cùng đường thẳng
Coplanar: Cùng một mặt phẳng
Concentric : Đồng tâm
Cone: Hình nón
Congruent: Bằng nhau
Cube: Hinh khối
Cylinder: Hình trụ
Decagon: Thập giác
Diameter: Đường kính
Equilateral triangle: Tam giác đều
Fraction: Phân số
Heptagon: Thất giác
Hexagon: Lục giác
Inscribed angle: Góc nội tiếp
Isosceles triangle: Tam giác cân
difference: hiệu
sum: tổng
quotient: thương số
cyclic: nội tiếp (adj)
speed: vận tốc
circumscribed: ngoại tiếp
median: trung tuyến
Perimeter: chu vi
area: diện tích
inequality: bất đẳng thức
similar; congruent: đồng dạng
Similar triangles: tam giác đồng dạng.
prism; cylinder: hình lăng trụ
abacus: Bàn tính
abridge: Rút gọn, làm tắt
abscissa: Hoành độ
abscissae: Hoành độ
absolute: Tuyệt đối
absolute value: Giá trị tuyệt đối
abut: (a.): Chung biên, kề sát
accuracy: Độ chính xác
accurate: Chính xác
add: Cộng vào, thêm vào, bổ sung
addend: Số hạng (của tổng)
adder: Bộ cộng
algebraic ~: Bộ cộng đại số
amplitude ~: Bộ cộng biên độ
addition: Phép cộng
additive: Cộng tính
additivity: (tính chất) cộng tính
adinfinitum (Latin): Vô cùng
adjoin: Kề, nối, chung biên
adjoint: Liên hợp ~ of a matrix: Ma trận liên hợp affine: Afin
affinity: Phép biến đối afin bounded : Tập hợp bị chặn
finite : Tập hợp hữu hạn infinite : Tập hợp vô hạn
product : Tập hợp tích aggregation: Sự tổng hợp
linear : Sự gộp tuyến tính agreement: Quy ước
rectangular parallelepiped: hình hộp chữ nhật
Kites: Tứ giác có 2 cặp cạnh kề bằng nhau
root (of equation); solution (algebra): nghiệm
abbreviate: Viết tắt; nhiều khi được viết tắt thành abv.
Abelian: có tính giao hoán (đặt theo tên nhà toán học Abel)
acnode : Điểm cô lập (của đường cong)
acyclic: (a.) Không tuần hoàn, phi tuần hoàn
acyclicity: Tính không tuần hoàn, tính xilic
. . . of differential quation: Phương trình vi phân liên hợp
affinor: Afinơ, toán từ biến đổi tuyến tính
aggregate: 1. (n.) Tập hợp, bộ; 2, (v.) tụ tập lại
Interior angle: Góc có đỉnh nằm trong đường tròn
Cubic: Đơn vị khối ( Cm3: cubic centimeters,...)
Acute: Nhọn (Acute angle: góc nhọn; acute triangle: tam giác nhọn)
Alternate exterior: So le ngoài (Không nhất thiết phải bằng nhau)
Alternate interior: So le trong (Không nhất thiết phải bằng nhau
Arc: Cung (Minor arc: cung nhỏ; major arc: cung lớn)
Complementary: Phụ nhau (Không kề với nhau)
Corresponding pair: Cặp góc đồng vị (Không nhất thiết phải bằng nhau)
THANKS
2022-02-26T09:21:04Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 1
nguồn2022-02-26T09:22:28Z
x...Zenitsu...x | Vote: 01 vote
nguồn đâu ;-;
2022-02-26T09:23:56Z