danh sách bài viết

Xin chào các bạn Doulingo nha!! hôm nay mik sẽ đem đến một số từ vựng về loài Cá nhé...

Lophocchomsao
Vote: 0

anchovy: cá cơm

barracuda: cá nhồng

betta: cá lia thia, cá chọi

blue tang: cá đuôi gai xanh

bream: cá vền

bronze featherback: cá lát thát

bullhead: cá bống biển

butterflyfish: cá bướm

lanceolate goby: cá bống mú

fresh water spiny eel : cá chạch

smelt-whiting fish : cá đục

giant barb: cá hô (Siamese giant carp)

wrestling halfbeak: cá lìm kìm

cachalot = sperm whale: cá nhà táng

Hết rồi đó.Nhớ cho mik 1 vote nhé Thank

2022-02-26T09:33:57Z

5 bình luận

Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

1vt

Nguồn đâu?

2022-02-26T09:36:16Z


x...Zenitsu...x | Vote: 0

1 vote

nguồn bạn ơi ;-;
2022-02-26T09:46:45Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

nguồn

2022-02-26T09:46:49Z


_Runie_or_Ruby_ | Vote: 0

1 vote

2022-02-26T10:11:03Z


_Runie_or_Ruby_ | Vote: 0

https://forum.duolingo.com/comment/56413068 ủng hộ vote mik với nha

2022-02-26T10:11:49Z