YnNhioTh
Vote: 4
Covid-19: tên gọi của bệnh dịch do virut corona gây nên. Xuất phát điểm từ tháng 12 năm 2019.
Outbreak: sự bùng phát
Epidemic : bệnh dịch, bệnh truyền nhiễm
Pandemic: bệnh truyền nhiễm trên diện rộng quốc gia hay cả thế giới
Be Infected with (corona virus): bị lây nhiễm, bị nhiễm
Infectious disease: bệnh lây nhiễm, bệnh truyền nhiễm
Novel corona viruses: vi rút corona lạ thường/ chủng mới
Be recovered from: hồi phục (sức khỏe)
Spread via digestive system: lây lan qua đường tiêu hóa
Endemic: dịch bệnh ở 1 vùng địa phương
Catch a cold: bị cảm cúm
Catch Covid-19: bị nhiễm Covid-19
Quarantine: cách ly
Self-quarantine: tự cách ly
Contaminated surfaces: các bề mặt có khả năng lây nhiễm
Spread to: lan tới, lan ra
Symptoms: các triệu chứng
Fever : sốt
Cough: ho
Shortness of breath: thở dốc
Breathing difficulties: khó thở
Headaches: những cơn đau đầu
Chest pain: đau tức ngực
Cross-infection: sự lây nhiễm chéo
Wearing mask: mang/đeo khẩu trang/mặt nạ
Immune system: hệ thống miễn dịch
Treatment for (a disease): sự điều trị , phương pháp trị liệu
Be transmitted: bị lây nhiễm
Common cold: cảm mạo thông thường
Contagious : có tính truyền nhiễm, lây nhiễm
Gatherings: tụ tập, tụ họp đông người
Disinfectants: thuốc khử trùng, vật chất không có khả năng lây nhiễm (vi rút)
Respiratory droplets : bọt khí từ đường hô hấp/ dịch tiết mũi họng
Death toll : Tổng số ca tử vong
Covid-19 Cases : số ca bệnh Covid-19.
Is tested positive for Covid-19: được chẩn đoán/kiểm tra dương tính với Covid-19
Bring the total to + number : nâng tổng số lên tới (con số mấy ca bệnh)
Pneumonia: bệnh viêm phổi
Corona virus survivor: người sống sót sau căn bệnh do corona vi rút gây ra.
Don’t panic: đừng hoảng hốt
disaster: thảm họa, tai họa
washing your hands for at least 30 seconds with soap: rửa tay với xà phòng (rửa tay) trong vòng ít nhất 30 giây
sanitizers: các dung dịch diệt khuẩn
lockdown : phong tỏa
coronavirus crisis: khủng hoảng do corona vi rút
corona virus vaccine : vắc xin ngừa corona vi rút
infect the lungs : viêm phổi
seasonal flu: cảm mạo theo mùa
coronavirus panic buy: đổ xô mua sắm trong đợt dịch corona
virus-free state/province : bang/tỉnh không có dịch do vi rút
no need to hoard: không cần hoang mang/ lo lắng quá/không cần hoang mang tích trữ (giấy vệ sinh, thức ăn…)
global impact: ảnh hưởng có tính toàn cầu
epicenter: trung tâm của dịch bệnh
post-coronavirus ban: sau lệnh cấm vì dịch corona
post-coronavirus reality: thực tế (cuộc sống) sau đại dịch corona
practice social distancing: thực hành việc tránh giao tiếp xã hội (tránh tiếp xúc nơi đông người)
national emergency: tình trạng khẩn cấp quốc gia
mandatory quarantine: sự bắt buộc phải cách li
curb coronavirus: kiềm chế/ngăn chặn vi rút corona
contain coronavirus: ngăn chặn vi rút corona
coronavirus infected areas: vùng dịch corona
pneumonia-like symptoms: các triệu chứng giống với viêm phổi
poor health: sức khỏe kém/ sức khỏe yếu
viral pneumonia: viêm phổi do vi rút gây ra
immune system: hệ miễn dịch
antiviral drugs: các loại thuốc chống vi rút
high temperature: nhiệt độ cao/ sốt cao
deadly coronavirus: vi rút cô-rô-na nguy hiểm chết người
epidemiologist: nhà dịch tễ học (nghiên cứu dịch tễ)
fear mongering: sự gây ra sợ hãi cho cộng đồng
donate money to fund a vaccine for: gây quỹ tiền để sản xuất vắc-xin
chronic lung disease: bệnh phổi mạn tính
get exposed to corona infection: bị phát nhiễm vi rút corona.
suffer from severe corona infection: bị nhiễm corona có triệu chứng nặng
at risk of death: có nguy cơ chết người
washing your hands frequently: rửa tay thường xuyên
avoiding touching your face: tránh sờ vào mặt
avoiding close contact with people who are unwell : tránh tiếp xúc gần với người không được khỏe (có dấu hiệu bệnh)
dry cough: ho khan
tiredness: sự mệt mỏi/ mỏi mệt
runny nose: chảy nước mũi
sore throat: đau họng
nasal congestion: nghẹt mũi
diarrhoea: tiêu chảy
Severe acute respiratory syndrome (Sars): hội chứng viêm phổi cấp SARS
Middle Eastern respiratory syndrome (Mers): hội chứng Trung Đông
lethality: sự gây chết người (của các dịch bệnh)
on the front lines of fighting the virus: trên những tuyến đầu chống chọi với dịch bệnh do vi rút
intensive care unit: phòng cấp cứu
pandemic peak: đỉnh dịch
emergency aid: sự trợ giúp khẩn cấp
records highest daily death toll of + (số người tử vong): ghi nhận số ca tử vong cao nhất là….
medical team: đội ngũ y tế
self-isolate: (động từ) tự cách li
THANKS
2022-02-26T12:28:20Z
Yoiriichi_3 | Vote: 0hay một vote nhoa
2022-02-26T12:28:51Z
YnNhioTh | Vote: 0Cảm ơn nhoá
2022-02-26T12:57:53Z
Yoiriichi_3 | Vote: 0vote đầu nhoá
2022-02-26T12:29:00Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0vote
2022-02-26T13:26:44Z
YnNhioTh | Vote: 0cảm ơn nha
2022-02-26T14:02:19Z
Freyca_399 | Vote: 01 vote^^
2022-02-26T16:46:31Z
YnNhioTh | Vote: 0cảm ơn nhé
2022-02-27T09:13:56Z