danh sách bài viết

Từ vựng về cây cối

vothinh7
Vote: 8

Từ vựng tiếng Anh về cây cối

Tree – /tri/: Cây

Beech – /bi:t∫/: Cây sồi

Pine – /pain/: Cây thông

Poplar – /’pɔplə(r)/: Cây bạch dương

Sycamore – /’sikəmɔ:/: Cây sung dâu

Willow – /’wilou/: Cây liễu

Yew – /ju:/: Cây thủy tùng

Cedar – /’si:də/: Cây tuyết tùng

Elm – /elm/: Cây đu Fir – /fə:/: Cây linh sam

Hazel – /’heizl/: Cây phỉ

Hawthorn – /’hɔ:θɔ:n/: Cây táo gai

Holly – /’hɔli/: Cây nhựa ruồi

Lime – /laim/: Cây đoan

Birch – /bə:t∫/: Cây gỗ bu lô

Maple – /’meipl/: Cây thích

Oak – /əʊk/: Cây sồi

Plane – /plein/: Cây tiêu huyền

Alder – /’ɔl:də/: Cây tổng quán sủi

Nettle – /’netl/: Cây tầm ma

Shrub – /∫rʌb/: Cây bụi

Ash – /æ∫/: Cây tần bì

Weeping willow – /ˈwiːpɪŋ ˈwɪləʊ/: Cây liễu rủ

Apple tree – /ˈæpl triː/: Cây táo

Coconut tree – ˈkəʊkənʌt triː/: Cây dừa

Fig tree – /fɪg triː/: Cây sung

Cherry tree – /ˈʧɛri triː/: Cây anh đào

Chestnut tree – /ˈʧɛsnʌt triː/: Cây dẻ

Horse chestnut tree – /hɔːs ˈʧɛsnʌt triː/: Cây dẻ ngựa

Olive tree – /ˈɒlɪv triː/: Cây ô liu

Pear tree – /peə triː/: Cây lê

Plum tree – /plʌm triː/: Cây mận

Bracken – /’brækən/: Cây dương xỉ diều hâu

Corn – /kɔ:n/: Cây ngô

Fern – /fə:n/: Cây dương xỉ

Flower – /’flauə/: Hoa

Grass – /grɑ:s/: Cỏ trồng

Heather – /’heðə/: Cây thạch nam

Herb – /hə:b/: Thảo mộc

Ivy – /’aivi/: Cây thường xuân

Bush – /bu∫/: Bụi rậm

Cactus – /kæktəs/: Cây xương rồng

Moss – /mɔs/: Rêu

Mushroom – /’mʌ∫rum/: Nấm

Wheat – /wi:t/: Lúa mì

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây

Bud – /bʌd/: Chồi

Leaf – /li:f/: Lá

Pollen – /’pɔlən/: Phấn hoa

Stalk – /stɔ:k/: Cuống hoa

Berry – /’beri/: Quả mọng

Petal – /’petl/: Cánh hoa

Blossom – /’blɔsəm/: Hoa nhỏ mọc thành chùm

Stem – /stem/: Thân cây hoa

Thorn – /θɔ:n/: Gai

Từ vựng tiếng Anh liên quan tới cây cối

Sap – /sæp/: Nhựa thông

Fruit tree – /fruːt triː/: Cây ăn quả

Palm tree – /pɑːm triː/: Cây cọ

Bark – /bɑ:k/: Vỏ cây

Branch – /brɑ:nt∫/: Cành cây

Twig – /twig/: Cành cây con

Pine cone – /paɪn kəʊn/: Quả thông

Trunk – /trʌηk/: Thân cây to

Coniferous – /kəʊˈnɪfərəs/: Thuộc họ bách tùng

Evergreen – /ˈɛvəgriːn/: Xanh mãi

Từ vựng tiếng Anh về các loại hoa

Waterlily – /’wɔ:təlis]/: Hoa súng

Bun of flowers – /bʌn ɒv ˈflaʊəz/: Bó hoa

Primrose – /’primrouz/: Hoa anh thảo

Rose – /rouz/: Hoa hồng

Tulip – /’tju:lip/: Hoa tulip

Bluebell – /’blu:bel/: Hoa chuông xanh

Buttercup – /’bʌtəkʌp/: Hoa mao lương vàng

Carnation – /kɑ:’nei∫n/: Hoa cẩm chướng

Snowdrop – /’snoudrɔp/: Hoa giọt tuyết

Daffodil – /’dæfədil/: Hoa thủy tiên vàng

Dahlia – /’deiljə/: Hoa thược dược

Daisy – /’deizi/: Hoa cúc

Dandelion – /’dændilaiən/: Hoa bồ công anh

Forget-me-not – /fəˈgɛtmɪnɒt/: Hoa lưu ly

Foxglove – /’fɔksglʌv/: Hoa mao địa hoàng

Lily – /’lili/: Hoa loa kèn

Orchid – /’ɔ:kid/: Hoa lan

Pansy – /’pænzi/: Hoa păng xê

Poppy – /’pɔpi/: Hoa anh túc

Chrysanthemum – /kri’sænθəməm/: Hoa cúc

Crocus – /’kroukəs/: Hoa nghệ tây

Geranium – /dʒi’reinjəm/: Hoa phong lữ

Nguồn https://hacknaotuvung.com/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de/tu-vung-ve-cay-coi/

Bài này mik cũng đăng lại nha lý do là tại vì mik ko biết tại sao có bạn vote nhưng có bạn lại unvote mik vậy nên mik thường hay đăng lại bài cũ. Mik cũng xin góp ý luôn ạ cảm ơn mọi người.

Chúc mọi người buổi tối vui vẻ nha
2022-02-27T13:29:16Z

11 bình luận

skullove1 | Vote: 0

1 vote đầu

2022-02-27T13:30:28Z


vothinh7 | Vote: 1

cảm ơn bạn

2022-02-27T13:31:06Z


skullove1 | Vote: 0

kcj

2022-02-27T13:31:44Z


Caneko2k15 | Vote: 0

1 vote=))

btzz nka:>
2022-02-27T13:31:17Z


vothinh7 | Vote: 0

cảm ơn bạn

BTZZ
2022-02-27T13:32:04Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 votee

btzz
2022-02-27T13:32:56Z


vothinh7 | Vote: 0

cảm ơn bạn

BTZZ
2022-02-27T13:33:45Z


skullove1 | Vote: 0

cho mik hỏi là BTZZ nghĩa là j sao thấy ai cũng nói hết vậy

2022-02-27T13:36:23Z


Caneko2k15 | Vote: 0

là Bủi Tối Zui Zẻ đó=)

2022-02-27T13:39:27Z


skullove1 | Vote: 0

à ra là vầy thanks

BTZZ
2022-02-27T13:42:18Z


HPhngL18 | Vote: 0

hello

2022-02-27T13:56:39Z