danh sách bài viết

100+ Từ vựng Tiếng Anh đồ dùng trong nhà, Chủ đề đồ dùng

GARENAFREEFIRE.
Vote: 1

Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khác

sofa: ghế sofa

cushion: cái đệm

side table: bàn trà (để sát tường, khác bàn chính)

shelf: kệ

television: tivi

fireplace: lò sưởi

coffee table: bàn phòng khách

rug: thảm trải sàn

floor lamp: đèn sàn

armchair: ghế bành

ottoman: ghế đôn

Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ

bed: giường

sheet: khăn trải giường

pillow: gối kê đầu

bedside table: bàn nhỏ cạnh giường

table lamp: đèn bàn

window: cửa sổ

wardrobe: tủ quần áo

mirror: gương

dressing table: bàn gương trang điểm

chest of drawers: tủ ngăn kéo

rug: thảm trải sàn

Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ăn

dining table: bàn ăn

dining chair: ghế ăn

cupboard: tủ ly, chén

ceiling light: đèn trần

flower vase: bình hoa

table cloth: khăn trải bàn

curtain: màn che

picture frame: khung tranh

wall light: đèn treo tường

credenza: tủ ly chén (trong phòng ăn)

teapot: ấm trà

rug: thảm trải sàn

Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng tắm

bath toys: đồ chơi khi tắm (cho em bé)

brush: cái chải

comb: cái lược

cotton balls: bông gòn

curling iron: kẹp uốn tóc

dental floss: chỉ nha khoa

electric razor: dao cạo râu điện

first aid kit: bộ dụng cụ sơ cứu

hair dryer: máy sấy tóc

lotion: nước rửa

mouthwash: nước súc miệng

Q-tip: cái tăm bông

razor: dao cạo râu

scale: cái cân

shampoo: dầu gội

shaving cream: kem cạo râu

shower: vòi sen

sink: bệ nước

soap: xà bông

tissue: khăn giấy

toilet: bồn cầu

toilet paper: giấy vệ sinh

toothbrush: bàn chải đánh răng

toothpaste: kem đánh răng

towel: khăn tắm

toilet paper: giấy vệ sinh

sink: bồn rửa

faucet/tap: vòi nước

mirror: gương

double-hung window: cửa sổ trượt

shower: vòi sen

shower screen: tấm che buồng tắm

sponge: miếng bọt biển

bathtub: bồn tắm

toilet: bệ xí

Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng bếp

scale: cái cân

apron: tạp dề

kettle: ấm đun nước

pressure cooker: nồi áp suất

frying pan: cái chảo

fridge: tủ lạnh

plate: dĩa, đĩa

fork: cái nĩa

knife: con dao

spoon: (cái) muỗng

salt cellar: lọ muối

napkin: khăn ăn

whisk: dụng cụ đánh trứng

tray: cái khay

ladle: môi múc canh

bowl: tô, chén

grater: bàn mài

cup: ca đong (dùng để đong nước, gạo, bột, v.v.)

coffee maker: máy pha cà phê

cookbook: sách dạy nấu ăn

rolling pin: cái cán bột

colander: cái rổ (có nhiều lỗ thoát nước)

greaseproof paper: giấy thấm dầu mỡ

sieve: cái rây

flour: bột

mincer: máy băm thịt

baking powder: bột nở

pepper: hạt tiêu

potato masher: dụng cụ nghiền khoai tây

nutcracker: kẹp hạt dẻ

microwave: lò vi sóng

blender: máy xay thức ăn

corkscrew: cái mở nút chai rượu

tin opener: dụng cụ mở đồ hộp

toaster: máy nướng bánh mì

steamer: nồi hấp, nồi đun hơi

sink: bồn rửa

faucet: vòi nước

soap: xà bông, xà phòng

sponge: miếng mút rửa chén

dishwasher: máy rửa chén

washing-up liquid: nước rửa chén

https://drkhoe.vn/tu-vung-tieng-anh-do-dung-trong-nha/

2022-02-28T13:13:59Z

2 bình luận

giangnam226 | Vote: 0

1 vote

2022-02-28T13:14:32Z


giangnam226 | Vote: 0

dài quá bn ạ

2022-02-28T13:14:44Z