GARENAFREEFIRE.
Vote: 2
a, Phương tiện giao thông đường bộ
– Car: ô tô
– Bicycle/ bike: xe đạp
– Motorcycle/ motorbike: xe máy
– Scooter: xe tay ga
– Truck/ lorry: xe tải
– Van: xe tải nhỏ
– Minicab/Cab: xe cho thuê
– Tram: Xe điện
– Caravan: xe nhà di động
– Moped: Xe máy có bàn đạp
b, Phương tiện giao thông công cộng
– Bus: xe buýt
– Taxi: xe taxi
– Tube: tàu điện ngầm ở London
– Underground: tàu điện ngầm
– Subway: tàu điện ngầm
– High-speed train: tàu cao tốc
– Railway train: tàu hỏa
– Coach: xe khách
c, Phương tiện giao thông đường thủy
– Boat: thuyền
– Ferry: phà
– Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí
– Speedboat: tàu siêu tốc
– Ship: tàu thủy
– Sailboat: thuyền buồm
– Cargo ship: tàu chở hàng trên biển
– Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)
– Rowing boat: thuyền có mái chèo
d, Phương tiện hàng không
– Airplane/ plan: máy bay
– Helicopter: trực thăng
– Hot-air balloon: khinh khí cầu
– Glider: Tàu lượn
– Propeller plane: Máy bay động cơ cánh quạt
Bỏ túi 75 từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
– Bend: đường gấp khúc
– Two way traffic: đường hai chiều
– Road narrows: đường hẹp
– Roundabout: bùng binh
– Bump: đường xóc
– Slow down: giảm tốc độ
– Slippery road: đường trơn
– Uneven road: đường mấp mô
– Cross road: đường giao nhau
– No entry: cấm vào
– No horn: cấm còi
– No overtaking: cấm vượt
– Speed limit: giới hạn tốc độ
– No U-Turn: cấm vòng
– Dead end: đường cụt
– No crossing: cấm qua đường
– No parking: cấm đỗ xe
– Railway: đường sắt
– Road goes right: đường rẽ phải
– Road narrows: đường hẹp
– Road widens: đường trở nên rộng hơn
– T-Junction: ngã ba hình chữ T
– Your priority: được ưu tiên
– Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật
– End of dual carriage way: hết làn đường kép
– Slow down: giảm tốc độ
– Speed limit: giới hạn tốc độ
– Traffic: giao thông
– Vehicle: phương tiện
– Roadside: lề đường
– Ring road: đường vành đai
– Sidewalk: vỉa hè
– Crosswalk/ pedestrian crossing: vạch sang đường
– Fork: ngã ba
– One-way street: đường một chiều
– Two-way street: đường hai chiều
– Driving licence: bằng lái xe
– Traffic light: đèn giao thông
– Level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
– Traffic jam: tắc đường
– Signpost: biển báo
– Junction: Giao lộ
– Crossroads: Ngã tư
Câu hỏi: How do you + V + Danh từ chỉ địa danh
Trả lời: I + Verb + danh từ chỉ địa danh + by + phương tiện giao thông
Khi trả lời câu hỏi về phương tiện giao thông, bạn chỉ cần trả lời như By bus/taxi/car,…
Tuy nhiên với câu nói lịch sự bạn nên trả lời cả câu như “I go to work by bus”
Ví dụ:
– Last weekend we went to Da Lat by train
– Every day I go to school by bicycle
– Tom is going to travel Korea by airplane
– Linda traveled Hanoi by bus
https://llv.edu.vn/vi/tu-vung-cac-phuong-tien-giao-thong-bang-tieng-anh/
2022-02-28T13:22:07Z
HI_HELLO_UHH... | Vote: 01 v nè
2022-02-28T13:24:40Z
giangnam226 | Vote: 01 v đầu
2022-02-28T13:29:12Z