danh sách bài viết

Từ vựng tiếng Anh về vũ khí

GARENAFREEFIRE.
Vote: 2

A-bomb: Bom phân hạt

Ammunition: Đạn dược

Armaments: Vũ khí, đặc biệt là súng lớn, bom, xe tăng…

Arms: Vũ khí (được sử dụng bởi quân đội)

Arrow: Mũi tên

Assault rifle: Súng trường tấn công

Atom bomb: Bom nguyên tử

Autocannon: Súng thần công tự động

Automatic rifle: Súng trường tự động

Axe: Rìu Ballista: Máy ném đá

Ballistic missile: Tên lửa đạn đạo

Bat: Chày Baton: Dùi cui

Battle axe: Rìu chiến

Bayonet: Lưỡi lê

Bazooka: Súng chống tăng

Biological weapon: Vũ khí sinh học

Blackjack: Dùi cui cảnh sát

Blade: Kiếm

Blowgun: Ống thổi phi tiêu

Bomb: Bom

Boobytrap: Bẫy mìn

Bow and arrow: Cung tên

Brass knuckles: Nắm đấm tay gấu

Bullet: Đạn

Bullwhip: Roi da

Cannon: Súng thần công

Carbine: Súng cạc-bin

Catapult: Ná

Cleaver: Dao phay

Club: Dùi cui

Crossbow: Súng bắn tên

Cutlass: Đoản kiếm

Dagger: Dao găm

Dart: Phi tiêu

Depth charge: Bom chống tàu ngầm

Epee: Kiếm

Explosives: Chất nổ

Firearm: Súng cầm tay

Flail: Chùy

Flamethrower: Súng phun lửa

Flintlock: Súng kíp

Foil: Liễu kiếm

Gatling gun: Súng nòng xoay

Grenade: Lựu đạn

Guided missile: Tên lửa điều khiển

Gun: Súng

Gunpowder: Thuốc súng

Halberd: Kích

Handgun: Súng ngắn

Harpoon: Lao móc

Hatchet: Rìu nhỏ

Howitzer: Đại bác bắn trái phá

Hunting knife: Dao săn

Javelin: Lao Knife: Dao

Knout: Roi da

Kris: Dao găm Mã Lai

Lance: Giáo

Landmine: Địa lôi

Longbow: Cung dài

Longsword: Trường kiếm

Mace: Chùy

Machete: Rựa

Machine gun: Súng máy

Maul: Vồ lớn

Mine: Mìn

Missile: Tên lửa

Mortar: Cối giã

Musket: Súng nòng dài

Mustard gas: Khí mù tạc

Muzzleloader: Súng hỏa mai

Nerve gas: Khí độc thần kinh

Night stick: Đoản côn

Nuclear bomb: Bom hạt nhân

Nunchaku (nunchucks): Côn nhị khúc

Onager: Súng bắn đá

Ordnance: Pháo

Pepper spray: Bình xịt hơi cay

Pickaxe: Cuốc chim

Pike: Thương

Pistol: Súng lục

Quarterstaff: Gậy tày

Rapier: Kiếm mỏng

Revolver: Súng lục ổ quay

Rifle: Súng trường

Rocket: Tên lửa

Rocket launcher: Súng phóng tên lửa

Saber: Kiếm lưỡi cong

Scimitar: Mã tấu

Scythe: Hái

Semiautomatic: Súng bán tự động

Shell: Quả đạn pháo

Shooter: Súng

Shotgun: Súng

Shotgun Sickle: Liềm

Slingshot: Súng cao su

Spear: Mác

Stiletto: Dao găm nhỏ

Stun gun: Súng bắn điện

Submachine gun: Súng tiểu liên tự động

Switchblade: Dao bấm

Sword: Kiếm, gươm

Tank: Xe tăng

Taser: Súng phóng điện

Tear gas: Khí làm chảy nước mắt

Tomahawk: Tên lửa hành trình

Torpedo: Ngư lôi

Trebuchet: Máy bắn đá

Trident: Đinh ba

Tripwire: Dây bẫy

Weapon: Vũ khí

Weapon of mass destruction: Vũ khí hủy diệt hàng loạt

Whip: Roi

https://hacknaotuvung.com/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de/tu-vung-tieng-anh-ve-vu-khi/

2022-02-28T13:38:59Z

1 bình luận

tieutinhlinh211 | Vote: 0

1 v

2022-02-28T13:45:05Z