danh sách bài viết

TỪ VỰNG VỀ CON VẬT NHEN

vothinh7
Vote: 5

Dog (dɒg): Con chó

Cat (kæt): Con mèo

Chick (ʧɪk): Con gà con

Turkey (ˈtɜːki): Gà Tây (Con gà trong ngày Giáng sinh)

Camel (ˈkæməl): Con lạc đà

White mouse (waɪt maʊs): Con chuột bạch

Bull (bʊl): Con bò đực

Cow (kaʊ): Con bò cái

Calf (kɑːf): Con bê

Piglet (ˈpɪglət): Lợn con

Dove (dəv): Bồ câu

Duck (dək): Vịt

Parrot (pærət): Con vẹt

Goldfish (’ɡoʊld,fɪʃ): Cá vàng

1.2. Từ vựng động vật hoang dã

Động vật hoang dã

Fox (fɒks): Con cáo

Lion (ˈlaɪən): Con sư tử

Bear (beə): Con gấu

Elephant (ˈɛlɪfənt): Con voi

Squirrel (ˈskwɪrəl): Con sóc

Porcupine (ˈpɔːkjʊpaɪn): Con nhím

Hippopotamus (ˌhɪpəˈpɒtəməs): Con hà mã

Raccoon (rəˈkuːn): Con gấu mèo

Giraffe (ʤɪˈrɑːf): Con hươu cao cổ

Rhinoceros (raɪˈnɒsərəs): Con tê giác

Jaguar (ˈʤægjʊə): Con báo đốm

Chimpanzee (ˌʧɪmpənˈziː): Con hắc tinh tinh

Donkey (ˈdɒŋki): Con lừa

Zebra (ˈziːbrə): Con ngựa vằn

Panda (ˈpændə): Con gấu trúc

Squirrel (ˈskwɪrəl): Con sóc

Kangaroo (ˌkæŋgəˈru): Con chuột túi

Hedgehog (ˈhɛʤhɒg): Con nhím

Wolf (wʊlf): Con chó sói

Alligator (ˈælɪgeɪtə): Con cá sấu

Bat (bæt): Con dơi

Mammoth /mæməθ/: Voi ma mút

Mink /mɪŋk/: Con chồn

Puma – /pjumə/: Con báo

Hare – /hɜr/: Thỏ rừng

Coyote – /’kɔiout/: Chó sói

Chipmunk /ˈʧɪpmʌŋk/: Sóc chuột

1.3. Các loại thú

Boar (bɔː): Con lợn hoang

Koala bear (kəʊˈɑːlə beə): Gấu túi

Beaver (ˈbiːvə): Con hải ly

Buffalo (ˈbʌfələʊ): Con trâu nước

Polar bear (ˈpəʊlə beə): Con gấu Bắc cực

Porcupine (ˈpɔːkjʊpaɪn): Con nhí

1.4. Các loại côn trùng

Ladybug (ˈleɪdɪbʌg): Con bọ rùa

Grasshopper (ˈgrɑːsˌhɒpə): Con châu chấu

Cockroach (ˈkɒkrəʊʧ): Con gián

Honeycomb (ˈhʌnɪkəʊm): Sáp ong

Parasites (ˈpærəsaɪts): Ký sinh trùng

Caterpillar (ˈkætəpɪlə): Sâu bướm

Mosquito (məsˈkiːtəʊ): Con muỗi

Tarantula (təˈræntjʊlə): Con nhện lớn

Praying mantis (ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs): Bọ ngựa

Tarantulatə (ˈræntjʊlə): Loại nhện lớn

Mosquitoməs (ˈkiːtəʊ): Con muỗi

Xem thêm: Các cung hoàng đạo Tiếng Anh

1.5. Từ vựng con vật tiếng Anh – Các loại lưỡng cư

Frog (frɒg): Con ếch

Crocodile (ˈkrɒkədaɪl): Con cá sấu

Lizard (ˈlɪzəd): Con thằn lằn

Chameleon (kəˈmiːliən): Con tắc kè hoa

Dinosaurs (ˈdaɪnəʊsɔːz): Con khủng long

Toad (təʊd): Con cóc

Cobra (ˈkəʊbrə): Con rắn hổ mang

Turtle (tɜːtl): Con rùa

Dragon (ˈdrægən): Con rồng

Snail – (sneil): Ốc sên

1.6. Từ vựng về động vật dưới nước

Seal (siːl): Con hải cẩu

Penguin (ˈpɛŋgwɪn): Con chim cánh cụt

Squid (skwɪd): Con mực

Stingray: Cá đuối

Jellyfish (ˈʤɛlɪfɪʃ): Con sứa

Swordfish (sɔːdfɪʃ): Con cá kiếm

Starfish (ˈstɑːfɪʃ): Con sao biển

Crab (kræb): Con cua

Seahorse (kræb): Con cá ngựa

Octopus (ˈɒktəpəs): Bạch tuộc

Blue whale (bluː weɪl): Cá voi xanh

Turtle (ˈtɜːtl): Con rùa

Carp /kɑrp/: Cá chép

Cod /kɑd/: Cá tuyết

Eel /il/: Lươn

Perch /pɜrʧ/: Cá rô

Plaice /pleɪs/: Cá bơn

Động vật dưới nước

Salmon /sæmən/: Cá hồi

Sawfish /sɑfɪʃ/: Cá cưa

Scallop /skɑləp/: Sò điệp

Shark /ʃɑrk/: Cá mập

Herring /’heriɳ/: Cá trích

Minnow /’minou/: Cá tuế

Sardine /sɑ:’din/: Cá mòi

Clam /klæm/: Con trai

Slug /slʌg/: Sên

Orca /’ɔ:kə/: Cá kình

Seagull /ˈsiːgʌl/: Mòng biển

Lobster /ˈlɒbstə/: Tôm hùm

Shellfish /ˈʃɛlfɪʃ/: Ốc

Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: Con sứa

1.7. Các loài chim

Owl /aʊl/: Cú mèo

Eagle /ˈiːgl/: Chim đại bàng

Woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/: Chim gõ kiến

Peacock /ˈpiːkɒk/: Con công (trống)

Sparrow /ˈspærəʊ/: Chim sẻ

Heron /ˈhɛrən/: Diệc

Swan /swɒn/: Thiên nga

Falcon /ˈfɔːlkən/: Chim ưng

Ostrich /ˈɒstrɪʧ/: Đà điểu

Nest /nɛst/: Cái tổ

Feather /ˈfɛðə/: Lông vũ

Talon /ˈtælən/: Móng vuốt

Nguồn https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-con-vat/

BTZZ
2022-02-28T14:17:32Z

7 bình luận

giangnam226 | Vote: 0

1 zót

2022-02-28T14:20:29Z


vothinh7 | Vote: 0

CẢM ƠN BẠN

BTZZ
2022-02-28T14:21:17Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 vote

btzz
2022-02-28T14:24:57Z


vothinh7 | Vote: 0

cảm ơn bạn

BTZZ
2022-03-01T03:25:20Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1 vote

2022-02-28T14:25:32Z


vothinh7 | Vote: 0

CẢM ƠN BẠN

BTZZ
2022-03-01T03:25:40Z


skullove1 | Vote: 0

1 vote liền

2022-03-01T04:35:03Z