danh sách bài viết

Đây nà nần đầu nàm nha(mong mn thông cẻm) Từ vựng về một số màu sắc:)))

YnL227898
Vote: 1

White /waɪt/: màu trắng.

Black /blæk/: đen.

Blue /bluː/ : xanh da trời.

Yellow /ˈjel. əʊ/: vàng.

Red /red/ : đỏ

Green /griːn/ : xanh lá cây.

Orange /ˈɒr. ɪndʒ/: màu da cam.

Pink /pɪŋk/ ): hồng

Purple /ˈpɜː(ɹ).pəl/: tím tía

Gray /greɪ/: xám

Brown /braʊn/ : nâu

1.Từ vựng màu sắc liên quan đến màu đen

Blackish /ˈbræk.ɪʃ/ Đen nhạt

Blue – Black /blu: – bræk/ Xanh đen

Sooty /ˈsʊt.i/ Đen huyền

Inky /ˈɪŋ.ki/ Đen xì

Smoky /ˈsməʊ.ki/ Đen khói

2.Từ vựng màu sắc liên quan đến màu trắng

Silvery /ˈsɪl.vər.i/ Trắng bạc

Lily – white /ˌlɪl.iˈwaɪt/ Trắng tinh

Pale /peɪl/ Trắng bệnh

Snow – white /ˌsnəʊ ˈwaɪt/ Trắng xóa

Milk – white /mɪlk waɪt/ Trắng sữa

Off – white /ˌɒf ˈwaɪt/ Trắng xám

3.Từ vựng sắc liên quan đến màu xanh da trời

Dark blue /dɑ:k bluː/ Xanh đậm

Pale blue /peɪl bluː/ Lam nhạt

Sky – blue /skaɪ blu:/ Xanh da trời

Peacook blue /ˈpiːkɑːk bluː/ Lam khổng tước

Turquoise /ˈtərˌk(w)oiz/ Màu lam

Navy /ˈneɪ.vi/ Xanh da trời đậm

4.Từ vựng về màu sắc liên quan đến màu xanh lá cây

Grass – green /gra:s gri:n/ Xanh lá

Leek – green /li:k gri:n/ Xanh hành lá

Dark green /dɑ:k griːn/ Xanh lá đậm

Army green /’a:mi gri:n/ Xanh quân đội

Mint /mɪnt/ Xanh bạc hà

Limon /’laimən/ Màu chanh

Chlorophyll /‘klɔrəfili/ Xanh diệp lục

5.Từ vựng màu sắc liên quan đến màu vàng

Yellowish /ˈjeloʊɪʃ/ Vàng hoe

Golden /ˈɡəʊl.dən/ Vàng óng

Apricot yellow /ˈeɪ.prɪ.kɒt jeloʊ/ Vàng hạnh

Melon /´melən/ Màu vàng dưa

Sunflower /ˈsʌnˌflaʊər/ Vàng rực

Waxen /ˈwæk.sən/ Vàng cam

Pale yellow /peɪlˈjeloʊ/ Vàng nhạt

6.Từ vựng màu sắc liên quan đến màu đỏ Crimson /ˈkrɪmzən/ Đỏ sẫm

Brick red /brɪk red/ Đỏ gạch

Bronze red /brɑːnz red/ Đỏ đồng

Deep red /diːp rɛd/ Đỏ thẫm

Coral /ˈkɒr.əl/ Màu san hô

Plum /plʌm/ Màu đỏ mận

7.Từ vựng màu sắc liên quan đến màu nâu

Tawny /ˈtɔː.ni/ Nâu vàng

Umber /ʌm.bər/ Nâu đen

Dark brown /dɑːk braʊn/ Nâu đậm

Light brown /laɪt braʊn/ Nâu nhạt

8.Từ vựng màu sắc liên quan đến màu tím

Violet /ˈvaɪələt/ Màu tím

Mauve /moʊv/ Màu hoa cà

Red violet /redˈvaɪələt/ Tím đỏ

Blue violet /bluːˈvaɪələt/ Tím xanh

Zậy là hớt gòi, mong mn vote cho mik nhak!!!

2022-03-01T01:54:21Z

5 bình luận

Ciara_2k8 | Vote: 1

1 vote

Thiếu nguồn

2022-03-01T01:57:38Z


YnL227898 | Vote: 0

cảm ơn ạ

2022-03-02T08:36:30Z


Propro100 | Vote: 0

ok

2022-03-01T02:18:37Z


oiicjmeosimyy | Vote: 0

1 vót ặ và nguồn đâu ?

thấy hay thì ủng hộ ryn ặ : https://forum.duolingo.com/comment/56483336

2022-03-01T09:31:37Z


YnL227898 | Vote: 0

e sẽ lưu ý, cảm ơn đã chỉ dẫn ạ

2022-03-02T08:37:02Z