danh sách bài viết

Từ vựng về phương tiện giao thông tiếng Anh

BNHNGUYENBUI
Vote: 0

Car: ô tô Bicycle/ bike: xe đạp. Van: xe tải nhỏ Motorcycle/ motorbike: xe máy. Truck/ lorry: xe tải. Scooter: xe tay ga. Caravan: xe nhà di động. Minicab/Cab: xe cho thuê

2022-03-01T08:26:48Z

3 bình luận

Kitty_Yen | Vote: 0

bạn ơi, nó ngắn quá, mới lại enter 2 lần để xuống dòng nha

2022-03-01T08:28:06Z


oiicjmeosimyy | Vote: 0

mình thấy hơi ngắn ý có j bạn nhớ thêm nhìu từ nx nha với cả nhớ xuống dòng +1 vót

thấy hay thì ủng hộ ryn ặ : https://forum.duolingo.com/comment/56483336

2022-03-01T09:20:14Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote nhấn enter 2 lần để cách dòng

2022-03-01T11:08:21Z