danh sách bài viết

Từ vựng tiếng anh về sức khỏe(Part 1)

matsuke2k...-boy
Vote: 8

1.Từ vựng tiếng Anh về tình trạng sức khỏe Headache: nhức đầu

Healthy: Khỏe mạnh

Toothache: nhức răng

Sore eyes: đau mắt

Sore throat: đau họng

Cold: cảm lạnh

Flu: Cúm

Cough: ho

Fever: sốt

Fever virus: sốt siêu vi

Runny nose: sổ mũi

Backache: đau lưng

Sneeze: hắt hơi

Diarrhea: tiêu chảy

Allergy: Dị ứng

Hurt: Đau

Sick: Ốm

<pre> > </pre>
2022-03-02T01:21:24Z

5 bình luận

Freyca_399 | Vote: 0

1 vote^^

2022-03-02T01:44:20Z


daisy_0809 | Vote: 0

1 vote nha + tặng bn 4 ling ha

2022-03-02T01:46:04Z


daisy_0809 | Vote: 0

1 vote nha

2022-03-02T01:46:18Z


Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 0

1 vote nak^^

Zô ủng hộ tui zới nka :3

2022-03-02T01:48:37Z


Gawr_Gura__ | Vote: 0

1 vote nha

2022-03-02T02:28:03Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1v nken:>

2022-03-02T10:33:38Z