danh sách bài viết

~ Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh ~( ̄▽ ̄)~

x.._Hermione_..x
Vote: 13

Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh

Tree – /tri/: Cây

Beech – /bi:t∫/: Cây sồi

Pine – /pain/: Cây thông

Poplar – /’pɔplə(r)/: Cây bạch dương

Sycamore – /’sikəmɔ:/: Cây sung dâu

Willow – /’wilou/: Cây liễu

Yew – /ju:/: Cây thủy tùng

Cedar – /’si:də/: Cây tuyết tùng

Elm – /elm/: Cây đu Fir – /fə:/: Cây linh sam

Hazel – /’heizl/: Cây phỉ

Hawthorn – /’hɔ:θɔ:n/: Cây táo gai

Holly – /’hɔli/: Cây nhựa ruồi

Lime – /laim/: Cây đoan

Birch – /bə:t∫/: Cây gỗ bu lô

Maple – /’meipl/: Cây thích

Oak – /əʊk/: Cây sồi

Plane – /plein/: Cây tiêu huyền

Alder – /’ɔl:də/: Cây tổng quán sủi

Nettle – /’netl/: Cây tầm ma

Shrub – /∫rʌb/: Cây bụi

Ash – /æ∫/: Cây tần bì

Weeping willow – /ˈwiːpɪŋ ˈwɪləʊ/: Cây liễu rủ

Apple tree – /ˈæpl triː/: Cây táo

Coconut tree – ˈkəʊkənʌt triː/: Cây dừa

Fig tree – /fɪg triː/: Cây sung

Cherry tree – /ˈʧɛri triː/: Cây anh đào

Chestnut tree – /ˈʧɛsnʌt triː/: Cây dẻ

Horse chestnut tree – /hɔːs ˈʧɛsnʌt triː/: Cây dẻ ngựa

Olive tree – /ˈɒlɪv triː/: Cây ô liu

Pear tree – /peə triː/: Cây lê

Plum tree – /plʌm triː/: Cây mận

Bracken – /’brækən/: Cây dương xỉ diều hâu

Corn – /kɔ:n/: Cây ngô

Fern – /fə:n/: Cây dương xỉ

Flower – /’flauə/: Hoa

Grass – /grɑ:s/: Cỏ trồng

Heather – /’heðə/: Cây thạch nam

Herb – /hə:b/: Thảo mộc

Ivy – /’aivi/: Cây thường xuân

Bush – /bu∫/: Bụi rậm

Cactus – /kæktəs/: Cây xương rồng

Moss – /mɔs/: Rêu

Mushroom – /’mʌ∫rum/: Nấm

Wheat – /wi:t/: Lúa mì

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây

Bud – /bʌd/: Chồi

Leaf – /li:f/: Lá

Pollen – /’pɔlən/: Phấn hoa

Stalk – /stɔ:k/: Cuống hoa

Berry – /’beri/: Quả mọng

Petal – /’petl/: Cánh hoa

Blossom – /’blɔsəm/: Hoa nhỏ mọc thành chùm

Stem – /stem/: Thân cây hoa

Thorn – /θɔ:n/: Gai

Từ vựng tiếng Anh liên quan tới cây cối

Sap – /sæp/: Nhựa thông

Fruit tree – /fruːt triː/: Cây ăn quả

Palm tree – /pɑːm triː/: Cây cọ

Bark – /bɑ:k/: Vỏ cây

Branch – /brɑ:nt∫/: Cành cây

Twig – /twig/: Cành cây con

Pine cone – /paɪn kəʊn/: Quả thông

Trunk – /trʌηk/: Thân cây to

Coniferous – /kəʊˈnɪfərəs/: Thuộc họ bách tùng

Evergreen – /ˈɛvəgriːn/: Xanh mãi

Từ vựng tiếng Anh về các loại hoa

Waterlily – /’wɔ:təlis]/: Hoa súng

Bun of flowers – /bʌn ɒv ˈflaʊəz/: Bó hoa

Primrose – /’primrouz/: Hoa anh thảo

Rose – /rouz/: Hoa hồng

Tulip – /’tju:lip/: Hoa tulip

Bluebell – /’blu:bel/: Hoa chuông xanh

Buttercup – /’bʌtəkʌp/: Hoa mao lương vàng

Carnation – /kɑ:’nei∫n/: Hoa cẩm chướng

Snowdrop – /’snoudrɔp/: Hoa giọt tuyết

Daffodil – /’dæfədil/: Hoa thủy tiên vàng

Dahlia – /’deiljə/: Hoa thược dược

Daisy – /’deizi/: Hoa cúc

Dandelion – /’dændilaiən/: Hoa bồ công anh

Forget-me-not – /fəˈgɛtmɪnɒt/: Hoa lưu ly

Foxglove – /’fɔksglʌv/: Hoa mao địa hoàng

Lily – /’lili/: Hoa loa kèn

Orchid – /’ɔ:kid/: Hoa lan

Pansy – /’pænzi/: Hoa păng xê

Poppy – /’pɔpi/: Hoa anh túc

Chrysanthemum – /kri’sænθəməm/: Hoa cúc

Crocus – /’kroukəs/: Hoa nghệ tây

Geranium – /dʒi’reinjəm/: Hoa phong lữ

Nguồn: v pls

2022-03-02T07:03:05Z

20 bình luận

_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 vote

2022-03-02T07:03:54Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Tks

2022-03-02T07:05:25Z


Ciara_2k8 | Vote: 0

1 vote nìa ^^

2022-03-02T07:06:20Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Tks nìa ^^

2022-03-02T07:08:56Z


Ciara_2k8 | Vote: 0

Kcj nìa ^^

2022-03-02T07:10:58Z


Nina..ng | Vote: 0
2022-03-02T07:07:05Z


x.._Hermione_..x | Vote: 1

Tks

2022-03-02T07:09:18Z


Lao_Zen-2k7 | Vote: 0

Lão choa 1 vote nè

lão góp ý là bài hơi nhìu tự zựng, 1 lần học hông hớt

2022-03-02T07:13:18Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Tks lão nè

:))))

2022-03-02T12:47:28Z


VuDeepTry | Vote: 0

Dc do

2022-03-02T09:33:26Z


x...Mui-chan...x | Vote: 0

1 vote cho Micheal-sama nka, và cho Kan hỏi 1 câu : ngài đã bao h cs vote của Yoriichi-san chx

2022-03-02T10:13:51Z


x_yoriichi_x | Vote: 0

sao nhắc đến tên ông thế

2022-03-02T11:36:40Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1v

2022-03-02T11:03:00Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Tks

2022-03-02T12:48:32Z


x_yoriichi_x | Vote: 0

1 v nka kủ thè {kẻ thù}

2022-03-02T11:35:29Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Tks

2022-03-02T12:49:03Z


HongNgoc1234567 | Vote: 0

2 vote

2022-03-03T01:13:45Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Tks

2022-03-03T06:56:42Z


huphcnguyn231210 | Vote: 0

1 vote

2022-03-03T01:19:34Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Tks

2022-03-03T06:56:46Z