danh sách bài viết

54 từ zựng zề công việc nhoa mn ^^

giangnam226
Vote: 8
  1. CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch
  2. application form /æplɪ'keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc
  3. interview /'intəvju:/: phỏng vấn
  4. job /dʒɔb/: việc làm
  5. career /kə'riə/: nghề nghiệp
  6. part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian
  7. full-time: toàn thời gian
  8. permanent /'pə:mənənt/: dài hạn
  9. temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời
  10. appointment /ə'pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn gặp
  11. ad or advert /əd´və:t/ (viết tắt của advertisement): quảng cáo
  12. contract /'kɔntrækt/: hợp đồng
  13. notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
  14. holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
  15. sick pay: tiền lương ngày ốm
  16. holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
  17. overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việc
  18. redundancy /ri'dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
  19. redundant /ri'dʌndənt/: bị thừa
  20. to apply for a job: xin việc21. to hire: thuê
  21. to fire /'faiə/: sa thải
  22. to get the sack (colloquial): bị sa thải
  23. salary /ˈsæləri/: lương tháng
  24. wages /weiʤs/: lương tuần
  25. pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
  26. health insurance: bảo hiểm y tế
  27. company car: ô tô cơ quan
  28. working conditions: điều kiện làm việc
  29. qualifications: bằng cấp
  30. offer of employment: lời mời làm việc
  31. to accept an offer: nhận lời mời làm việc
  32. starting date: ngày bắt đầu
  33. leaving date: ngày nghỉ việc
  34. working hours: giờ làm việc
  35. maternity leave: nghỉ thai sản
  36. promotion /prə'mou∫n/: thăng chức
  37. salary increase: tăng lương
  38. training scheme: chế độ tập huấn
  39. part-time education: đào tạo bán thời gian
  40. meeting /'mi:tiɳ/: cuộc họp
  41. travel expenses: chi phí đi lại
  42. security /siˈkiuəriti/: an ninh
  43. reception /ri'sep∫n/: lễ tân
  44. health and safety: sức khỏe và sự an toàn
  45. director /di'rektə/: giám đốc
  46. owner /´ounə/: chủ doanh nghiệp
  47. manager /ˈmænәdʒər/: người quản lý
  48. boss /bɔs/: sếp
  49. colleague /ˈkɒli:g/: đồng nghiệp
  50. trainee /trei'ni:/: nhân viên tập sự
  51. timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
  52. job description: mô tả công việc
  53. department /di'pɑ:tmənt/: phòng ban Ngùn: https://langmaster.edu.vn/54-tu-vung-ve-cong-viec-b10i258.html#:~:text=B%E1%BA%A1n%20h%C3%A3y%20h%E1%BB%8Dc%20b%C3%A0i%20n%C3%A0y%20%C4%91%E1%BB%83%20bi%E1%BA%BFt%20th%C3%AAm,2.%20application%20form%20%2F%C3%A6pl%C9%AA%27ke%C9%AA%CA%83n%20f%C9%94%3Am%2F%3A%20%C4%91%C6%A1n%20xin%20vi%E1%BB%87c
2022-03-02T13:28:53Z

4 bình luận

Caneko2k15 | Vote: 0

1 vote

2022-03-02T13:29:54Z


HI_HELLO_UHH... | Vote: 0

Enter 2 lần nha

VÓT

2022-03-02T13:31:00Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 vote

2022-03-02T13:36:02Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1v

2022-03-02T13:37:50Z