danh sách bài viết

Từ vựng tiếng Anh chủ đề về rau củ, trái cây

Elena_or_Eliza
Vote: 10
  1. Các loại rau

Cauliflower /ˈkɒlɪflaʊər/: Bông cải trắng (súp lơ)

Broccoli /ˈbrɒkəli/: Bông cải xanh

Cabbage /ˈkæbɪdʒ/: Bắp cải

Celery /ˈseləri/: Cần tây

Asparagus /əˈspærəɡəs/: Măng tây

Watercress /ˈwɔːtəkres/: Cải xoong

Water morning glory / ˈwɔːtər ˈmɔːnɪŋ ˈɡlɔːri/: Rau muống

Amaranth /ˈæmərænθ/: Rau dền

Lettuce /ˈletɪs/: Xà lách

Cress /kres/: Rau mầm

Green onion /ɡriːn ˈʌnjən/ hoặc Spring onion /sprɪŋ ˈʌnjən/: hành lá

Lemon grass /ˈlemən ɡrɑːs/: Cây xả

Chives /tʃaɪvz/: Lá hẹ

Coriander /kɒriˈændər/: Rau mùi

Herb /hɜːb/: Rau thơm

Mushroom /ˈmʌʃruːm/: Nấm

  1. Các loại củ ,quả

Carrot /ˈkærət/: Củ cà rốt

Kohlrabi /kəʊlˈra:bi/: Củ su hào

Beet /bi:t/: Củ cải đỏ (củ cải đường)

Leek /li:k/: Tỏi tây

Potato /pəˈteɪtoʊ/: Khoai tây

Sweet potato /swi:t pəˈteɪtoʊ/: Khoai lang

Taro /ˈta:rəʊ/: Khoai môn

Aubergine /ˈəʊbədʒi:n/ hoặc Eggplant /ˈegplɑ:nt /: Cà tím

Bitter gourd /ˈbitər guəd/: Mướp đắng (khổ qua)

Cucumber /ˈkju:kʌmbər/: Quả dưa chuột

Chayote /ˈt∫ajəuti/: Quả su su

Gourd /guəd/: Quả bầu

Pumpkin / ˈpʌmpkɪn /: Quả bí ngô

Zucchini /zʊˈki:ni/: Bí ngòi

Tomato / təˈmeɪtoʊ /: Quả cà chua

Corn / kɔ:n /: Bắp ngô

3 .Các loại trái cây

Avocado /ævəˈka:dou/: Bơ

Custard apple /ˈkʌstəd ˈæpəl/: Quả na

Grapefruit /ˈgreipfru:t/ hoặc Pomelo /ˈpɒmɪləʊ/: Bưởi

Tangerine /tændʒəˈriːn/: Quýt

Kumquat /ˈkʌmkwɔt/: Quất

Starfruit /ˈstɑ:rfru:t/: Khế

Mango /ˈmæηgou/: Xoài

Pineapple /ˈpainæpl/: Dứa, thơm

Mangosteen /ˈmaŋgəstiːn/: Măng cụt

Jackfruit /ˈdʒækfru:t/: Mít

Plum /plʌm/: Mận

Guava /ˈgwa:və/: Ổi

Apricot /ˈæprɪkɒt/: Mơ

Rambutan /ræmˈbuːtən/: Chôm chôm

Dragon fruit /ˈdrægənfru:t/: Thanh long

Pomegranate /ˈpɒmɪɡrænɪt /: Lựu

Longan /ˈlɒŋɡən/: Nhãn

Lychee /ˈli:tʃi:/ hoặc Litchi /laɪˈtʃiː/: Vải

Persimmon /pəˈsimən/: Hồng

Tamarind /ˈtæmərind/: Me

  1. Các loại hạt ,đậu

Black beans / bælk bi:nz/: Đậu đen

Mung beans /mʌŋ biːnz/: Đậu xanh

Peanuts /ˈpiːnʌts/: Hạt đậu phộng

Soy beans /ˈsɔɪbiːnz/: Hạt đậu nành

Almond /ˈɑːmənd/: Hạt hạnh nhân

Basil seeds /ˈbeɪzl siːdz/: Hạt é

Sesame seeds /ˈsesəmi siːdz/: Hạt mè

Cashew nuts /ˈkæʃuː nʌts/: Hạt điều

Chestnuts /ˈtʃesnʌts/: Hạt dẻ

Lotus seeds /ˈloʊtəs siːdz/: Hạt sen

Macadamia nuts /mækəˈdeɪmiə nʌts/: Hạt mắc ca

Malva nuts /mal:v nʌts/: Hạt đười ươi

Sunflower seeds /ˈsʌnflaʊər siːdz/: Hạt hướng dương

Pumpkin seeds /ˈpʌmp.kɪn siːdz/: Hạt bí

Walnuts /ˈwɔːlnʌts/: Quả óc chó

Nguồn : https://imkien.com/tu-vung-tieng-anh-rau-cu-trai-cay/

2022-03-02T14:17:59Z

20 bình luận

Sco-boy_2k9 | Vote: 0

1 vote ặ

2022-03-02T14:20:01Z


Elena_or_Eliza | Vote: 0

thanks !

2022-03-02T14:21:39Z


vothinh7 | Vote: 0

1 vote

2022-03-02T14:28:58Z


Elena_or_Eliza | Vote: 0

thank you

2022-03-02T14:29:59Z


Caneko2k15 | Vote: 0

1 vote^^

2022-03-02T14:28:46Z


Elena_or_Eliza | Vote: 0

thanks

2022-03-02T14:30:09Z


Freyca_399 | Vote: 0

1 vote^^

2022-03-02T15:34:12Z


Elena_or_Eliza | Vote: 0

thanks

2022-03-03T05:08:07Z


HongNgoc1234567 | Vote: 0

1 vt

2022-03-03T00:51:18Z


Elena_or_Eliza | Vote: 0

thanks

2022-03-03T05:08:17Z


x...sonoko...x | Vote: 0

1 vote cho bà nek !

2022-03-03T14:07:53Z


Elena_or_Eliza | Vote: 0

tanh bà nha

2022-03-03T14:09:02Z


x...sonoko...x | Vote: 0

bn bè dới nhau mồ

2022-03-03T14:11:29Z


Elena_or_Eliza | Vote: 0

(-_-) điêu thế nhở

hôm trước có ai đó còn bảo là ko thích rep dới tui ,còn ko mún chơi dới tui nữa chớ

2022-03-03T14:17:21Z


x...sonoko...x | Vote: 0

chuyện cũ bỏ qua ik bà

2022-03-03T14:36:16Z


Elena_or_Eliza | Vote: 0

ok

2022-03-03T14:38:46Z


Shadows2k11 | Vote: 0

1 vote :)

2022-03-03T14:28:50Z


Shadows2k11 | Vote: 0

có phiên dịch nên cho thêm 3 lingots nhé :))

2022-03-03T14:30:53Z


Elena_or_Eliza | Vote: 0

thanks bn nhìu

2022-03-03T14:37:27Z


Shadows2k11 | Vote: 0

kcj

2022-03-04T03:43:13Z