danh sách bài viết

[Mei vẫn ổn sau kì thi:')] TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ SÁCH

mei-chan_
Vote: 6

Book : Sách

Booklet: Cuốn sách nhỏ

Page : Trang sách

Bookshop : Nhà sách

Bookworm : Mọt sách

Author : Tác giả

Poet : Nhà thơ

Biographer : Người viết tiểu sử

Playwright : Nhà viết kịch

Bookseller : Người bán sách

Content : Nội dung

Chapter : Chương

Read : Đọc

Story : Câu chuyện

Atlas : Tập bản đồ

Bookmark : Thẻ đánh dấu trang

Bestseller : Sản phẩm bán chạy nhất

Biography: Tiểu sử

Plot : Sườn, cốt truyện

Masterpiece : Kiệt tác

Fiction : Điều hư cấu, điều tưởng tượng

Textbook: Sách giáo khoa

Novel : Tiểu thuyết

Picture book : Sách tranh ảnh

Reference book : Sách tham khảo

Comic: Truyện tranh

Poem : Thơ

Hardcover : Sách bìa cứng

Paperback : Sách bìa mềm

Exercise book : Sách bài tập

Magazine : Tạp chí (phổ thông)

Autobiography : Cuốn tự truyện

Encyclopedia : Bách khoa toàn thư

Thriller book : Sách trinh thám

Dictionary /: Từ điển

Short story : Truyện ngắn

Cookery book: Sách hướng dẫn nấu ăn

Nonfiction : Sách viết về người thật việc thật.

Science fiction book: Sách khoa học viễn tưởng

2022-03-03T02:48:56Z

4 bình luận

HongNgoc1234567 | Vote: 0

1 vote

2022-03-03T02:50:30Z


Freyca_399 | Vote: 0

1 vote^^

2022-03-03T03:00:20Z


IguroObanai2K6 | Vote: 0

1 vote

2022-03-03T03:17:06Z


Ikono_sann | Vote: 0

1 votee

2022-03-03T03:40:02Z