IguroObanai2K6
Vote: 8
To the cinema (gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə): đi xem phim
Go swimming (gəʊ ˈswɪmɪŋ): Đi bơi
Knit (nɪt): đan lát
Chat with friends (ʧæt wɪð frɛndz): tán gẫu với bạn bè
Gardening (ˈɡɑːr.dən);; Làm vườn
Play chess (pleɪ ʧɛs): chơi cờ
Hang out with friends (hæŋ aʊt wɪð frɛndz): đi chơi với bạn
Collect stamp (kəˈlɛkt stæmp): sưu tập con tem
Walk the dog (wɔːk ðə dɒg): dắt chó đi dạo
Do sports (duː spɔːts): chơi thể thao
Play computer games (pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz): chơi game
Play an instrument (pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt): chơi nhạc cụ
Watch television (wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən): xem tivi
Go skateboarding (gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ): trượt ván
Go shopping (gəʊ ˈʃɒpɪŋ): đi mua sắm
Listen to music (ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk): nghe nhạc
Go camping (gəʊ ˈkæmpɪŋ): đi cắm trại
Take photo (teɪk ˈfəʊtəʊ): chụp ảnh
Do magic tricks (duː ˈmæʤɪk trɪks): làm ảo thuật
Explore (ɪksˈplɔ): đi thám hiểm
Go for a walk (gəʊ fɔːr ə wɔːk); Đi dạoFly kites (flaɪ kaɪts): thả diều
Go to the pub (gəʊ tuː ðə pʌb): Đến quán bia, rượu
Jogging (ˈdʒɑː.ɡɪŋ): Chạy bộ
Build things (bɪld θɪŋz): chơi xếp hình
Listen to music (ˈlɪs.ən tə’mjuː.zɪk): Nghe nhạc
Read books (riːd bʊks): đọc sách
Sing (sɪŋ): Hát
Sleep (sli:p): Ngủ
Surf net (sɜːf nɛt): Lướt net
Collect things (kəˈlɛkt θɪŋz): sưu tập đồ
Take photographs (teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf): Chụp ảnh
Mountaineering (ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ): Đi leo núi
Hết rồi . Tạm biệt các bạn
Nguồn : https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-giao-tiep-chu-de-so-thich/
2022-03-03T03:34:52Z
giangnam226 | Vote: 01 zót
2022-03-03T03:35:35Z
IguroObanai2K6 | Vote: 0camon bn
2022-03-03T03:37:04Z
vothinh7 | Vote: 01 vote
2022-03-03T03:44:47Z
IguroObanai2K6 | Vote: 0camon bạn
2022-03-03T03:49:03Z
ThanhTruc.2012 | Vote: 01 vote cho Harry James Potter nè
2022-03-03T03:49:46Z
IguroObanai2K6 | Vote: 0camon bạn nhìu
2022-03-03T03:50:50Z
daisy_0809 | Vote: 01 vote nhé
2022-03-03T03:53:53Z
IguroObanai2K6 | Vote: 0camon bạn
2022-03-03T03:54:25Z