vothinh7
Vote: 5
Pal: bạn thông thường
Mate: bạn
Best friend: Bạn thân nhất
A circle of friends: Một nhóm bạn
Close friend: người bạn tốt
Chum: bạn thân, người chung phòng
Từ vựng tiếng Anh về bạn bè, tình bạn
Từ vựng tiếng Anh về bạn bè, tình bạn
Schoolmate: bạn cùng trường, bạn học
Best friend: bạn thân nhất
New friend: bạn mới
Forgiving: khoan dung, vị tha
Acquaintance: người quen
Workmate: đồng nghiệp
Associate: bạn đồng liêu, người cùng cộng tác
Partner: cộng sự, đối tác
Pen-friend: bạn qua thư tín
Ally: đồng minh
Fair-weather friend: Bạn phù phiếm
Make friends: kết bạn
Teammate: đồng đội
Soulmate: bạn tâm giao, tri kỉ
Confide: chia sẻ, tâm sự
Companion: bạn đồng hành, bầu bạn
Roommate: bạn chung phòng, bạn cùng phòng
Flatmate: bạn cùng phòng trọ
Trust: lòng tin, sự tin tưởng
Childhood friend: Bạn thời thơ ấu
An old friend: Bạn cũ
Funny: hài hước
Helpful: hay giúp đỡ
On-off relationship: Bạn bình thường
Loyal: trung thành
Buddy: bạn thân, anh bạn
Thoughtful: hay trầm tư, sâu sắc, ân cần
Loving: thương mến, thương yêu
Kind: tử tế, ân cần, tốt tính
Dependable/ reliable: đáng tin cậy
Mutual friend: người bạn chung (của hai người)
Comradeship: tình bạn, tình đồng chí
Generous: rộng lượng, hào phóng
Considerate: ân cần, chu đáo
Unique: độc đáo, duy nhất
Similar: giống nhau
Likeable: dễ thương, đáng yêu
Sweet: ngọt ngào
Courteous : lịch sự, nhã nhặn
Special: đặc biệt
Gentle: hiền lành, dịu dàng
Welcoming: dễ chịu, thú vị
Pleasant: vui vẻ, dễ thương
Tolerant: vị tha, dễ tha thứ
Caring: chu đáo
Girlfriend/ Boyfriend: Bạn gái/ Bạn trai
Nguồn https://thanhtay.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-chu-de-ban-be-tinh-ban/
cảm ơn mọi người
2022-03-03T03:50:51Z
IguroObanai2K6 | Vote: 01 vót đầu tiên
Kết bạn với mik nhé
2022-03-03T03:52:50Z
vothinh7 | Vote: 0cảm ơn bạn
ok
2022-03-03T03:53:41Z
ThanhTruc.2012 | Vote: 01vote nghen
2022-03-03T03:55:57Z
vothinh7 | Vote: 0cảm ơn bạn
2022-03-03T05:56:33Z