giangnam226
Vote: 7
Cassowary: Đà điểu đầu mào
Chicken: Gà
Cook: Gà trống
Hen: Gà mái
Duck: Vịt
Grebe: Chim lặn
Kagu: Chim kagu
Kiwi: Chim kiwi
Kagu là loài chim có cánh nhưng không biết bay
Kagu là loài chim có cánh nhưng không biết bay
Ostrich: Đà điểu
Peacock: Con công (Trống)
Peahen: Con công (Mái)
Penguin: Chim cánh cụt
Perdix: Gà gô
Pheasant: Gà lôi/ Chim trĩ
Turkey: Gà tây
Từ vựng tiếng Anh về loài chim bay
Bat: Con dơi
Bird of prey: Chim săn mồi
Blackbird: Chim sáo
Bluetit: Chim sẻ ngô
Bumble-bee: Ong nghệ
Bunting: Chim họa mi
Butter-fly: Bươm bướm
Buzzard: Chim ó/chim diều
Canary: Chim bạch yến/chim vàng anh
Cockatoo: Vẹt mào
Crane: Sếu
Crow: Quạ
Cuckoo: Chim cúc cu
Darter: Chim cổ rắn
Dragon-fly: Chuồn chuồn
Eagle: Đại bàng
Falcon: Chim ưng
Fire-fly: Đom đóm
Flamingo: Chim hồng hạc
Khám phá từng vựng tiếng Anh về các loài chim
Goldfinch: Chim sẻ cánh vàng
Groose: Ngỗng
Gull: Chim hải âu
Heron: Diệc
Hummingbird: Chim ruồi
Kingfisher: Chim bói cá
Laughing dove: Chim ngói nâu
Magpie: Chim ác là
Nightingale: Chim sơn ca
Owl: Cú mèo
Papakeet: Vẹt đuôi dài
Parrot: Con vẹt
Pelican: Bồ nông
Pigeon: Bồ câu
Seabird: Chim biển
Sparrow: Chim sẻ
Starling: Chim sáo đá
Stork: Cò
Swan: Thiên nga
Vulture: Kền kền
Woodpecker: Gõ kiến
2022-03-03T12:36:34Z
HongNgoc1234567 | Vote: 01 vote
2022-03-03T12:39:22Z
giangnam226 | Vote: 0Mơn bn
2022-03-03T12:39:40Z
IguroObanai2K6 | Vote: 01 zót cho bạn này
2022-03-03T12:47:58Z