danh sách bài viết

Một số từ về vũ trụ nha mn!

Minh-2010
Vote: 8

Asteroid (n) /’æstərɔid/: tiểu hành tinh

Aerospace (n) /’eərəʊspeis/: không gian vũ trụ

Airship (n) /’eə∫ip/: khí cầu

Atmospheric (n) /,ætməs’ferik/: khí quyển

Aquarius star (n) /ə’kweəriəs ‘stɑ:[r] /: Sao Bảo Bình

Alien (n) /’eiliən/: Người ngoài hành tinh

Black hole (n) /blæk houl/: hố đen

Blimp (n) /blimp/: Khí cầu nhỏ

Binary star (n) /’bainəri ‘stɑ:[r]/: hai ngôi sao quay cùng một tâm

Comet (n) /’kɒmit/: sao chổi

Cosmos (n) /´kɔzmɔs/: Vũ trụ

Constellation (n) /,kɒnstə’lei∫n/: chòm sao

Capricorn star (n) /’kæprikɔ:n ‘stɑ:[r]/: sao Nam Dương

Cancer star (n) /’kænsə[r] ‘stɑ:[r]/: sao Bắc Giải

Crescent moon (n) /’kresnt mu:n/: trăng lưỡi liềm

Earth (n) /ɜ:θ/: Trái đất

Full moon (n) /fʊl mu:n/: trăng tròn

Firmament (n) /’fɜ:məmənt/: bầu trời

First quarter (n) /’fɜːst ‘kwɔː.təʳ/: trăng non/ tuần trăng non

Falling star (n) /fɔ:l ‘stɑ:[r]/: sao băng

Gemini star (n) /’dʒeminai ‘stɑ:[r]/: sao Song Tử

Galaxy (n) /’gæləksi/: dải ngân hà

Jupiter (n) /’dʒu:pitə[r]/: Mộc tinh/ sao Mộc

Leo star (n) /’li:əʊ ‘stɑ:[r]/: sao Sư Tử

Libra star (n) /’li:brə ‘stɑ:[r]/: sao Thiên Bình

Lunar eclipse (n) /’lu:nə[r] i’klips/: Nguyệt thực

Last quarter (n) /lɑːst ‘kwɔː.təʳ/: trăng xế, tuần trăng xế

Moon (n) /mu:n/: mặt trăng

Meteor (n) /’mi:tiə[r]/: sao băng

Milky way (n) /’milki wei/: tên của một dải ngân hà

Mars (n) /ma:z/: Hỏa tinh/ sao Hỏa

Mercury (n) /’mɜ:kjəri/: Thủy tinh/ sao Thủy

Micrometeorite (n) /micrometeorite/: vi thiên thạch

Neptune (n) /’neptju:n/: Hải vương tinh/ sao Hải vương

New moon (n) /nju: mu:n/: trăng non

North star (n) /nɔ:θ ‘stɑ:[r]/: sao Bắc Đẩu

Nova (n) /’nəʊvə/: sao mới xuất hiện

Orbit (n) /’ɔ:bit/: quỹ đạo

Pisces star (n) /’paisi:z ‘stɑ:[r]/: sao Song Ngư/ chòm sao cá

Pluto (n) /’plu:təʊ/: Diêm vương tinh

Planetoid (n) /planetoid/: hành tinh nhỏ

Sun (n) /sʌn/: Mặt trời

Saturn (n) /’sætən/: Thổ tinh/ sao Thổ

Star (n) /’stɑ:[r]/: ngôi sao

Scorpio star (n) /’skɔ:piəʊ ‘stɑ:[r]/: sao Hổ Cáp

Sagittarius star (n) /sædʒi’teəriəs ‘stɑ:[r]/: sao Nhân Mã

Solar eclipse (n) /’səʊlə[r] i’klips /: Nhật thực

Sunsight (n) /’sʌnsight/: ánh sáng mặt trời

Shooting star (n) /’∫u:tiŋ ‘stɑ:[r]/: sao băng

Sky (n) /skai/: bầu trời

Red giant (n) /red ‘dʒaiənt/: sao lớn có ánh sáng màu đỏ

Taurus star (n) /’tɔ:rəs ‘stɑ:[r]/: sao Kim Ngưu

The solar system (n) /ðə ‘səʊlə[r] ‘sistəm/: Hệ Mặt Trời

Telescope (n) /’tel.ɪ.skəʊp/: kính thiên văn

Virgo star (n) /’vɜ:gəʊ ‘stɑ:[r]/: sao Xử Nữ

Uranus (n) /uranus/: Thiên vương tinh/ sao Thiên vương

Universe (n) /’ju:nivɜ:s/: vũ trụ

Unidentified flying objects (UFOs) (n) /’ʌnai’dentifaid flying ‘ɔbdʤikt/: Vật thể bay không xác định

Welkin (n) /’welkin/: bầu trời/ vòm trời

— Nếu các bạn thấy thiếu từ vựng thì bổ sung ở phần bình luận nhé!

2022-03-03T13:07:10Z

11 bình luận

Caneko2k15 | Vote: 1

1 VOTE=))

bn thiếu vũ trụ của doraemon r=)
2022-03-03T13:08:13Z


Minh-2010 | Vote: 0

Tặng bạn 1 lingot nè

2022-03-03T13:14:09Z


Caneko2k15 | Vote: 0

thanks^^

2022-03-03T13:25:47Z


IguroObanai2K6 | Vote: 1

1 vote

2022-03-03T13:19:52Z


tieutinhlinh211 | Vote: 1

1 vote

2022-03-03T13:21:44Z


_Narukami_k45_ | Vote: 1

1 vote

2022-03-03T13:27:33Z


Freyca_399 | Vote: 1

1 vote^^

2022-03-03T13:39:28Z


Quynhchew_2k11 | Vote: 0

1 vote nka:>

Nếu có ngùn thì bổ sung vào nken bạn :3

2022-03-04T00:29:25Z


Minh-2010 | Vote: 0

https://dafulbrightteachers.org/tu-vung-ve-mat-troi-ten-cac-hanh-tinh-bang-tieng-anh/ nguồn đây bạn nhé

2022-03-04T01:01:57Z


Quynhchew_2k11 | Vote: 0

Ok bn

2022-03-04T01:17:49Z


Phong_2k11 | Vote: 0

1vote

đúm sở trường của mik
2022-03-04T01:33:23Z