danh sách bài viết

Mại zô mại zô bài mới nek

skullove1
Vote: 9

chèo mọi người hôm nay có những từ anh văn liên quan đến bếp nút dành cho những bạn đam mê nấu ăn hay những bạn ko thik thì cũng vào ủng hộ mik 1 vote với ạ dạo này ế quá

Oven – Lò nướng

Microwave – Lò vi sóng

Rice cooker – Nồi cơm điện

Toaster – Máy nướng bánh mỳ

Refrigerator/ fridge – Tủ lạnh

Freezer – Tủ đá

Dishwasher – Máy rửa bát

Kettle – Ấm đun nước

Toaster – Lò nướng bánh mì

Stove – Bếp nấu

Pressure – cooker – Nồi áp suất

Juicer – Máy ép hoa quả

Blender – Máy xay sinh tố

Mixer – Máy trộn

Garlic press – Máy xay tỏi

Coffee maker – Máy pha cafe

Coffee grinder – Máy nghiền cafe

Sink – Bồn rửa

Cabinet – Tủ

Apron – Tạp dề

Kitchen scales – Cân thực phẩm

Pot holder – Miếng lót nồi

Broiler – Vỉ sắt để nướng thịt

Grill – Vỉ nướng

Oven cloth – Khăn lót lò

Oven gloves – Găng tay dùng cho lò sưởi

Tray – Cái khay, mâm

Kitchen roll – Giấy lau bếp

Frying pan – Chảo rán

Steamer – Nồi hấp

Saucepan – Cái nồi

Pot – Nồi to

Spatula – Dụng cụ trộn bột

Kitchen foil – Giấy bạc gói thức ăn

Chopping board – Thớt

Corer – Đồ lấy lõi hoa quả

Tea towel – Khăn lau chén

Burner – Bật lửa

Washing-up liquid – Nước rửa bát

Scouring pad/ scourer – Miếng rửa bát

Bottle opener – Cái mở chai bia

Corkscrew – Cái mở chai rượu

Colander – Cái rổ

Grater/ cheese grater – Cái nạo

Mixing bowl – Bát trộn thức ăn

​Rolling pin – Cái cán bột

Sieve – Cái rây

Tin opener – Cái mở hộp

Tongs – Cái kẹp

Whisk – Cái đánh trứng

Peeler – Dụng cụ bóc vỏ củ quả

Knife – Dao

Carving knife – Dao lạng thịt

Jar – Lọ thủy tinh

Chopsticks – Đũa

Soup ladle – Cái môi (để múc canh)

Spoon – Thìa

Dessert spoon – Thìa ăn đồ tráng miệng

Soup spoon – Thìa ăn súp

Tablespoon – Thìa to

Teaspoon – Thìa nhỏ

Wooden spoon – Thìa gỗ

Fork – Dĩa

Crockery – Bát đĩa sứ

Plate – Đĩa

Cup – Chén

Saucer – Đĩa đựng chén''

Bowl – Bát

Glass – Cốc thủy tinh

Mug– Cốc cà phê

Trạng thái món ăn

từ vựng tiếng anh về nhà bếp

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp

Fresh – Tươi, tươi sống

Rotten – Thối rữa; đã hỏng

Off – Ôi; ương

Stale – Cũ, để đã lâu

Mouldy – Bị mốc; lên meo

Tender – Không dai; mềm

Tough – Dai; khó cắt; khó nhai

Under-done – Chưa thật chín, tái

Over-done or over-cooked – Nấu quá lâu; nấu quá chín

Mùi vị thức ăn

Sweet – Ngọt, có mùi thơm

Sickly – Tanh (mùi)

Sour – Chua, ôi thiu

Salty – Có muối; mặn

Delicious – Ngon miệng

Tasty – Ngon; đầy hương vị

Bland – Nhạt nhẽo

Poor – Chất lượng kém

Horrible – Khó chịu (mùi)

Spicy – Cay

Hot – Nóng, cay nồng

Mild – Nhẹ (mùi)

Các hoạt động sơ chế và chế biến món ăn'

Peel – Gọt vỏ, lột vỏ

Chop – Xắt nhỏ, băm nhỏ

Soak – Ngâm nước, nhúng nước

Bone – Lọc xương

Drain – Làm ráo nước

Marinate – Ướp

Slice – Xắt mỏng

Mix – Trộn

Stir – Khuấy, đảo (trong chảo)

Blend – Hòa, xay (bằng máy xay)

Spread – Phết, trét (bơ, pho mai…)

Crush – Ép, vắt, nghiền.

Grate – Bào

Grease – Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.

Knead – Nén bột

Measure – Đong

Mince – Băm, xay thịt

Beat – Đánh trứng nhanh

Bake – Đút lò.

Barbecue – Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than.

Fry – Rán, chiên

Bake – Nướng bằng lò

Boil – Đun sôi, luộc

Steam – Hấp

Stir fry – Xào

Stew – Hầm

Roast – Ninh

Grill – Nướng

ngùn nek : https://www.tuhocielts.vn/tu-vung-tieng-anh-ve-nha-bep/

ỉm bùn vote,vote nhiều nhiều nek
2022-03-04T08:40:26Z

12 bình luận

IguroObanai2K6 | Vote: 1

1 vote cho bạn nè

Kết bạn với mik

2022-03-04T08:47:38Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

vote đầu

2022-03-04T08:41:50Z


skullove1 | Vote: 0

thanks bạn

2022-03-04T08:43:56Z


vothinh7 | Vote: 0

1 VOTE ĐẦU NHEN

2022-03-04T08:41:57Z


skullove1 | Vote: 0

thanks bạn Anh

2022-03-04T08:44:11Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1vt

2022-03-04T08:42:53Z


skullove1 | Vote: 0

thanks bẹn

2022-03-04T08:43:33Z


SUSSY2K10 | Vote: 0

1 vote

2022-03-04T08:43:44Z


skullove1 | Vote: 0

thanks nek

2022-03-04T08:44:34Z


_Kirito_k45_ | Vote: 0

1 vote

2022-03-04T08:51:57Z


skullove1 | Vote: 0

thanh bẹn

2022-03-04T09:17:09Z


skullove1 | Vote: 0

tam giác bạn

2022-03-04T09:17:48Z