danh sách bài viết

từ vựng về trường học=>> - part 3 -

Caneko2k15
Vote: 14

hi mn=))

Các từ vựng thường gặp ở trường Đại học

research /rɪˈsɜːʧ/: nghiên cứu

researcher /rɪˈsɜːʧə/: nhà nghiên cứu

Postgraduate courses / poʊst ˈɡrædʒuət kɔːrsɪs/ : nghiên cứu sinh

graduate /grædjʊət/: tốt nghiệp

enrollment /ɪnˈroʊlmənt /: sự nhập học

enroll /ɪnˈroʊl /: nhập học

enrolment /ɪnˈroʊlmənt /: số lượng học sinh nhập học

hands-on practice /hændz ɑːn ˈpræktɪs/: thực hành

practicum /ˈpræktɪsʌm /: thực tập (của giáo viên)

vocational training /voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ / : đào tạo nghề

syllabus /ˈsɪləbəs /(pl. syllabuses): chương trình (chi tiết)

Master’s degree /mɑːstəz dɪˈgri/: bằng cao học

academic records /ˌækəˈdemɪk ˈrekərd/: học bạ

Bachelor’s degree /bæʧələz dɪˈgri/: bằng cử nhân

thesis /θiːsɪs/: luận văn

teacher training /ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ /: đào tạo giáo viên

Certificate /səˈtɪfɪkət/: chứng chỉ

Presentation /preznˈteɪʃn/: buổi thuyết trình

certificate presentation /səˈtɪfɪkɪt ˌprɛzɛnˈteɪʃən/: buổi lễ phát bằng

Graduation ceremony /ɡrædʒuˈeɪʃn ˈserəməni/: lễ tốt nghiệp

course ware /kɔːs weə/: giáo trình điện tử

essay /ɛseɪ/: bài luận

Curriculum / kəˈrɪkjʊləm/: chương trình học

extra curriculum /ɛkstrə kəˈrɪkjʊləm/: ngoại khóa

debate /dɪˈbeɪt/: buổi thảo luận, tranh luận

dissertation /dɪsəteɪʃən/: luận văn

tuition fees /tju/)/ɪʃən fiːz/: học phí

semester /sɪˈmɛstə/: kỳ học

student union /stjuːdənt ˈjuːnjən/: hội sinh viên

Seminar /semɪnɑːr/: hội nghị chuyên môn

Scholarship /skɒləʃɪp/: học bổng

Distance learning /dɪstəns ˈlɜːnɪŋ/: học từ xa

Undergraduate /ʌndəˈɡrædʒuət/: người chưa tốt nghiệp

credit-driven practice /kredɪt ˈdrɪvn ˈpræktɪs/: bệnh thành tích

Postgraduate /pəʊstˈɡrædʒuət/: sau đại học

Higher education /haɪər edʒuˈkeɪʃn/: các bậc học sau đại học

research report /rɪˈsɜːrtʃ rɪˈpɔːrt/ = paper /peɪpər/ = article /ɑːrtɪkl /: báo cáo khoa học

subject section /ˈsʌbdʒɪkt ˈsekʃn /: bộ môn học

academic transcript /ækəˈdemɪk ˈtrænskrɪpt/ = grading schedule /ˈɡreɪdɪŋ ˈskedʒuːl /: bảng điểm

graduation certificate /ɡrædʒuˈeɪʃn səˈtɪfɪkət/: chứng chỉ

post graduate /poʊst ˈɡrædʒuət/: sau đại học

hớt gòi=)) vẫn còn tiếp nhé:V CÒN DÀI LM=)
NGÙN: ĐỂ PART CUỐI RÔI BT;)
4/3/2022
6H43

2022-03-04T11:44:07Z

16 bình luận

-_DeathRose_- | Vote: 1

vvv

2022-03-05T02:49:43Z


yeuemkhong.... | Vote: 0

1 votee

2022-03-04T11:47:35Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 vote

2022-03-04T11:48:06Z


Caneko2k15 | Vote: 0

mơn bn=)

2022-03-04T12:05:16Z


IguroObanai2K6 | Vote: 0

1 vote

2022-03-04T11:51:40Z


Caneko2k15 | Vote: 0

thanks bn nka=)

2022-03-04T12:20:20Z


Sco-boy_2k9 | Vote: 0

1 vote nha

2022-03-04T11:52:04Z


Caneko2k15 | Vote: 0

thanhsk bn nhìu=)

2022-03-04T12:20:51Z


Sco-boy_2k9 | Vote: 0

ok bro =>

2022-03-04T12:27:09Z


Nina..ng | Vote: 0
2022-03-04T12:40:10Z


Ichika_2k... | Vote: 0

vote

2022-03-04T12:43:15Z


Freyca_399 | Vote: 0

1 vote^^

2022-03-04T13:01:22Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1vt

2022-03-04T13:05:16Z


x...Mui-chan...x | Vote: 0

a Caneko đăng bài ạ ? v sao e k bt nhỉ

2022-03-04T13:10:34Z


x...Mui-chan...x | Vote: 0

1 vote nka

2022-03-04T13:10:53Z


DuyKhanh.999 | Vote: 0

1 vote nhe

2022-03-05T02:28:21Z