danh sách bài viết

Các từ zựng zề trượng học =>>> - part 4 -

Caneko2k15
Vote: 9

chào mn=))

Các từ vựng tiếng Anh về chức vụ và nghề nghiệp theo chủ đề giáo dục

PhD student /PhD ˈstjuːdənt/: nghiên cứu sinh

lecturer /lɛkʧərə/: giảng viên

professor /prəˈfɛsə/: giáo sư

master /ˈmæstər /: thạc sĩ

Candidate-doctor of science /ˈkændɪdət ˈdɑːktər əv ˈsaɪəns /: Phó Tiến sĩ

doctorate /dɒktərət/: học vị tiến sĩ

Service education /ˈsɜːrvɪs ˌedʒuˈkeɪʃn /: Tại chức

Ph.D. (doctor of philosophy /ˈdɑːktər əv fəˈlɑːsəfi /): tiến sĩ

education inspector /ˌedʒuˈkeɪʃn ɪnˈspektər /: thanh tra giáo dục

president /ˈprezɪdənt/: hiệu trưởng (chủ tịch)

rector /ˈrektər/: giám đốc trường đại học

research work /rɪˈsɜːrtʃ wɜːrk /: nghiên cứu khoa học

principal /ˈprɪnsəpl /: hiệu trưởng (giám đốc)

subject head /ˈsʌbdʒɪkt hed/: chủ nhiệm bộ môn (trưởng bộ môn)

master student /mɑːstə ˈstjuːdənt/: học viên cao học

candidate /ˈkændɪdət /: thí sinh

visiting lecturer /ˈvɪzɪtɪŋ ˈlektʃərər /: giảng viên thỉnh giảng

class head teacher /klɑːs hɛd ˈtiːʧə/: giáo viên chủ nhiệm

Principal /prɪnsəpl/: Hiệu trưởng

head teacher /hɛd ˈtiːʧə/: hiệu trưởng

headmaster /hɛdˈmɑːstə/: hiệu trưởng nam

school head /skuːl hed /: hiệu trưởng

headmistress /ˌhedˈmɪstrəs/: hiệu trưởng nữ

tutor /tuːtər/: gia sư

director of studies /dəˈrektər əv ˈstʌdiz/: trưởng phòng đào tạo

visiting teacher /ˈvɪzɪtɪŋ ˈtiːtʃər/: giáo viên thỉnh giảng

classroom teacher /ˈklæsruːm ˈtiːtʃər/: giáo viên đứng lớp

teacher /tiːʧə/: giáo viên

Các từ vựng tiếng Anh khác

topic /ˈtɑːpɪk/: chủ đề

skill /skɪl/: kỹ năng

administration /ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ/: quản lý

student management /ˈstuːdnt ˈmænɪdʒmənt /: quản lý học sinh

professional development /prəˈfeʃənl dɪˈveləpmənt /: phát triển chuyên môn

theory /θɪəri/: lý thuyết

discipline /dɪsəplɪn/: khuôn khổ, nguyên tắc

exam /ɪgˈzæm/: kỳ thi

to revise /tuː rɪˈvaɪz/: ôn lại

fail (an exam) /feɪl /: trượt

optional /ˈɑːpʃənl /: tự chọn

elective /ɪˈlektɪv/: tự chọn bắt buộc

socialization of education /ˌsoʊʃələˈzeɪʃn əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: xã hội hóa giáo dục

group work /ɡruːp wɜːrk/: theo nhóm

performance /pərˈfɔːrməns /: học lực

achieve /əˈtʃiːv/: đạt được

Truant /truːənt/: trốn học

attendance /əˈtendəns/: sự tham gia

evaluation /ɪˈvæljueɪt/: đánh giá

plagiarize /ˈpleɪdʒəraɪz/: đạo văn

analyse /ænəlaɪz/: phân tích

student /stjuːdənt/: sinh viên

learner-centered /ˈlɜːrnər ˈsentərd/: lấy người học làm trung tâm

learner-centeredness /ˈlɜːrnər sentərdnəs/: phương pháp lấy người học làm trung tâm

theme /θiːm /: chủ điểm

course /kɔːs/: khóa học

write /raɪt/ = develop /dɪˈveləp/: biên soạn /giáo trình/

Internship /ɪntɜːnʃɪp/: thực tập

diploma /dɪˈpləʊmə/: bằng cấp

grade /greɪd/: điểm

plagiarism /ˈpleɪdʒərɪzəm/: sự đạo văn

cheating /tʃiːtɪŋ/ (in exams): quay cóp (trong phòng thi)

subject /sʌbʤɪkt/: môn học

qualification /kwɒlɪfɪˈkeɪʃən/: chứng chỉ

degree /dɪˈgri/: bằng cấp

tutorial /tuːˈtɔːriəl /: dạy thêm, học thêm

train /treɪn/, training /ˈtreɪnɪŋ /: đào tạo

fellowship /fɛləʊʃɪp/: học bổng

Concentrate /kɒnsntreɪt/: tập trung

integrated /ˈɪntɪɡreɪtɪd/: tích hợp

integration /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/: hội nhập

projector /prəˈʤɛktə/: máy chiếu

Literate /lɪtərət/: biết chữ

Illiterate /ɪˈlɪtərət/: mù chữ

Peer /pɪə/r// bạn đồng trang lứa

birth certificate /bɜːrθ sərˈtɪfɪkət/: giấy khai sinh

teacher training workshop /ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ ˈwɜːrkʃɑːp /: hội thảo giáo viên

conference /ˈkɑːnfərəns/: hội nghị

Specialist /speʃəlɪst/: chuyên gia

Comprehension /kɒmprɪˈhenʃn/: sự hiểu biết

Evaluate /ɪˈvæljueɪt/: đánh giá

Teacher’s pet: học trò cưng

Bookworm /bʊkwɜːm/: mọt sách (người thích đọc sách)

credit mania /kredɪt ˈmeɪniə/: bệnh thành tích

Eager beaver /iːɡə ˈbiːvər/: người chăm học

hết gòi=)) vẫn còn nhìu part lm đừng lo=D
NGÙN: ĐỂ PART CUỐI R BT:v
mik vừa mới ngủ zậy r đăng bài lun nek=)
3/5/2022
3h42

bye mn=)

2022-03-05T08:44:24Z

10 bình luận

Rimuru_2k11 | Vote: 0

bài này em có đăng rồi nhá topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-giao-duc/

2022-03-05T08:50:28Z


Caneko2k15 | Vote: 0

ukm tui vẫn chx cho bn ngùn mà:V

2022-03-05T09:50:36Z


Caneko2k15 | Vote: 0

TUI BẢO PART CUỐI R CHO NGÙN MÀ:v

2022-03-05T09:50:56Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

ý là bài này tui đăng rùi hiểu chưa

2022-03-05T10:33:09Z


Caneko2k15 | Vote: 0

tui mở link ko dc=))

2022-03-05T10:46:33Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

1 vt ạ

ủng hộ iem đc hong ạ: https://forum.duolingo.com/comment/56588701
2022-03-05T09:30:28Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1vt

2022-03-05T09:37:45Z


Ciara_2k8 | Vote: 0

1 vote nha!!

2022-03-05T09:59:41Z


Shinobu110350 | Vote: 0

1 vote

2022-03-05T11:38:23Z


Lacey16368 | Vote: 0

1 vote ạ

2022-03-07T03:21:04Z