danh sách bài viết

CHỦ ĐỀ Ô TÔ :Dヾ(⌐■_■)ノ♪

Phuong-xau_traii
Vote: 8


TỪ VỰNG VỀ Ô TÔ

Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ

Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi

Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái

Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái

Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực

Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét

Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển hành trình

Horn /hɔːn/: còi

Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận khởi động

Vent /vent/: lỗ thông hơi

Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng

Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài

CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát nhạc

Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi

Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: điều hòa

Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn

Armrest /ˈɑːmrest/: cái tựa tay

Headrest /ˈhed.rest/: chỗ tựa đầu

Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi

Seat belt /siːt bɛlt/: dây an toàn

Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ cắm điện

Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ nhỏ

Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: phanh khẩn cấp

Brake /breɪk/: phanh

Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/: chân ga

Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số tự động

Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số

Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số tay

Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số

Clutch /klʌtʃ/: côn

Air bag /ɛːbaɡ/: túi khí

Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ

Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/: đồng hồ nhiệt độ

Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay

Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ

Dish brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh

Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/: nhiên liệu kế

Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung

Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm

Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số

Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động

Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ

Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng

Fuel pipe /’fju:əl paip/: ống dẫn nhiên liệu

Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt

Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống tản nhiệt

Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện

Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng

Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc

Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/: các-te động cơ

Oil pan / ɔɪl pan/: các-te dầu

Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/: xy lanh chính

Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/: bộ tăng áp động cơ

Battery /ˈbat(ə)ri/: ắc quy

Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi

Chassis /ˈʃasi/: sắc xi

Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/: áp suất lốp

Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa chất làm mát

Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/: hệ thống treo

Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/: bộ chế hòa khí

Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống ống xả (pô xe)

Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: bộ cảm biến tiến lùi

Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa

Nozzle /ˈnɒz(ə)l/: vòi bơm xăng

Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/: ống nước giải nhiệt

Fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì

Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/: cầu sau

Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/: trục chuyền động chính

Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện


Nguồn: .-.

2022-03-05T09:52:39Z

13 bình luận

Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1vt

2022-03-05T09:55:09Z


Phuong-xau_traii | Vote: 0

Camon cj:D

2022-03-05T12:32:16Z


Ciara_2k8 | Vote: 0

1 vote cho e niè :3

2022-03-05T09:59:12Z


Phuong-xau_traii | Vote: 0

Camon cj nìe:3

2022-03-05T12:32:25Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 votee

2022-03-05T09:59:55Z


Phuong-xau_traii | Vote: 0

Camon a nha

2022-03-05T12:32:34Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote

2022-03-05T10:28:44Z


Phuong-xau_traii | Vote: 0

Camon :Đ

2022-03-05T12:42:53Z


Nina..ng | Vote: 0
2022-03-05T12:43:16Z


Phuong-xau_traii | Vote: 1

Camon cj Ngannn:3

2022-03-05T12:46:52Z


Sco-boy_2k9 | Vote: 0

1 vote nha friend (⌐■_■")

2022-03-05T13:03:24Z


Phuong-xau_traii | Vote: 0

Camon Friend nka (⌐■_■")

Ủa shao có dấu "
2022-03-05T14:09:31Z


Sco-boy_2k9 | Vote: 1

Kcj

vậy thì bỏ zậy thôi (⌐■_■)
2022-03-06T01:56:45Z