danh sách bài viết

Từ Vựng Về Chữa Cháy

Lam_2k10
Vote: 8
  1. ladder /ˈlæd.əʳ/: cái thang

  2. fire engine /faɪəʳ ˈen.dʒɪn/: xe chữa cháy

  3. fire truck /faɪəʳ trʌk/: xe chữa cháy

  4. fire escape /faɪəʳ ɪˈskeɪp/: thoát hiểm

  5. fire /faɪəʳ/: đám cháy

  6. ambulance /ˈæm.bjʊ.lənts/: xe cứu thương

  7. paramedic /ˌpær.əˈmed.ɪk/: nhân viên cứu thương

  8. hose /həʊz/: ống dẫn nước

  9. fire hydrant /faɪəʳ ˈhaɪ.drənt/: vòi nước chữa cháy

  10. firefighter /ˈfaɪ.ər.faɪ.tər/: nhân viên chữa cháy

  11. fire extinguisher /faɪəʳ ɪkˈstɪŋ.gwɪ.ʃəʳ/: bình chữa cháy

  12. helmet /ˈhel.mət/ mũ bảo hiểm

  13. coat /kəʊt/: áo choàng

  14. axe /æks/: cái rìu

  15. smoke /sməʊk/: khói

  16. water /ˈwɔː.təʳ/: nước

  17. nozzle /ˈnɒz.ļ/: vòi

2022-03-05T13:15:36Z

7 bình luận

hazzzzzzzzzzzzzz | Vote: 0

1vote thiếu nguồn

2022-03-05T13:16:49Z


Lam_2k10 | Vote: 0

Thanks cou

2022-03-05T13:19:35Z


IguroObanai2K6 | Vote: 0

1 vote

2022-03-05T13:18:26Z


Lam_2k10 | Vote: 0

Thanks cou

2022-03-05T13:19:45Z


Shadows2k11 | Vote: 0

1 vt cho shu kurenai :)

2022-03-05T13:24:47Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

;-;....vt

2022-03-05T13:30:04Z


...Tomioka...2k9 | Vote: 0

bn chơi bê lét ko nhỉ

2022-03-06T02:18:26Z


Lacey16368 | Vote: 0

1 vote nhưng mà thiếu nguồn

2022-03-07T03:23:58Z