danh sách bài viết

Bài có chủ đề về bệnh tật ủn hộ mik nha

skullove1
Vote: 9

chào mn hôm nay sẽ là chủ đề về gì các bạn biết rồi đó hihi vào bài thôi

  1. rash /ræʃ/ - phát ban

  2. fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao

  3. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ - côn trùng đốt

  4. chill /tʃɪl/ - cảm lạnh

  5. black eye /blæk aɪ/ - thâm mắt

  6. headache /ˈhed.eɪk/ - đau đầu

  7. stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ - đau dạ dày

  8. backache /ˈbæk.eɪk/ - đau lưng

  9. toothache /ˈtuːθ.eɪk/ - đau răng

  10. high blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/ - cao huyết áp

  11. cold /kəʊld/ - cảm lạnh

  12. sore throat /sɔːʳ θrəʊt/ - viêm họng

  13. sprain /spreɪn/ - sự bong gân

  14. infection /ɪnˈfek.ʃən/ - nhiễm trùng

  15. broken bone /ˈbrəʊ.kən bəʊn/ - gãy xương

  16. cut /kʌt/ - bị cắt

  17. bruise /bruːz/ - vết thâm

  18. burn /bɜːn/ - bị bỏng

  19. Allergy / ˈælərdʒi /: Dị ứng

  20. Arthritis / ɑːrˈθraɪtɪs /: đau khớp xương

  21. Asthma / ˈæzmə /: Suyễn

  22. Bilharzia / bɪlˈhɑːrtsiə /: bệnh giun chỉ

  23. Constipation / ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn /: táo bón

  24. Diarrhea / ˌdaɪəˈriːə /: Ỉa chảy

  25. Flu / fluː /: Cúm

  26. Hepatitis / ˌhepəˈtaɪtɪs /: viêm gan

  27. Malaria / məˈleriə /: Sốt rét

  28. Scabies / ˈskeɪbiːz /: Bệnh ghẻ

  29. Smallpox / ˈsmɔːlpɑːks /: bệnh đậu mùa

  30. Heart attack / hɑːrt əˈtæk /: nhồi máu cơ tim

  31. Tuberculosis / tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs /: bệnh lao

  32. Typhoid / ˈtaɪfɔɪd /: bệnh thương hàn

  33. Sore eyes /'so:r ais/ : đau mắt

  34. Cough /kɔf/ : ho

  35. Fever virus /'fi:və ‘vaiərəs/: sốt siêu vi

  36. Runny nose /rʌniɳ n s / : sổ mũi

  37. Deaf /def/ : điếc

  38. Sneeze /sni:z/ : hắt hơi

  39. Bad breath / bæd breθ/ : Hôi miệng

  40. Diabetes /,daiə'bi:tiz/ :tiểu đường

  41. Bad arm /bæd ɑ:m/ : hôi nách

  42. Acne /’ækni/ : mụn trứng cá

  43. Zoster: /’zɔstə/ :dời leo, zona

  44. Pigmentation/,pigmən'teiʃn/: nám

  45. Stomachache /'stəuməkeik/: đau bao tử

  46. Hepatitis / ˌhepəˈtaɪtɪs / :viêm gan

  47. Colic / ˈkɑːlɪk / Đau bụng gió (thường gặp ở trẻ em)

  48. Muscle cramp / ˈmʌsl kræmp / Chuột rút cơ

  49. Travel sick / ˈtrævl sɪk / Say xe, trúng gió

  50. Freckles /’frekl/ : tàn nhang

  51. Dumb /dʌm/ : câm

  52. Earache /'iəreik/ - Đau tai

  53. Nausea /'nɔ:sjə/ - Chứng buồn nôn

  54. Sniffles /sniflz/ Sổ mũi

  55. Tired / ˈtaɪərd /; Sleepy / ˈsliːpi / Mệt mỏi, buồn ngủ

bài vậy là hết rồi nguồn sẽ có ở part 2

đây là part one nak yêu mọi người nhớ vote nhen
2022-03-05T13:52:13Z

14 bình luận

Xu_2k21 | Vote: 1

1 vote đầu ạ!

2022-03-05T13:52:40Z


skullove1 | Vote: 0

cảm ơn bạn nha

2022-03-05T13:55:55Z


oiicjmeosimyy | Vote: 1

1 vote nek

2022-03-05T13:54:24Z


skullove1 | Vote: 0

cảm ơn bạn nha

2022-03-05T13:55:06Z


Nina..ng | Vote: 1
2022-03-05T14:19:56Z


kraken-Toman | Vote: 1

1 vote,đọc mãi mới nhớ á:))

2022-03-05T14:31:35Z


vothinh7 | Vote: 1

1 vote nhen

sorry nha tại mik bận nên giờ mới vote được cho bạn
2022-03-05T14:54:22Z


skullove1 | Vote: 0

ko sao đâu

2022-03-06T09:55:58Z


Caneko2k15 | Vote: 0

1 vote

2022-03-05T13:52:41Z


skullove1 | Vote: 0

thanks bạn nek

2022-03-05T13:54:48Z


Ichika_2k... | Vote: 0

voted

2022-03-05T13:53:18Z


skullove1 | Vote: 0

thanks bạn nak

2022-03-05T13:55:37Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1vt

2022-03-05T13:57:58Z


skullove1 | Vote: 0

thanks nhen

2022-03-05T14:02:43Z