HongNgoc1234567
Vote: 5
boots /buːts/: bốt
chunky heel /’tʃʌnki hi:l/: giày, dép đế thô
clog /klɔg/: guốc
dockside /dɔk said/: giày lười Dockside
knee high boot /ni: hai bu:t/: bốt cao gót
loafer /‘loufə/: giày lười
moccasin /’mɔkəsin/: giày Mocca
monk /mʌɳk/: giày quai thầy tu
sandals /ˈsændl/: dép xăng-đan
slip on /slip ɔn/: giày lười thể thao
sneaker /ˈsniːkə(r)/: giày thể thao
stilettos /stɪˈletoʊ/: giày gót nhọn
wedge boot /uh bu:t/: giầy đế xuồng
wellingtons /ˈwelɪŋtən/: ủng cao su
balaclava /ˌbæl.əˈklɑː.və/: mũ len trùm đầu và cổ
baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/: nón lưỡi trai
beret /bəˈreɪ/: mũ nồi
bowler /ˈbəʊlər/: mũ quả dưa
bucket hat /ˈbʌkɪt hæt/: mũ tai bèo
cowboy hat /ˈkaʊbɔɪ hæt/: mũ cao bồi
deerstalker /ˈdɪəˌstɔː.kər/: mũ thợ săn
fedora /fəˈdɔː.rə/: mũ phớt mềm
flat cap /ˌflæt ˈkæp/: mũ lưỡi trai
hard hat /ˈhɑːd hæt/: mũ bảo hộ
hat /hæt/: mũ
helmet /ˈhelmɪt/: mũ bảo hiểm
mortar board /ˈmɔːrtər bɔːrd/: mũ tốt nghiệp
snapback /snæp¸bæk /: mũ lưỡi trai phẳng
top hat /tɒp hæt/: mũ chóp cao
anorak /´ænə¸ræk/: áo khoác có mũ
bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: áo choàng tắm
belt /belt/: thắt lưng
blazer /´bleizə/: áo khoác nam dạng vest
blouse /blauz/: áo sơ mi nữ
bow tie /ˌbəʊ ˈtaɪ/: nơ thắt cổ áo nam
boxer shorts /´bɔksə ʃɔ:t/: quần đùi
bra /brɑː/: áo lót nữ
cardigan /´ka:digən/: áo len cài đằng trước
dinner jacket /ˈdɪn.ə ˌdʒæk.ɪt/: com lê đi dự tiệc
dress /dres/: váy liền
dressing gown /ˈdresɪŋ ɡaʊn/: áo choàng tắm
gloves /ɡlʌv/: găng tay
jacket /dʤækit/: áo khoác ngắn
jeans /ji:n/: quần bò
jumper /ʤʌmpə/: áo len
knickers /´nikəz/: quần lót nữ
leather jacket /leðə ‘dʤækit/: áo khoác da
miniskirt /´mini¸skə:t/: váy ngắn
nightie (nightdress) /’naitai/: váy ngủ
overalls /ˈəʊ.vər.ɔːlz/: quần yếm
overcoat /´ouvə¸kout/: áo măng tô
pants /pænts/: quần Âu
pullover /ˈpʊləʊvə(r)/: áo len chui đầu
pyjamas /pi’ʤɑ:məz/: bộ đồ ngủ
raincoat /´rein¸kout/: áo mưa
scarf /skɑːrf/: khăn quàng
shirt /ʃɜːt/: áo sơ mi
shorts /ʃɔ:t/: quần soóc
skirt /skɜːrt/: chân váy
suit /su:t/: bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ
sweater /ˈswetər/: áo len
swimming costume /´swimiη ´kɔstju:m/: quần áo bơi
thong /θɒŋ/: quần lót dây
tie /tai/: cà vạt
top /tɒp/: áo
trousers (a pair of trousers) /trauzəz/: quần dài
t-shirt /ti:’∫ə:t/: áo phông
underpants /´ʌndə¸pænts/: quần lót nam
a slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới
casual clothes: quần áo giản dị (không hình thức)
classic style: phong cách đơn giản, cổ điển
designer label: một thương hiệu nổi tiếng thường tạo ra những sản phẩm đắt tiền
dressed to kill: ăn mặc cực kỳ cuốn hút
fashion house: công ty bán những mẫu thiết kế mới nhất
fashion icon: biểu tượng thời trang
fashion show: show thời trang
fashionable: hợp thời trang
hand-me-downs: quần áo được mặc từ thế hệ anh/chị tới em
must-have: thứ gì đó rất thời trang và rất cần dùng
off the peg: quần áo có sẵn
old fashioned: lỗi thời
on the catwalk: trên sàn diễn thời trang
smart clothes: dạng quần áo dễ mặc
the height of fashion: cực kỳ hợp thời trang
timeless: không bao giờ lỗi mốt
to be on trend: đang có xu hướng, hợp thời trang
to dress for the occasion: mặc quần áo phù hợp với sự kiện
to get dressed up: mặc đồ đẹp (thường là đi đâu đó đặc biệt)
to go out of fashion: lỗi thời, không còn hợp thời trang
to have a sense of style: có gu thẩm mỹ thời trang
to have an eye for (fashion): có gu thời trang, có nhận xét tốt về thời trang
to keep up with the latest fashion: mặc theo phong cách thời trang mới nhất
to look good in: mặc quần áo hợp với mình
to mix and match: mặc lộn xộn, có vẻ chắp vá
to suit someone: phù hợp, đẹp với ai đó
to take pride in someone’s appearance: chú ý vào trang phục của ai đó
vintage clothes: trang phục cổ điển
well-dressed: ăn mặc đẹp đẽ
Các bạn ủng hộ mình 1 vote hay 1 lingo nha !
Ngùn đây : tu-vung-tieng-anh-ve-quan-ao
2022-03-07T00:45:10Z
Lacey16368 | Vote: 0mình tặng bạn 1 vote và 1 lingot nha
2022-03-07T00:46:25Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0thanks hai bạn !
2022-03-07T00:52:55Z
x..Nezuko..x | Vote: 0candy cho bạn 1 vote vì đã vote cho bài mik
2022-03-07T01:48:03Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0thanks !
2022-03-07T06:41:56Z