PhmcKhu
Vote: 2
aggressive: hung hăng; xông xáo.
ambitious: có nhiều tham vọng.
cautious: thận trọng, cẩn thận.
careful: cẩn thận.
cheerful/amusing: vui vẻ
clever: khéo léo.
tacful: khéo xử, lịch thiệp.
competitive: cạnh tranh, đua tranh
gentle: nhẹ nhàng
humorous: hài
honest: trung thực
imaginative: giàu trí tưởng tượng
intelligent, smart: thông minh
kind: tử tế
loyal: trung thành
observant: tinh ý
optimistic: lạc quan
patient: kiên nhẫn
pessimistic: bi quan
polite: lịch sự
outgoing: hướng ngoại
sociable, friendly: thân thiện
open-minded: khoáng đ
2022-03-07T01:27:15Z
IguroObanai2K6 | Vote: 01 vote
thiếu nguồn
2022-03-07T01:27:36Z
PhmcKhu | Vote: 0thanks nhưng nguồn để làm gì
2022-03-07T01:30:46Z
WhitenotWhy2K7 | Vote: 0bài không nguồn là bài spam
=>có thể bị pay bài
2022-03-07T07:05:21Z
Ciara_2k8 | Vote: 01 vote
2022-03-07T01:27:46Z
Lacey16368 | Vote: 01 vote và bạn thêm nguồn nhé
2022-03-07T02:51:19Z