danh sách bài viết

LẠI LÀ TUI ĐÂY LÂU TUI KO ĐĂNG ÒI!!! HÔM NAY LÀ CÁC TỪ VỀ BỆNH TẬT NHA !!! ( PHẦN 1 )

FireDragon2022
Vote: 10

Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Anh mà chúng ta thường gặp

  1. Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Anh bắt đâu bằng chữ A

Abdominal pain /æbˈdɑːmɪnl/ /peɪn/: Đau bụng

Abscess /ˈæbses/: Nổi mụn nhọt

Acariasis: Bệnh ghẻ

Acne /ˈækni/: Mụn trứng cá

Acute appendicitis /əˈkjuːt/ /əˌpendəˈsaɪtɪs/: Viêm ruột thừa cấp

Acute bronchiolitis /əˈkjuːt/ /ˌbrɒŋkɪəˈlʌɪtɪs/: Viêm tiểu phế quản cấp

Acute gingivitis /əˈkjuːt/ /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/: Cấp tính viêm nướu

Acute laryngitis /əˈkjuːt/ /ˌlærɪnˈdʒaɪtɪs/: Viêm thanh quản cấp tính

Acute myocardial infarction: Nhồi máu cơ tim cấp

Acute myocarditis /əˈkjuːt/ /ˌmʌɪəʊkɑːˈdʌɪtɪs/: Viêm cơ tim cấp

Acute nasopharyngitis (common cold): Viêm mũi họng cấp (cảm thường)

Acute nephritis syndrome /əˈkjuːt/ /ne’fraitis/ /ˈsɪndroʊm/: Hội chứng viêm cầu thận cấp

Acute pancreatitis /əˈkjuːt/ /ˌpaŋkrɪəˈtʌɪtɪs/: Viêm tụy cấp tính

Acute pancreatitis: Viêm tuỵ cấp

Acute pericarditis /əˈkjuːt/ /ˌpɛrɪkɑːˈdʌɪtɪs/: Viêm ngoại tim cấp tính

Acute pharyngitis /əˈkjuːt/ /ˌfærɪnˈdʒaɪtɪs/: Viêm họng cấp tín h Acute renal failure /əˈkjuːt/ /ˈriːnl/ /ˈfeɪljər/: Suy thận cấp

Acute rheumatic fever /əˈkjuːt/ /ruˈmætɪk/ /ˈfiːvər/: Thấp khớp cấp

Acute sinusitis /əˈkjuːt/ /ˌsaɪnəˈsaɪtɪs/: Viêm xoang cấp tính

Acute tonsilitis: Viêm amiđan

Acute tracheitis /əˈkjuːt/ /ˌtreɪkɪˈʌɪtɪs/: Viêm khí quản cấp

Acute upper respiratory infections /əˈkjuːt/ /ˈʌpər/ /ˈrespərətɔːri/ /ɪnˈfekʃn/: Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên cấp tính

Aeremia: Bệnh khí ép

Ague /ˈeɪɡjuː/: Bệnh sốt rét cơn

Albinism /ˈælbɪnɪzəm/: Bệnh bạch tạng

Allergic reaction /əˈlɜːrdʒɪk/ /riˈækʃn/: Phản ứng dị ứng

Allergic rhinitis /əˈlɜːrdʒɪk/ /raɪˈnaɪtɪs/: Viêm mũi dị ứng

Allergy /ˈælərdʒi/: Dị ứng

Ancylostomiasis: Bệnh giun móc

Anemia /əˈniːmɪə/: Bệnh thiếu máu

Angina pectoris /ænˌdʒaɪnə ˈpektərɪs/: Cơn đau thắt ngực

Anthrax /ˈænθræks/: Bệnh than

Aphtha /ˈafθə/: Lở miệng/đẹn trong miệng

Appendicitis /əˌpendəˈsaɪtɪs/: Viêm ruột thừa

Arterial embolism and thrombosis: Thuyên tắc và huyết khối động mạch

Ascariasis /ˌaskəˈrʌɪəsɪs/: Bệnh giun đũa

Asthma /ˈæzmə/: Hen suyễn

Atheroscclerosis: Xơ vữa động mạch

Athlete’s foot /ˌæθ.liːtsˈfʊt/: Bệnh nấm bàn chân

Atopic dermatitis /eɪˈtɑːpɪk/ /ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/: Viêm da dị ứng

Atrial fibrillation /ˈeɪtrɪəl/ /fʌɪbrɪˈleɪʃ(ə)n/: Rung nhĩ

  1. Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Anh bắt đâu bằng chữ B

Backache /ˈbækeɪk/: Đau lưng

Bacterial enteritis /bækˈtɪriəl/ /ˌentəˈraɪtəs/: Vi khuẩn ruột

Bacterial pneumonia /bækˈtɪriəl/ /nuːˈmoʊniə/: Vi khuẩn phổi

Bilharzia /bɪlˈhɑːrtsiə/: Bệnh giun chỉ

Black eye /blæk/ /aɪ/: Thâm mắt

Bleeding /ˈbliːdɪŋ/: Chảy máu

Blindness /ˈblaɪndnəs/: Mù

Blister /ˈblɪstər/: Phồng giộp

Bradycardia /ˌbradɪˈkɑːdɪə/: Nhịp tim chậm

Breast nodule /brest/ /ˈnɑːdʒuːl/: Hạch vú

Broken bone /ˈbroʊkən/ /boʊn/: Gãy xương

Bronchiectasis /ˌbrɒŋkɪˈɛktəsɪs/: Giãn phế quản

Bronchitis /brɑːŋˈkaɪtɪs/: Viêm phế quản

Bruise /bruːz/: Vết thâm

Burn /bɜːrn/: Bị bỏng

  1. Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Anh bắt đâu bằng chữ C

Cancer /ˈkænsər/: Bệnh ung thư

Candidiasis /ˌkandɪˈdʌɪəsɪs/: Bệnh nấm candida

Carcinomatosis /ˌkɑːsɪnəʊməˈtəʊsɪs/: Ung thư biểu bì

Cardiac arrest /ˈkɑːrdiæk/ /əˈrest/: Ngừng tim

Cardiac arrhythmia /ˈkɑːrdiæk/ /eɪˈrɪðmɪə/: Rối loạn nhịp tim

Cardiomyopathy /ˌkɑːdɪəʊmʌɪˈɒpəθi/: Bệnh cơ tim

Cataract /ˈkætərækt/: Đục thủy tinh thể

Cerebral infarction /səˈriːbrəl/ /ɪnˈfɑːrkʃn/: Chảy máu não

Cerebral palsy / səˈriːbrəl ˈpɔːlzi /: Bệnh liệt não

Cerebro-vascular accident (cva): Tai biến mạch máu não

Cervical polyp /ˈsɜːrvɪkl/ /ˈpɑːlɪp/: Polyp cổ tử cung

Cervicitis: Viêm cổ tử cung

Chest pain /tʃest/ /peɪn/: Đau ngực

Chicken pox /ɑːks /: Bệnh thủy đậu

Chill /tʃɪl/: Cảm lạnh

Cholecystitis /ˌkɒlɪsɪsˈtʌɪtɪs/: Viêm túi mật

Cholelithiasis /ˌkɒlɪlɪˈθʌɪəsɪs/: Sỏi mật

Cholera /ˈkɑːlərə/: Bệnh tả

Chronic gingivitis /ˈkrɑːnɪk/ /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/: Viêm nướu mãn tính

Chronic hepatitis /ˈkrɑːnɪk/ /ˌhepəˈtaɪtɪs/: Viêm gan mãn tính

Chronic ischaemic heart diseases: Bệnh tim do thiếu máu cục bộ mạn

Chronic laryngitis /ˈkrɑːnɪk/ /ˌlærɪnˈdʒaɪtɪs/: Viêm thanh quản mạn tính

Chronic nasopharyngitis: Viêm mũi họng mãn tính

Chronic nephritis syndrome /ˈkrɑːnɪk/ /ne’fraitis/ /ˈsɪndroʊm/: Hội chứng viêm cầu thận mạn

Chronic pancreatitis /ˈkrɑːnɪk/ /ˌpaŋkrɪəˈtʌɪtɪs/: Viêm tụy mãn tính

Chronic pharyngitis /ˈkrɑːnɪk/: Viêm họng mãn tính

Chronic renal failure /ˈkrɑːnɪk/ /ˈriːnl/ /ˈfeɪljər/: Suy thận mãn tính

Chronic rheumatic heart diseases: Bệnh tim mãn tính

Chronic rhinitis /ˈkrɑːnɪk/ /raɪˈnaɪtɪs/: Viên mũi mãn tính

Chronic sinusitis /ˈkrɑːnɪk/ /ˌsaɪnəˈsaɪtɪs/: Viêm xoang mãn tính

Cirrhosis /səˈroʊsɪs/: Xơ gan

Cold /koʊld/: Cảm lạnh

Colic /ˈkɑːlɪk/: Đau bụng gió (thường gặp ở trẻ em)

Color vision deficiencies /ˈkʌlər/ /ˈvɪʒn/ /dɪˈfɪʃnsi/: Mù màu

Conjunctivitis /kənˌdʒʌŋktɪˈvaɪtɪs/: Viêm kết mạc

Constipation /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/: Táo bón

Contact dermatitis /ˈkɑːntækt/ /ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/: Viêm da tiếp xúc

Corneal abrasion /ˈkɔːrniəl/ /əˈbreɪʒn/: Mài mòn giác mạc

Cough /kɔːf/: Ho

Cramps /kræmp/: Chuột rút

Cystitis /sɪˈstaɪtɪs/: Viêm bàng quang

  1. Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Anh bắt đâu bằng chữ D

Deaf /def/: Điếc

Dengue fever /ˈdeŋɡi/ /ˈfiːvər/: Sốt xuất huyết

Dental caries /ˈdentl/ /ˈkeriːz/: Sâu răng

Depression /dɪˈpreʃn/: Trầm cảm

Dermatitis /ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/: Viêm da

Dermatomycosis: Bệnh nấm da

Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/: Bệnh tiểu đường

Diaphragmatic hernia: Thoát vị cơ hoành

Diarrhoea /ˌdaɪəˈriːə/: Bệnh tiêu chảy

Diphtheria /dɪfˈθɪriə/: Bệnh bạch hầu

Diseases of tongue /dɪˈziːz/ /əv/ /tʌŋ/: Các bệnh của lưỡi

Dizziness /ˈdɪzinəs/: Chóng mặt

Dumb /dʌm/: Câm

Duodenal ulcer /ˌduːəˈdiːnl/ /ˈʌlsər/: Loét tá tràng

Duodenitis /ˌdjuːədiːˈnʌɪtɪs/: Viêm tá tràng

Dysentery /ˈdɪsənteri/: Bệnh kiết lị

Dyspepsia /dɪsˈpepʃə/: Rối loạn tiêu hoá

HẾT RÙI BB MN NHA ( PHẦN 3 TUI CHO NGUỒN NHÉ HE HE )

CHO LINGOT KO LÀ TÙY MN NHA .

QUẢ NÀY TUI ĐI VIỆN ĐÂY GÃY TAY MẤT THÔI MỎI QUÁ !!!

2022-03-07T02:04:00Z

5 bình luận

IguroObanai2K6 | Vote: 0

1 vơt

2022-03-07T02:15:15Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 votee

2022-03-07T02:31:05Z


Lacey16368 | Vote: 0

1 vote

2022-03-07T02:50:43Z


HongNgoc1234567 | Vote: 0

1 vt

2022-03-07T07:02:09Z


x...Mui-kun...x | Vote: 0

vote cho bn nìa

2022-03-07T12:31:23Z