FireDragon2022
Vote: 10
Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Anh mà chúng ta thường gặp
Abdominal pain /æbˈdɑːmɪnl/ /peɪn/: Đau bụng
Abscess /ˈæbses/: Nổi mụn nhọt
Acariasis: Bệnh ghẻ
Acne /ˈækni/: Mụn trứng cá
Acute appendicitis /əˈkjuːt/ /əˌpendəˈsaɪtɪs/: Viêm ruột thừa cấp
Acute bronchiolitis /əˈkjuːt/ /ˌbrɒŋkɪəˈlʌɪtɪs/: Viêm tiểu phế quản cấp
Acute gingivitis /əˈkjuːt/ /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/: Cấp tính viêm nướu
Acute laryngitis /əˈkjuːt/ /ˌlærɪnˈdʒaɪtɪs/: Viêm thanh quản cấp tính
Acute myocardial infarction: Nhồi máu cơ tim cấp
Acute myocarditis /əˈkjuːt/ /ˌmʌɪəʊkɑːˈdʌɪtɪs/: Viêm cơ tim cấp
Acute nasopharyngitis (common cold): Viêm mũi họng cấp (cảm thường)
Acute nephritis syndrome /əˈkjuːt/ /ne’fraitis/ /ˈsɪndroʊm/: Hội chứng viêm cầu thận cấp
Acute pancreatitis /əˈkjuːt/ /ˌpaŋkrɪəˈtʌɪtɪs/: Viêm tụy cấp tính
Acute pancreatitis: Viêm tuỵ cấp
Acute pericarditis /əˈkjuːt/ /ˌpɛrɪkɑːˈdʌɪtɪs/: Viêm ngoại tim cấp tính
Acute pharyngitis /əˈkjuːt/ /ˌfærɪnˈdʒaɪtɪs/: Viêm họng cấp tín h Acute renal failure /əˈkjuːt/ /ˈriːnl/ /ˈfeɪljər/: Suy thận cấp
Acute rheumatic fever /əˈkjuːt/ /ruˈmætɪk/ /ˈfiːvər/: Thấp khớp cấp
Acute sinusitis /əˈkjuːt/ /ˌsaɪnəˈsaɪtɪs/: Viêm xoang cấp tính
Acute tonsilitis: Viêm amiđan
Acute tracheitis /əˈkjuːt/ /ˌtreɪkɪˈʌɪtɪs/: Viêm khí quản cấp
Acute upper respiratory infections /əˈkjuːt/ /ˈʌpər/ /ˈrespərətɔːri/ /ɪnˈfekʃn/: Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên cấp tính
Aeremia: Bệnh khí ép
Ague /ˈeɪɡjuː/: Bệnh sốt rét cơn
Albinism /ˈælbɪnɪzəm/: Bệnh bạch tạng
Allergic reaction /əˈlɜːrdʒɪk/ /riˈækʃn/: Phản ứng dị ứng
Allergic rhinitis /əˈlɜːrdʒɪk/ /raɪˈnaɪtɪs/: Viêm mũi dị ứng
Allergy /ˈælərdʒi/: Dị ứng
Ancylostomiasis: Bệnh giun móc
Anemia /əˈniːmɪə/: Bệnh thiếu máu
Angina pectoris /ænˌdʒaɪnə ˈpektərɪs/: Cơn đau thắt ngực
Anthrax /ˈænθræks/: Bệnh than
Aphtha /ˈafθə/: Lở miệng/đẹn trong miệng
Appendicitis /əˌpendəˈsaɪtɪs/: Viêm ruột thừa
Arterial embolism and thrombosis: Thuyên tắc và huyết khối động mạch
Ascariasis /ˌaskəˈrʌɪəsɪs/: Bệnh giun đũa
Asthma /ˈæzmə/: Hen suyễn
Atheroscclerosis: Xơ vữa động mạch
Athlete’s foot /ˌæθ.liːtsˈfʊt/: Bệnh nấm bàn chân
Atopic dermatitis /eɪˈtɑːpɪk/ /ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/: Viêm da dị ứng
Atrial fibrillation /ˈeɪtrɪəl/ /fʌɪbrɪˈleɪʃ(ə)n/: Rung nhĩ
Backache /ˈbækeɪk/: Đau lưng
Bacterial enteritis /bækˈtɪriəl/ /ˌentəˈraɪtəs/: Vi khuẩn ruột
Bacterial pneumonia /bækˈtɪriəl/ /nuːˈmoʊniə/: Vi khuẩn phổi
Bilharzia /bɪlˈhɑːrtsiə/: Bệnh giun chỉ
Black eye /blæk/ /aɪ/: Thâm mắt
Bleeding /ˈbliːdɪŋ/: Chảy máu
Blindness /ˈblaɪndnəs/: Mù
Blister /ˈblɪstər/: Phồng giộp
Bradycardia /ˌbradɪˈkɑːdɪə/: Nhịp tim chậm
Breast nodule /brest/ /ˈnɑːdʒuːl/: Hạch vú
Broken bone /ˈbroʊkən/ /boʊn/: Gãy xương
Bronchiectasis /ˌbrɒŋkɪˈɛktəsɪs/: Giãn phế quản
Bronchitis /brɑːŋˈkaɪtɪs/: Viêm phế quản
Bruise /bruːz/: Vết thâm
Burn /bɜːrn/: Bị bỏng
Cancer /ˈkænsər/: Bệnh ung thư
Candidiasis /ˌkandɪˈdʌɪəsɪs/: Bệnh nấm candida
Carcinomatosis /ˌkɑːsɪnəʊməˈtəʊsɪs/: Ung thư biểu bì
Cardiac arrest /ˈkɑːrdiæk/ /əˈrest/: Ngừng tim
Cardiac arrhythmia /ˈkɑːrdiæk/ /eɪˈrɪðmɪə/: Rối loạn nhịp tim
Cardiomyopathy /ˌkɑːdɪəʊmʌɪˈɒpəθi/: Bệnh cơ tim
Cataract /ˈkætərækt/: Đục thủy tinh thể
Cerebral infarction /səˈriːbrəl/ /ɪnˈfɑːrkʃn/: Chảy máu não
Cerebral palsy / səˈriːbrəl ˈpɔːlzi /: Bệnh liệt não
Cerebro-vascular accident (cva): Tai biến mạch máu não
Cervical polyp /ˈsɜːrvɪkl/ /ˈpɑːlɪp/: Polyp cổ tử cung
Cervicitis: Viêm cổ tử cung
Chest pain /tʃest/ /peɪn/: Đau ngực
Chicken pox /ɑːks /: Bệnh thủy đậu
Chill /tʃɪl/: Cảm lạnh
Cholecystitis /ˌkɒlɪsɪsˈtʌɪtɪs/: Viêm túi mật
Cholelithiasis /ˌkɒlɪlɪˈθʌɪəsɪs/: Sỏi mật
Cholera /ˈkɑːlərə/: Bệnh tả
Chronic gingivitis /ˈkrɑːnɪk/ /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/: Viêm nướu mãn tính
Chronic hepatitis /ˈkrɑːnɪk/ /ˌhepəˈtaɪtɪs/: Viêm gan mãn tính
Chronic ischaemic heart diseases: Bệnh tim do thiếu máu cục bộ mạn
Chronic laryngitis /ˈkrɑːnɪk/ /ˌlærɪnˈdʒaɪtɪs/: Viêm thanh quản mạn tính
Chronic nasopharyngitis: Viêm mũi họng mãn tính
Chronic nephritis syndrome /ˈkrɑːnɪk/ /ne’fraitis/ /ˈsɪndroʊm/: Hội chứng viêm cầu thận mạn
Chronic pancreatitis /ˈkrɑːnɪk/ /ˌpaŋkrɪəˈtʌɪtɪs/: Viêm tụy mãn tính
Chronic pharyngitis /ˈkrɑːnɪk/: Viêm họng mãn tính
Chronic renal failure /ˈkrɑːnɪk/ /ˈriːnl/ /ˈfeɪljər/: Suy thận mãn tính
Chronic rheumatic heart diseases: Bệnh tim mãn tính
Chronic rhinitis /ˈkrɑːnɪk/ /raɪˈnaɪtɪs/: Viên mũi mãn tính
Chronic sinusitis /ˈkrɑːnɪk/ /ˌsaɪnəˈsaɪtɪs/: Viêm xoang mãn tính
Cirrhosis /səˈroʊsɪs/: Xơ gan
Cold /koʊld/: Cảm lạnh
Colic /ˈkɑːlɪk/: Đau bụng gió (thường gặp ở trẻ em)
Color vision deficiencies /ˈkʌlər/ /ˈvɪʒn/ /dɪˈfɪʃnsi/: Mù màu
Conjunctivitis /kənˌdʒʌŋktɪˈvaɪtɪs/: Viêm kết mạc
Constipation /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/: Táo bón
Contact dermatitis /ˈkɑːntækt/ /ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/: Viêm da tiếp xúc
Corneal abrasion /ˈkɔːrniəl/ /əˈbreɪʒn/: Mài mòn giác mạc
Cough /kɔːf/: Ho
Cramps /kræmp/: Chuột rút
Cystitis /sɪˈstaɪtɪs/: Viêm bàng quang
Deaf /def/: Điếc
Dengue fever /ˈdeŋɡi/ /ˈfiːvər/: Sốt xuất huyết
Dental caries /ˈdentl/ /ˈkeriːz/: Sâu răng
Depression /dɪˈpreʃn/: Trầm cảm
Dermatitis /ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/: Viêm da
Dermatomycosis: Bệnh nấm da
Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/: Bệnh tiểu đường
Diaphragmatic hernia: Thoát vị cơ hoành
Diarrhoea /ˌdaɪəˈriːə/: Bệnh tiêu chảy
Diphtheria /dɪfˈθɪriə/: Bệnh bạch hầu
Diseases of tongue /dɪˈziːz/ /əv/ /tʌŋ/: Các bệnh của lưỡi
Dizziness /ˈdɪzinəs/: Chóng mặt
Dumb /dʌm/: Câm
Duodenal ulcer /ˌduːəˈdiːnl/ /ˈʌlsər/: Loét tá tràng
Duodenitis /ˌdjuːədiːˈnʌɪtɪs/: Viêm tá tràng
Dysentery /ˈdɪsənteri/: Bệnh kiết lị
Dyspepsia /dɪsˈpepʃə/: Rối loạn tiêu hoá
HẾT RÙI BB MN NHA ( PHẦN 3 TUI CHO NGUỒN NHÉ HE HE )
CHO LINGOT KO LÀ TÙY MN NHA .
QUẢ NÀY TUI ĐI VIỆN ĐÂY GÃY TAY MẤT THÔI MỎI QUÁ !!!
2022-03-07T02:04:00Z
IguroObanai2K6 | Vote: 01 vơt
2022-03-07T02:15:15Z
_Narukami_k45_ | Vote: 01 votee
2022-03-07T02:31:05Z
Lacey16368 | Vote: 01 vote
2022-03-07T02:50:43Z
HongNgoc1234567 | Vote: 01 vt
2022-03-07T07:02:09Z
x...Mui-kun...x | Vote: 0vote cho bn nìa
2022-03-07T12:31:23Z