HongNgoc1234567
Vote: 3
To attend a wedding: đi đám cưới
Get married: kết hôn
Bride: cô dâu
Groom: chú rể
Bridesmaids: phù dâu
Matching dresses: váy của phù dâu
Grooms man: phù rể
Tuxedo: áo tuxedo( lễ phục)
Wedding party: tiệc cưới
Wedding band: nhẫn cưới
Cold feet: hồi hộp lo lắng về đám cưới
Reception: tiệc chiêu đãi sau đám cưới
Invitation: thiệp mời
Wedding bouquet: bó hoa cưới
Honeymoon: tuần trăng mật
Wedding venue: địa điểm tổ chức đám cưới
Wedding dress: váy cưới
Veil: mạng che mặt
Newlyweds: cặp đôi mới cưới, vừa lập gia đình
Vow: lời thề
Best man: người làm chứng cho đám cưới
Respect: tôn trọng
Faithful: trung thành
Engaged: đính hôn
Praise: ca ngợi
Dowry: của hồi môn
Mấy bạn ủng hộ mình nhìu để mình làm tiếp nhiều bài đăng mới nha ! Thank you !
Nguồn : tu-vung-ve-dam-cuoi
Mình tìm kiếm google chỉ ghi thế thôi nha !
Bye bye ! See you !
2022-03-07T07:00:09Z
Ciara_2k8 | Vote: 01 vote
Phải bỏ cả cái link vào chứ
2022-03-07T07:03:18Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0uh ! thanks
2022-03-07T07:03:53Z
Ciara_2k8 | Vote: 0Kcj
2022-03-07T07:05:39Z
giabac20032015 | Vote: 01vote
2022-03-07T07:04:09Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0thanks
2022-03-07T07:07:36Z
Lacey16368 | Vote: 01 vote nek
2022-03-07T08:21:52Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0thanks
2022-03-07T08:36:27Z